Thông Tin Phân Loại Visa Theo Mục Đích Nhập Cảnh Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Thông Tin Phân Loại Visa Theo Mục Đích Nhập Cảnh Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Việt Nam là điểm đến hấp dẫn với nhiều mục đích như du lịch, công tác, đầu tư, học tập hay đoàn tụ gia đình. Trong bài viết này, HappyBook Travel sẽ giúp bạn hiểu rõ về phân loại visa theo mục đích nhập cảnh, số lần nhập cảnh, thời hạn visa cùng các thông tin quan trọng khác liên quan đến phí và quy trình xin visa Việt Nam.

Đăng ký tư vấn

Các loại visa Việt Nam

Việt Nam hiện đang áp dụng nhiều hình thức thị thực khác nhau nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của người nước ngoài khi nhập cảnh. Tùy theo mục đích lưu trú và thời gian ở lại, các loại visa Việt Nam được phân chia thành nhiều nhóm cụ thể.

Phân loại visa theo mục đích nhập cảnh

Visa (thị thực) là giấy tờ bắt buộc đối với công dân nước ngoài khi muốn nhập cảnh vào Việt Nam và được chia thành nhiều loại dựa trên phân loại visa theo mục đích lưu trú. Việc phân loại này giúp cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát hoạt động xuất – nhập cảnh, đồng thời hỗ trợ người nước ngoài chọn loại visa phù hợp với kế hoạch của mình.

  1. Visa du lịch

Visa du lịch được cấp cho những ai đến Việt Nam với mục đích tham quan, nghỉ dưỡng. Đây là loại visa ngắn hạn, thường có hiệu lực từ 1 đến 3 tháng và có thể gia hạn trong một số trường hợp. Visa du lịch không cho phép làm việc hay lao động. Nếu vi phạm có thể bị xử lý theo pháp luật, bao gồm cả trục xuất hoặc cấm nhập cảnh.

>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel

Phương thức xin visa du lịch:

  • Visa điện tử (E-visa): Đăng ký trực tuyến và nhận visa qua email, áp dụng cho công dân của hầu hết các quốc gia.
  • Visa tại sân bay (Visa on Arrival – VOA): Áp dụng cho trường hợp cần xin visa gấp khi nhập cảnh qua đường hàng không.
Thông tin về visa du lịch của Việt Nam 
Thông tin về visa du lịch của Việt Nam
  1. Visa công tác

Visa công tác là lựa chọn phù hợp với người nước ngoài đến Việt Nam để làm việc, gặp gỡ đối tác hoặc thực hiện các hoạt động thương mại. Thời gian hiệu lực của visa có thể kéo dài tối đa 12 tháng.

Visa công tác bao gồm hai dạng chính:

  • DN1: Dành cho người nước ngoài làm việc với các doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam có tư cách pháp nhân rõ ràng.
  • DN2: Dành cho đối tượng đến chào bán dịch vụ, khảo sát thị trường, hoặc có kế hoạch thành lập văn phòng đại diện tại Việt Nam.

Cách xin visa công tác:

  • Visa on Arrival: Nộp đơn xin visa và nhận tại sân bay quốc tế khi đến Việt Nam.
  • E-visa: Đăng ký trực tuyến, tuy nhiên không thể gia hạn khi đã nhập cảnh.
  1. Visa thăm thân

Trong danh mục phân loại visa theo mục đích, visa thăm thân được thiết kế cho những người nước ngoài có người thân đang cư trú hoặc sinh sống tại Việt Nam, bao gồm vợ/chồng, cha mẹ, con cái hoặc họ hàng gần. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các chuyến thăm gia đình hoặc đoàn tụ ngắn hạn.

