Bảo Lãnh Qua Mỹ Tốn Bao Nhiêu Tiền? Nguyên Nhân Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Bảo Lãnh Qua Mỹ

Bảo Lãnh Qua Mỹ Tốn Bao Nhiêu Tiền? Nguyên Nhân Ảnh Hưởng Đến Chi Phí Bảo Lãnh Qua Mỹ

Khi quyết định bảo lãnh người thân sang Mỹ, việc hiểu rõ quy trình và chi phí là bước đầu không thể bỏ qua. Bài viết này của HappyBook Travel sẽ giải đáp từ điều kiện đăng ký, các diện bảo lãnh cho đến thời gian xử lý hồ sơ, tất cả đều ảnh hưởng trực tiếp đến câu hỏi bảo lãnh qua Mỹ tốn bao nhiêu tiền giúp bạn xây dựng kế hoạch tài chính hợp lý và suôn sẻ hơn.

Bảo lãnh qua Mỹ là gì?

Bảo lãnh qua Mỹ là một quy trình pháp lý cho phép công dân hoặc thường trú nhân Mỹ (người bảo lãnh) nộp đơn xin cấp visa hoặc thẻ xanh cho người thân (người được bảo lãnh) để họ có thể nhập cư hoặc sinh sống hợp pháp tại Mỹ. Mục đích của bảo lãnh là đoàn tụ gia đình hoặc giúp người thân có cơ hội định cư và làm việc tại Hoa Kỳ theo diện hợp pháp.

Người bảo lãnh thường phải đáp ứng các điều kiện về thu nhập và chứng minh có đủ khả năng hỗ trợ người được bảo lãnh về tài chính, tránh việc người được bảo lãnh trở thành gánh nặng xã hội cho Mỹ. Các diện bảo lãnh phổ biến bao gồm bảo lãnh vợ/chồng, con cái, cha mẹ và anh chị em.

Thông tin sơ lược về bảo lãnh qua Mỹ
Thông tin sơ lược về bảo lãnh qua Mỹ

Điều kiện đăng ký bảo lãnh qua Mỹ

Muốn định cư ở Mỹ cần những gì là câu hỏi nhiều người quan tâm trước khi tiến hành bảo lãnh. Việc đăng ký bảo lãnh qua Mỹ đòi hỏi người bảo lãnh và người được bảo lãnh phải đáp ứng một số điều kiện quan trọng để đảm bảo quá trình diễn ra suôn sẻ và hợp pháp. Dưới đây là những yêu cầu cơ bản:

  • Người đứng ra bảo lãnh cần phải là công dân Mỹ hoặc có giấy phép thường trú hợp pháp.
  • Có đủ khả năng tài chính để hỗ trợ người được bảo lãnh, đảm bảo họ không trở thành gánh nặng xã hội.
  • Có quan hệ thân thích hợp pháp với người được bảo lãnh (ví dụ: vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em).
  • Người được bảo lãnh phải đủ điều kiện về sức khỏe, không có tiền án tiền sự và đáp ứng các yêu cầu về giấy tờ nhập cư.
  • Nộp đầy đủ hồ sơ và các khoản phí theo quy định của cơ quan di trú Mỹ.
Một số điều kiện khi đăng ký bảo lãnh qua Mỹ
Một số điều kiện khi đăng ký bảo lãnh qua Mỹ

Thời gian xét duyệt bảo lãnh qua Mỹ

Thời gian xét duyệt hồ sơ bảo lãnh định cư sang Mỹ không giống nhau mà phụ thuộc vào từng diện bảo lãnh cụ thể cũng như tình trạng cư trú của người bảo lãnh. Có những hồ sơ được xử lý trong vòng vài tháng nhưng cũng có trường hợp kéo dài đến hàng chục năm.

