Bật Mí Danh Sách Các Diện Bảo Lãnh Đi Mỹ Cập Nhật Mới Nhất

Bật Mí Danh Sách Các Diện Bảo Lãnh Đi Mỹ Cập Nhật Mới Nhất

Bạn đang quan tâm đến các diện bảo lãnh đi Mỹ để đoàn tụ gia đình hoặc định cư lâu dài? Việc xin visa định cư đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng từ hồ sơ, thủ tục đến chi phí và thời gian xét duyệt. Trong bài viết này, HappyBook Travel sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các loại bảo lãnh, điều kiện cần có và hướng dẫn từng bước để bạn dễ dàng hoàn thành quá trình xin visa Mỹ.

Các diện bảo lãnh đi Mỹ

Để định cư tại Mỹ, bạn cần được bảo lãnh theo một diện phù hợp. Tùy vào mối quan hệ với người bảo lãnh hoặc mục đích nhập cư, chính phủ Hoa Kỳ cung cấp nhiều chương trình bảo lãnh khác nhau. Mỗi diện có những yêu cầu riêng về hồ sơ, thời gian xét duyệt và điều kiện tài chính. Dưới đây là các diện bảo lãnh đi Mỹ phổ biến:

Các loại visa bảo lãnh định cư Mỹ và ký hiệu tương ứng Đối tượng
Diện bảo lãnh dành cho thân nhân trực hệ
IR1/ CR1 Dành cho người kết hôn hợp pháp với công dân Hoa Kỳ. Điều kiện là đã kết hôn hợp pháp, người bảo lãnh từ 18 tuổi trở lên và đang sinh sống tại Mỹ.
IR2/ CR2 Dành cho con ruột hoặc con riêng của vợ/chồng công dân Mỹ, với điều kiện người con chưa lập gia đình và dưới 21 tuổi. Nếu là con riêng, cuộc hôn nhân giữa cha/mẹ ruột và cha/mẹ kế phải diễn ra trước khi người con đủ 18 tuổi.
IR3 Áp dụng cho trẻ em được công dân Mỹ nhận nuôi từ nước ngoài. Điều kiện để xin thị thực này là quá trình nhận nuôi phải hoàn tất trước khi trẻ nhập cảnh vào Mỹ, tuân theo quy định của cả Hoa Kỳ và quốc gia gốc của trẻ.
IR4 Dành cho trường hợp trẻ em được công dân Mỹ nhận nuôi ngay tại Mỹ. Khi đó, trẻ sẽ đến Mỹ trước và thủ tục nhận nuôi sẽ hoàn tất sau khi nhập cảnh.
IR5 Bảo lãnh cha mẹ đi Mỹ, áp dụng cho cha/mẹ ruột hoặc cha/mẹ kế của công dân Mỹ. Người đứng ra bảo lãnh cần có độ tuổi tối thiểu là 21. Nếu là cha/mẹ kế, cuộc hôn nhân giữa họ và cha/mẹ ruột của người bảo lãnh phải được thiết lập trước khi người bảo lãnh đủ 18 tuổi.
K1 Dành cho vị hôn phu hoặc hôn thê của công dân Hoa Kỳ. Hai bên phải có tình trạng hôn nhân hợp pháp, đã gặp mặt trực tiếp trong vòng 2 năm qua và phải kết hôn trong vòng 90 ngày sau khi nhập cảnh.
K3 Dành cho vợ/chồng của công dân Mỹ và con riêng của họ.
Diện bảo lãnh dành cho thân nhân trong gia đình
F1 Dành cho con chưa kết hôn trên 21 tuổi của công dân Mỹ.
F2A Dành cho vợ/chồng và con chưa kết hôn dưới 21 tuổi của Thường Trú Nhân (người có thẻ xanh nhưng chưa nhập quốc tịch).
F2B Dành cho con ruột của Thường Trú Nhân Hoa Kỳ, chưa kết hôn và từ 21 tuổi trở lên.
F3 Dành cho con đã lập gia đình của công dân Mỹ.
F4 Bảo lãnh đi Mỹ diện anh chị em, dành cho công dân Mỹ bảo lãnh anh/chị/em của mình sang định cư. Người đứng ra bảo lãnh cần có độ tuổi tối thiểu là 21.
Diện bảo lãnh theo hình thức lao động
E1/ EB1 Dành cho cá nhân có năng lực đặc biệt trong khoa học, nghệ thuật, thể thao, kinh doanh; các giáo sư, nhà nghiên cứu xuất sắc và quản lý cấp cao được điều chuyển công tác trong tập đoàn đa quốc gia.
E2/ EB2 Dành cho chuyên gia có bằng cấp cao hoặc cá nhân có khả năng đặc biệt, với điều kiện chứng minh lợi ích của họ đối với nước Mỹ.
E3/ EB3 Dành cho lao động có tay nghề hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể. Đương đơn cần có chứng nhận lao động từ Bộ Lao động Hoa Kỳ.
EB4 Dành cho nhóm di dân đặc biệt như nhân viên tôn giáo, phiên dịch viên Iraq/Afghanistan, nhân viên NATO đã nghỉ hưu…
EB5 Dành cho nhà đầu tư nước ngoài với yêu cầu đầu tư từ 500.000 USD vào doanh nghiệp Mỹ và tạo ít nhất 10 việc làm toàn thời gian cho công dân Mỹ.