  1. Visa điện tử (E-visa)

Visa điện tử là hình thức xin visa trực tuyến đang được sử dụng rộng rãi. E-visa phù hợp với nhiều mục tiêu nhập cảnh, từ du lịch đến công tác ngắn hạn. Thời hạn tối đa 90 ngày, với số lần nhập cảnh không giới hạn. Toàn bộ quy trình đều thực hiện qua mạng. Sau khi được duyệt, người xin visa chỉ cần in visa và trình tại cửa khẩu khi nhập cảnh.

Bài viết liên quan:

Phân loại visa theo số lần nhập cảnh

Bên cạnh việc phân loại visa theo mục đích sử dụng, visa Việt Nam còn được chia theo số lần nhập cảnh, giúp đáp ứng linh hoạt hơn cho nhu cầu đi lại của người nước ngoài.

  1. Visa nhập cảnh một lần (Single Entry Visa)

Đây là loại visa cho phép người nước ngoài chỉ được nhập cảnh vào Việt Nam một lần duy nhất trong thời gian hiệu lực. Phù hợp với người lần đầu đến Việt Nam, không có nhu cầu di chuyển qua lại nhiều quốc gia. Nếu đã rời khỏi Việt Nam, dù visa còn hạn, người đó cũng cần xin cấp visa mới nếu muốn quay lại.

Các loại phổ biến:

  • Visa 1 tháng – 1 lần: Hiệu lực 30 ngày, phù hợp cho du lịch ngắn hạn hoặc công tác ngắn ngày.
  • Visa 3 tháng – 1 lần: Hiệu lực 90 ngày, phù hợp cho những ai cần ở lại dài ngày nhưng không có kế hoạch rời khỏi Việt Nam trong suốt thời gian đó.
Visa nhập cảnh một lần vào Việt Nam 
Visa nhập cảnh một lần vào Việt Nam
  1. Visa nhập cảnh nhiều lần (Multiple Entry Visa)

Visa này cho phép người nước ngoài ra vào Việt Nam nhiều lần trong thời gian còn hiệu lực mà không cần xin lại visa mỗi lần quay lại. Loại visa này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và thuận tiện cho các cá nhân có kế hoạch di chuyển qua lại giữa Việt Nam và các nước khác.

Một số loại visa nhiều lần phổ biến:

  • Visa 2 tháng – nhiều lần
  • Visa 3 tháng – nhiều lần
  • Visa 6 tháng – nhiều lần
  • Visa 1 năm – nhiều lần (thường cấp cho doanh nhân, nhà đầu tư hoặc người có thân nhân là công dân Việt Nam).

Thời hạn các loại visa Việt Nam

Khi tìm hiểu về các loại visa đi nước ngoài, một trong những yếu tố quan trọng cần nắm rõ là thời hạn visa. Tương tự như visa của nhiều quốc gia khác, visa Việt Nam cũng có nhiều loại với thời hạn linh hoạt, từ ngắn hạn chỉ 30 ngày đến dài hạn tối đa 5 năm – phù hợp với nhiều mục đích nhập cảnh như du lịch, công tác, đầu tư, học tập hay thăm thân.

STT Loại visa (ký hiệu) Thời hạn tối đa
1 SQ – Dành cho các trường hợp đặc biệt theo thẩm quyền lãnh sự Tối đa 30 ngày
2 DL, HN, EV – Visa du lịch, hội nghị, sự kiện Tối đa 90 ngày
3 VR – Dành cho người vào thăm thân hoặc các mục đích khác Tối đa 180 ngày
4 DN1, DN2, NG1–NG4, LV1, LV2, NN1–NN3, PV1, PV2, TT, DH, ĐT4 Tối đa 1 năm
5 LĐ1, LĐ2 – Visa lao động có thời hạn Tối đa 2 năm
6 ĐT3 – Dành cho nhà đầu tư có vốn góp nhỏ Tối đa 3 năm
7 ĐT1, ĐT2, LS – Visa cho nhà đầu tư lớn và luật sư quốc tế Tối đa 5 năm