>>> Xin visa trọn gói giá rẻ tại HappyBook Travel

Dưới đây là thời gian xử lý ước tính đối với từng nhóm diện bảo lãnh phổ biến:

Diện bảo lãnh Đối tượng áp dụng Thời gian xét duyệt ước tính
IR-1 / CR-1 Vợ/chồng công dân Mỹ 12 – 18 tháng
IR-2 / CR-2 Con ruột hoặc con nuôi dưới 21 tuổi, chưa kết hôn của công dân Mỹ 14 tháng
IR-3 / IH-3 Trẻ em nhận nuôi từ nước ngoài 1 – 2 năm
IR-4 / IH-4 Trẻ em nhận nuôi tại Mỹ 1 – 2 năm
IR-5 Cha mẹ của những công dân Mỹ đã đủ 21 tuổi trở lên 1 – 2 năm
K-1 Hôn phu/hôn thê của công dân Mỹ 6 – 12 tháng
F1 Con của công dân Mỹ, chưa lập gia đình và trên 21 tuổi 6 – 7 năm
F2A Vợ hoặc chồng cùng con cái dưới 21 tuổi của người có thẻ xanh tại Mỹ 2 – 3 năm
F2B Con chưa kết hôn và trên 21 tuổi của người có thẻ thường trú nhân tại Mỹ 5 – 7 năm
F3 Con đã kết hôn với công dân Mỹ 12 – 13 năm
F4 Anh/chị/em ruột của công dân Mỹ 13 – 14 năm

Bảo lãnh qua Mỹ gồm những diện nào?

Việc bảo lãnh người thân sang Mỹ được chia thành ba nhóm chính, dựa trên mối quan hệ giữa người bảo lãnh và người được bảo lãnh: vợ/chồng – con – cha mẹ, hôn phu/hôn thê và họ hàng thân thích khác. Mỗi nhóm sẽ có các diện cụ thể với điều kiện và thời gian chờ khác nhau.

1. Nhóm bảo lãnh trực hệ (Immediate Relatives – IR)

Đây là nhóm ưu tiên cao nhất, không giới hạn số visa mỗi năm. Bao gồm:

  • IR-1 / CR-1: Vợ hoặc chồng của công dân Mỹ. Nếu thời gian kết hôn dưới 2 năm sẽ thuộc diện CR-1, còn từ 2 năm trở lên là IR-1.
  • IR-2 / CR-2: Con ruột hoặc con riêng dưới 21 tuổi, chưa kết hôn, của công dân Mỹ.
  • IR-3 / IR-4: Trẻ em được công dân Mỹ nhận làm con nuôi, ở ngoài hoặc trong nước Mỹ.
  • IR-5: Cha mẹ ruột hoặc cha mẹ kế (trường hợp kết hôn với cha/mẹ ruột trước khi người bảo lãnh đủ 18 tuổi).

2. Diện bảo lãnh hôn phu/hôn thê

  • K-1: Dành cho hôn phu/hôn thê của công dân Mỹ, bao gồm cả quan hệ đồng giới và khác giới. Sau khi nhập cảnh, cặp đôi cần kết hôn trong vòng 90 ngày để chuyển diện sang thường trú nhân.
  • K-2: Dành cho con riêng của hôn phu/hôn thê dưới 21 tuổi.

3. Nhóm diện bảo lãnh theo thứ tự ưu tiên (Family Preference – F)

Visa ở nhóm này có giới hạn mỗi năm nên thời gian chờ lâu hơn.

  • F1: Con độc thân từ 21 tuổi trở lên của công dân Mỹ.
  • F2A: Bao gồm vợ hoặc chồng cùng các con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của người giữ thẻ xanh thường trú.
  • F2B: Người con độc thân từ 21 tuổi trở lên của công dân thường trú tại Mỹ.
  • F3: Người con đã kết hôn của công dân Mỹ.
  • F4: Anh chị em ruột của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải từ 21 tuổi trở lên).

Bảo lãnh qua Mỹ tốn bao nhiêu tiền?

Chi phí bảo lãnh qua Mỹ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện bảo lãnh, số lượng người đi kèm và các dịch vụ hỗ trợ bạn lựa chọn. Trung bình, tổng chi phí có thể dao động từ vài nghìn đến vài chục nghìn đô la Mỹ bao gồm phí nộp hồ sơ, phí khám sức khỏe, lệ phí xét duyệt và các khoản phí liên quan khác.