Điều kiện xin visa định cư Mỹ

Công dân Hoa Kỳ và thường trú nhân hợp pháp có thể bảo lãnh người thân sang Mỹ định cư theo quy định do Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) ban hành. Người bảo lãnh cần đáp ứng các điều kiện về mối quan hệ thân nhân và tài chính để bảo trợ cho người được bảo lãnh trong giai đoạn đầu định cư tại Mỹ.

  1. Các điều kiện cơ bản
  • Người bảo lãnh phải là công dân Hoa Kỳ hoặc thường trú nhân hợp pháp (thẻ xanh).
  • Chứng minh quan hệ thân nhân hợp pháp với người được bảo lãnh.
  • Đáp ứng yêu cầu về tài chính, đảm bảo thu nhập tối thiểu theo quy định để bảo trợ cho người nhập cư.
  • Nộp đơn bảo lãnh và được USCIS chấp thuận trước khi tiến hành các bước tiếp theo.
Các điều kiện cần đáp ứng khi xin visa Mỹ
Các điều kiện cần đáp ứng khi xin visa Mỹ
  1. Các diện bảo lãnh định cư Mỹ
Nhóm đối tượng Điều kiện cụ thể
Người thân ruột của công dân Mỹ – Vợ hoặc chồng có quan hệ hôn nhân hợp pháp.

– Con dưới 21 tuổi và chưa kết hôn.

– Bố mẹ của công dân Hoa Kỳ (người bảo lãnh phải đủ 21 tuổi trở lên).

Hôn thê/ hôn phu của công dân Mỹ Được cấp visa diện K-1 để nhập cảnh vào Mỹ và kết hôn trong vòng 90 ngày.
Các thành viên gia đình khác của công dân Hoa Kỳ – Các con của công dân Mỹ từ 21 tuổi trở lên và chưa kết hôn.

– Các con của công dân Mỹ đã kết hôn.

– Anh/chị/em ruột của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải từ 21 tuổi trở lên).

Thân nhân của thường trú nhân Mỹ – Người đã kết hôn với người sở hữu thẻ xanh.

– Con cái chưa kết hôn và dưới 21 tuổi của người sở hữu thẻ xanh.

Hồ sơ xin visa Mỹ định cư

Khi nộp đơn xin visa định cư Mỹ, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác là yếu tố quan trọng giúp quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi. Mọi giấy tờ cần được sắp xếp theo đúng yêu cầu và đảm bảo tính pháp lý. Dưới đây là danh sách các tài liệu quan trọng mà đương đơn cần chuẩn bị:

 

 

1. Giấy tờ cá nhân

  • Xác nhận đăng ký địa chỉ trên trang web: https://www.ustraveldocs.com/
  • Thư mời phỏng vấn từ Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Mỹ
  • Đơn xin thị thực: DS-260 (định cư) hoặc DS-160 (diện K – hôn phu/hôn thê) đã điền đầy đủ thông tin
  • Ảnh thẻ: 2 tấm, kích thước 5x5cm, mặt sau ghi rõ họ tên, ngày tháng năm sinh
  • Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân
  • Hộ chiếu gốc còn hiệu lực
  • Sổ hộ khẩu
  • Giấy khai sinh hoặc quyết định nhận con nuôi hợp pháp
  • Giấy tờ xác nhận tình trạng hôn nhân: bao gồm giấy kết hôn, giấy ly hôn hoặc giấy chứng tử của vợ/chồng (nếu có)
Một số giấy tờ cơ bản khi bảo lãnh đi Mỹ
Một số giấy tờ cơ bản khi bảo lãnh đi Mỹ