Ngoài ra, nếu bạn sử dụng dịch vụ luật sư hoặc tư vấn di trú, chi phí này cũng sẽ tăng lên đáng kể. Thời gian xử lý hồ sơ và thay đổi chính sách cũng có thể ảnh hưởng đến chi phí cuối cùng, vì vậy bạn nên chuẩn bị ngân sách linh hoạt để tránh những phát sinh không mong muốn.

Chi phí khi bảo lãnh sang Mỹ
Chi phí khi bảo lãnh sang Mỹ

Chi phí định cư Mỹ theo từng diện

Chi phí định cư Mỹ là yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi quyết định. Tùy từng diện như đầu tư, du học, tay nghề hay bảo lãnh người thân, mức phí sẽ khác nhau. Nếu bạn đang băn khoăn muốn định cư ở Mỹ cần bao nhiêu tiền, đây là tổng hợp chi phí theo từng diện phổ biến để bạn tham khảo:

1. Định cư Mỹ theo diện đầu tư

Hình thức định cư này dành cho những ai có tiềm lực tài chính mạnh và mong muốn đầu tư vào nền kinh tế Mỹ. Một trong những chương trình phổ biến nhất là diện EB5.

  • Mức đầu tư yêu cầu: Tối thiểu khoảng 220.000 USD, chủ yếu vào các dự án bất động sản hoặc chương trình đầu tư được Chính phủ phê duyệt.
  • Chi phí phát sinh sau khi có quốc tịch: Nhà đầu tư phải tiếp tục đầu tư vào một doanh nghiệp tại Mỹ với chi phí trung bình khoảng 200.000 USD.
  • Chi phí khác: Bao gồm phí luật sư, tư vấn, duy trì visa, lệ phí chính phủ,…

=> Tổng chi phí ước tính: Rơi vào khoảng 13,5 – 14 tỷ đồng (tương đương 550.000 – 570.000 USD).

Bài viết liên quan:

2. Định cư theo diện du học

Du học tại Mỹ là lựa chọn phổ biến đối với sinh viên Việt Nam, tuy nhiên để chuyển sang định cư, cần đáp ứng các điều kiện khắt khe và chuẩn bị chi phí phù hợp.

  • Học phí trung bình mỗi năm: Từ 30.000 USD đến 94.000 USD, tùy vào chương trình và trường học.
  • Chi phí hồ sơ, visa và SEVIS: Dao động từ 16 triệu đến 18 triệu đồng (~650 – 750 USD).
  • Chi phí định cư sau học: Khoảng 10.000 USD trở lên để nộp các loại phí như: xin thẻ xanh, khám sức khỏe, phí luật sư,…

Các chương trình chuyển tiếp giúp tăng cơ hội định cư sau tốt nghiệp:

  • EB3 Professional: Dành cho sinh viên có bằng cử nhân phù hợp với công việc bảo lãnh.
  • EB3 Skilled Workers: Yêu cầu bằng nghề hoặc đào tạo chuyên môn và tối thiểu 2 năm kinh nghiệm.
  • EB3 Unskilled Workers: Không yêu cầu bằng cấp cao, phù hợp với các công việc phổ thông.
  • Chương trình OPT: Cho phép sinh viên làm việc sau khi tốt nghiệp trong thời gian 12 tháng.
  • Visa H-1B: Cấp cho sinh viên tốt nghiệp có việc làm tại công ty Mỹ.
  • Visa O-1: Dành cho cá nhân có thành tích vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học,…

3. Định cư Mỹ theo diện tay nghề

Dành cho người lao động có kỹ năng nghề hoặc đã qua đào tạo. Đây là diện có mức chi phí hợp lý hơn so với đầu tư.

Chi phí định cư hàng tháng: Khoảng 2.000 – 3.000 USD, tùy thuộc khu vực sinh sống.

Các khoản phí chính:

  • Phí nộp mẫu đơn I-140: 700 USD/người
  • Phí cấp thẻ xanh: 220 USD/người
  • Phí sinh trắc học: 85 USD/người
  • Phí DS-260: 190 USD/người
  • Phí bảo trợ tài chính I-864: 120 USD/người
  • Phí khám sức khỏe:
  • Người lớn: 240 USD
  • Trẻ 2-15 tuổi: 210 USD
  • Trẻ dưới 2 tuổi: 145 USD
  • Phí thuê luật sư hỗ trợ hồ sơ: 10.000 – 15.000 USD, tùy độ phức tạp
  • Nếu đã ở Mỹ, phí nộp đơn I-485 để điều chỉnh tình trạng cư trú:
  • Trên 14 tuổi: 1.600 USD/người
  • Dưới 14 tuổi: 1.230 USD/người

Lưu ý: Mức phí có thể thay đổi mỗi năm theo quy định của Cơ quan Di trú Mỹ (USCIS).

4. Định cư Mỹ theo diện bảo lãnh người thân

Đây là hình thức phổ biến với người có người thân đang là công dân hoặc thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ.

Chi phí tổng quan:

  • Nếu người bảo lãnh đang ở Mỹ: Tối thiểu 1.760 USD
  • Nếu người bảo lãnh đang ở nước ngoài: Tối thiểu 1.400 USD

Chi tiết phí cần đóng:

  • Phí nộp đơn I-130: 560 USD
  • Phí DS-260: 325 USD/người
  • Phí khám sức khỏe: 200 – 300 USD/người
  • Phí bảo trợ tài chính (tại NVC): 120 USD
  • Phí sinh trắc học: 85 USD/người
  • Phí nhập cư (lệ phí thẻ xanh): 210 USD/người

Một vài chi phí bổ sung có thể phát sinh:

  • Chi phí cấp hộ chiếu và lý lịch tư pháp.
  • Phí đi lại và sinh hoạt lúc đầu.
  • Chi phí gửi visa bằng dịch vụ chuyển phát nhanh.
  • Phí công chứng, dịch thuật hồ sơ
  • Phí luật sư tư vấn trong trường hợp hồ sơ phức tạp

Những yếu tố ảnh hưởng đến chi phí bảo lãnh qua Mỹ

Sau khi tìm hiểu “Muốn định cư ở Mỹ cần bao nhiêu tiền?”, bạn cũng nên xem xét các yếu tố có thể khiến chi phí bảo lãnh tăng hoặc giảm. Các khoản phí không cố định mà sẽ thay đổi tùy theo từng trường hợp cụ thể.

  1. Yếu tố địa lý và chính sách nhập cư

Vị trí sinh sống của người được bảo lãnh là một yếu tố ảnh hưởng. Nếu họ đang ở quốc gia khác ngoài Việt Nam, mức phí liên quan đến khám sức khỏe, dịch thuật, hay lệ phí hồ sơ có thể chênh lệch.

Chính sách di trú của Mỹ cũng có thể thay đổi theo thời gian. Khi luật nhập cư được điều chỉnh hoặc có thêm các quy định hạn chế mới, bạn có thể phải trả nhiều hơn hoặc gặp khó khăn hơn trong quá trình hoàn tất hồ sơ.

  1. Chi phí thuê dịch vụ hỗ trợ và luật sư

Việc nhờ đến sự hỗ trợ của công ty tư vấn di trú hoặc luật sư có thể giúp quá trình bảo lãnh diễn ra thuận lợi hơn. Tuy nhiên, mức phí cho dịch vụ này không hề nhỏ và còn phụ thuộc vào độ phức tạp của hồ sơ cũng như uy tín của đơn vị cung cấp dịch vụ.

Một số công ty tính phí trọn gói, trong khi một số khác sẽ tính theo giờ làm việc. Vì vậy, cần xem xét kỹ nhu cầu và khả năng tài chính để lựa chọn phù hợp.