2. Giấy tờ bổ sung theo diện bảo lãnh

Tùy vào các diện bảo lãnh đi Mỹ, cần cung cấp thêm các tài liệu phù hợp:

  • Diện hôn phu/hôn thê (K-1): Hình ảnh, thư từ, lịch sử cuộc gọi, email, hóa đơn liên lạc chứng minh mối quan hệ trước và sau khi đính hôn.
  • Diện bảo lãnh vợ/chồng (IR1/CR1, K-3): Hình ảnh, thư từ, hóa đơn liên lạc, bằng chứng tài chính chung, tài sản chung chứng minh quan hệ trước và sau khi kết hôn.
  • Diện bảo lãnh cha mẹ (IR5): Giấy khai sinh của người bảo lãnh chứng minh mối quan hệ cha mẹ – con cái.
  • Diện bảo lãnh anh chị em (F4): Giấy khai sinh của cả hai người để chứng minh có cùng cha mẹ.
  • Diện bảo lãnh con cái (IR2, F2A, F2B): Giấy khai sinh chứng minh quan hệ cha mẹ – con cái. Nếu là con nuôi, bạn cần có giấy quyết định công nhận việc nhận nuôi hợp pháp.
  • Diện bảo lãnh con nuôi (IR3, IR4): Giấy chứng nhận con nuôi hợp pháp, giấy xác nhận thủ tục nhận con nuôi tuân thủ quy định của Mỹ và nước sở tại.
  • Diện bảo lãnh lao động (EB-1, EB-2, EB-3): Giấy tờ xác nhận công việc từ doanh nghiệp Mỹ, hợp đồng lao động.

3. Hồ sơ pháp lý

  • Phiếu lý lịch tư pháp số 2: cấp trong vòng 1 năm gần nhất
  • Lý lịch tư pháp nước ngoài: nếu đương đơn từng cư trú trên 1 năm tại bất kỳ quốc gia nào sau 16 tuổi
  • Giấy tờ liên quan đến nghĩa vụ quân sự (nếu thuộc đối tượng có phục vụ quân đội)

4. Hồ sơ y tế & tài chính

  • Giấy khám sức khỏe (bản gốc, còn nguyên niêm phong)
  • Hồ sơ bảo trợ tài chính:
  • Mẫu I-864 (Bảo trợ tài chính)
  • Bản khai thuế do Sở Thuế Liên Bang cấp
  • Các mẫu W-2 đi kèm

Lưu ý:

  • Tất cả tài liệu cần có bản gốc và bản sao.
  • Nếu không phải tiếng Anh hoặc tiếng Việt, cần dịch sang tiếng Anh và công chứng đầy đủ.
  • Hồ sơ phải được sắp xếp theo đúng trình tự quy định.

Thủ tục xin visa định cư Mỹ

Để định cư Mỹ, bạn cần có người bảo lãnh hợp pháp. Hiện nay, các diện bảo lãnh đi Mỹ gồm diện gia đình, lao động và diện đặc biệt. Sau khi USCIS chấp thuận đơn bảo lãnh, bạn có thể tiến hành xin visa định cư.

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Hồ sơ xin visa định cư Mỹ bao gồm các giấy tờ đã nêu bên trên. Mọi tài liệu không phải tiếng Anh cần được dịch thuật và công chứng đầy đủ.

Bài viết liên quan:

Bước 2: Nộp hồ sơ bảo lãnh

  • Người bảo lãnh cần nộp đơn lên USCIS để xét duyệt.
  • Nếu được phê duyệt, hồ sơ sẽ được chuyển đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC) để tiếp tục xử lý.
  • Khi NVC hoàn tất quy trình, lịch phỏng vấn sẽ được sắp xếp và hồ sơ được gửi đến Lãnh sự quán Mỹ tại Việt Nam.

Bước 3: Phỏng vấn xin visa

  • Đương đơn sẽ nhận thông báo lịch phỏng vấn và cần có mặt đúng thời gian quy định, mang theo toàn bộ giấy tờ liên quan.
  • Kết quả phỏng vấn sẽ được công bố ngay sau khi kết thúc.
  • Nếu hồ sơ được chấp thuận, visa sẽ được cấp và gửi qua đường bưu điện trong khoảng 2 tuần.
  • Nếu bị từ chối, đương đơn sẽ nhận hướng dẫn về cách bổ sung hồ sơ hoặc giải quyết vấn đề liên quan.
Quy trình thực hiện khi bảo lãnh người thân đi Mỹ
Quy trình thực hiện khi bảo lãnh người thân đi Mỹ

Chi phí xin visa định cư Mỹ

Khi xin visa định cư Mỹ, người bảo lãnh và người được bảo lãnh cần chi trả nhiều khoản phí trong suốt quá trình xét duyệt hồ sơ. Các khoản chi phí này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại visa và yêu cầu cụ thể của từng trường hợp. Dưới đây là danh sách các khoản chi phí bạn cần chuẩn bị:

Hạng mục Chi phí Ghi chú
Phí nộp hồ sơ ban đầu
Phí nộp hồ sơ tại USCIS 535 USD/bộ Phí xét duyệt lần đầu khi nộp hồ sơ bảo lãnh
Phí xét duyệt tại Trung tâm thị thực quốc gia (NVC)
Phí xử lý hồ sơ 325 USD/người Lệ phí bắt buộc
Phí xét duyệt tài chính 120 USD/bộ Áp dụng cho người đứng ra bảo lãnh tài chính
Phí nộp tại Lãnh sự quán Mỹ
Phí sinh trắc học 85 USD/người Thu thập vân tay, ảnh chụp
Khám sức khỏe (người lớn) 275 USD Theo yêu cầu của Lãnh sự quán
Khám sức khỏe (trẻ 2-14 tuổi) 240 USD Bắt buộc cho trẻ em
Khám sức khỏe (trẻ dưới 2 tuổi) 165 USD Bắt buộc cho trẻ nhỏ
Phí nhập cư 190 USD/người Nộp khi nhận thư mời phỏng vấn
Các chi phí khác
Xác nhận lý lịch tư pháp 200.000 VNĐ/người Áp dụng cho người từ 16 tuổi trở lên
Làm hộ chiếu 200.000 VNĐ Áp dụng cho người chưa có hộ chiếu
Lệ phí chuyển phát visa 140.000 VNĐ Phí gửi visa qua bưu điện
Dịch thuật, công chứng Tùy hồ sơ Phí có thể thay đổi
Mức phí các diện khi bảo lãnh đi Mỹ
Mức phí các diện khi bảo lãnh đi Mỹ

Thời gian xét duyệt visa định cư Mỹ

Thời gian xét duyệt  visa định cư Mỹ có thể thay đổi tùy thuộc vào diện visa mà bạn đang xin và các yếu tố khác như hồ sơ cá nhân và tình trạng của các cơ quan xét duyệt. Dưới đây là một số thông tin về thời gian xét duyệt cho các diện bảo lãnh đi Mỹ phổ biến:

Diện ký hiệu visa Thời gian xét duyệt
Diện bảo lãnh dành cho thân nhân trực hệ
IR1/ CR1 6 – 12 tháng
IR2/ CR2 6 – 12 tháng
IR3 6 – 8 tháng
IR4 6 – 8 tháng
IR5 6 – 8 tháng
K1 6 tháng
K3 6 tháng
Diện bảo lãnh dành cho thân nhân trong gia đình
F1 7 – 8 năm
F2A 18 – 30 tháng
F2B 7 – 8 năm
F3 10 – 12 năm
F4 10 – 12 năm
Diện bảo lãnh theo hình thức lao động
E1/ EB1 4 – 15 tháng
E2/ EB2 6 – 18 tháng
E3/ EB3 Thay đổi tùy vào quốc tịch của đương đơn và loại visa.
EB4 Từ vài tháng đến hơn 1 năm, tùy thuộc vào phân loại và hoàn cảnh cá nhân.
EB5 3 – 4 năm

Việc định cư tại Mỹ thông qua các diện bảo lãnh đi Mỹ là một hành trình đầy thử thách nhưng hoàn toàn khả thi nếu bạn chuẩn bị kỹ lưỡng. Để đảm bảo hồ sơ đạt yêu cầu và hạn chế sai sót, hãy tham khảo thông tin từ các nguồn chính thống hoặc liên hệ với chuyên gia di trú để được hỗ trợ tốt nhất.