  1. Số người được bảo lãnh trong hồ sơ

Nếu bạn bảo lãnh nhiều người trong cùng một hồ sơ như vợ/chồng hoặc con cái, tổng chi phí sẽ tăng lên. Lý do là vì mỗi cá nhân đều phải đóng các khoản riêng như lệ phí xin visa, khám sức khỏe hay lý lịch tư pháp.

Ngoài ra, các chi phí phụ như dịch thuật, làm hộ chiếu hoặc chuẩn bị hồ sơ sẽ tăng theo số lượng người, do đó cần tính toán kỹ lưỡng để tránh thiếu hụt ngân sách.

  1. Thời gian xử lý hồ sơ

Trong một số trường hợp, bạn có thể muốn đẩy nhanh tiến độ xét duyệt hồ sơ nếu đủ điều kiện. Việc này đôi khi yêu cầu thêm một khoản phí bổ sung để được ưu tiên xử lý.

Ngược lại, nếu diện bảo lãnh có thời gian chờ quá dài như F3 hoặc F4, các khoản chi phí phát sinh trong thời gian chờ như gia hạn giấy tờ hay chi phí sinh hoạt sẽ ảnh hưởng đến tổng ngân sách.

  1. Một số yếu tố khác

Tình trạng sức khỏe của người được bảo lãnh cũng là điều cần lưu ý. Nếu phải khám thêm, xét nghiệm kỹ hơn hay chích ngừa bổ sung thì chi phí y tế sẽ cao hơn mức trung bình.

Ngoài ra, bạn có thể phát sinh các khoản ngoài dự kiến như bổ sung giấy tờ, dịch thuật lại hồ sơ hết hạn hoặc chi phí di chuyển nội địa trong quá trình chuẩn bị.

Các yếu tố ảnh hưởng đến mức phí bảo lãnh qua Mỹ
Các yếu tố ảnh hưởng đến mức phí bảo lãnh qua Mỹ

Những câu hỏi thường gặp về chi phí bảo lãnh qua Mỹ

Khi làm hồ sơ bảo lãnh định cư Mỹ, bạn nên nắm rõ một số câu hỏi phổ biến về chi phí và quy trình. Hiểu rõ các vấn đề này sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính tốt hơn và tránh phát sinh không mong muốn. Sau đây là một số thắc mắc phổ biến mà nhiều người quan tâm.

  1. Người thân hoặc gia đình cần chuẩn bị bao nhiêu chi phí sinh hoạt khi định cư Mỹ?

Chi phí sinh hoạt ở Mỹ phụ thuộc vào số lượng thành viên trong gia đình và nơi sinh sống. Người độc thân thường chi khoảng 1.600 – 3.000 USD mỗi tháng tại các thành phố lớn. Gia đình 4 người sẽ cần từ 4.000 – 6.000 USD mỗi tháng, chưa kể học phí cho con nhỏ nếu có.

  1. Muốn sống thoải mái và dư dả khi định cư ở Mỹ cần chuẩn bị bao nhiêu tiền?

Để sống dư dả, bạn cần thu nhập đủ cao để trang trải chi phí sinh hoạt và các khoản phát sinh. Mức chi tiêu này sẽ thay đổi tùy theo nhu cầu cá nhân và vùng sinh sống. Nói chung, cuộc sống tại Mỹ khá đắt đỏ nên cần có kế hoạch tài chính kỹ lưỡng.

  1. Có cần phải chứng minh tài chính khi làm hồ sơ bảo lãnh không?

CÓ. Chứng minh tài chính là bắt buộc để đảm bảo bạn có đủ khả năng chi trả chi phí sinh hoạt và ổn định cuộc sống tại Mỹ. Nếu không đáp ứng được yêu cầu này, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung.

Chi phí bảo lãnh qua Mỹ tốn bao nhiêu tiền còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện bảo lãnh, thời gian xử lý và các khoản phí dịch vụ. Việc trang bị đầy đủ thông tin và nắm rõ chi tiết chi phí sẽ giúp bạn tránh được những phát sinh không mong muốn và tiến gần hơn đến mục tiêu đoàn tụ gia đình tại Mỹ.