Đối tượng được cấp visa Việt Nam miễn phí

Không phải ai cũng phải trả phí khi làm thủ tục xin visa vào Việt Nam. Theo quy định tại Thông tư số 25/2021/TT-BTC, một số trường hợp đặc biệt được miễn lệ phí cấp thị thực khi nhập cảnh. Cụ thể:

  1. Nhân viên ngoại giao và gia đình đi cùng

Các nhân viên và cán bộ hiện đang công tác tại:

  • Các cơ quan ngoại giao và lãnh sự của các quốc gia tại Việt Nam.
  • Tổ chức quốc tế hoặc liên chính phủ được công nhận hoạt động tại Việt Nam, sẽ được miễn phí làm visa.
  1. Khách mời cấp cao của Nhà nước

Những người được các cơ quan như Đảng, Quốc hội, Chính phủ, hoặc Chủ tịch nước mời đích danh (bao gồm cả vợ/chồng và con cái đi kèm) sẽ được cấp visa miễn phí. Đây thường là các chuyến thăm chính thức, mang tính ngoại giao hoặc cá nhân theo lời mời của lãnh đạo cấp cao.

Khách mời cao cấp cao được miễn visa khi vào Việt Nam 
Khách mời cao cấp cao được miễn visa khi vào Việt Nam
  1. Các trường hợp dựa trên các hiệp định quốc tế

Nếu Việt Nam đã ký kết các hiệp định song phương hoặc đa phương liên quan đến việc miễn phí visa hoặc các nguyên tắc thỏa thuận ngoại giao – thì các đối tượng thuộc diện quy định cũng sẽ không phải nộp lệ phí cấp visa.

  1. Tổ chức các chương trình cứu trợ và hỗ trợ cộng đồng

Các cá nhân, tổ chức nước ngoài đến Việt Nam với mục đích thực hiện nhiệm vụ nhân đạo, hỗ trợ thiên tai, cứu trợ cộng đồng hoặc giúp đỡ xã hội cũng nằm trong nhóm được miễn phí visa. Đây là chính sách nhân văn, thể hiện tinh thần hợp tác và khuyến khích hỗ trợ quốc tế của Việt Nam.

  1. Trường hợp nhân đạo đặc biệt

Một số người nước ngoài vi phạm pháp luật tại Việt Nam nhưng không có khả năng tài chính để chi trả phí visa.  Trong khi đó, quốc gia họ không có cơ quan đại diện ngoại giao tại Việt Nam hoặc không đứng ra hỗ trợ cũng được miễn lệ phí cấp thị thực, theo hướng xử lý đặc biệt và phù hợp với luật pháp quốc tế.

Lệ phí xin visa Việt Nam cho người nước ngoài

Việc xin visa hoặc các loại giấy tờ hợp pháp hóa lưu trú tại Việt Nam cho người nước ngoài thường đi kèm với mức phí nhất định, tùy thuộc vào phân loại visa theo mục đích nhập cảnh và thời hạn sử dụng. Dưới đây là bảng cập nhật chi tiết các khoản lệ phí theo quy định mới nhất:

STT Nội dung Mức phí
1 Visa nhập cảnh 1 lần 25 USD/visa
2 Visa nhập cảnh nhiều lần
Thời hạn ≤ 90 ngày 50 USD/visa
Thời hạn > 90 đến ≤ 180 ngày 95 USD/visa
Thời hạn > 180 ngày đến ≤ 1 năm 135 USD/visa
Thời hạn > 1 năm đến ≤ 2 năm 145 USD/visa
Thời hạn > 2 năm đến ≤ 5 năm 155 USD/visa
3 Visa cấp cho trẻ em dưới 14 tuổi (không phân biệt loại visa) 25 USD/visa
4 Chuyển đổi visa/thẻ tạm trú từ hộ chiếu cũ sang mới hoặc thị thực rời cũ sang mới 5 USD/lần chuyển
5 Cấp giấy miễn visa (thị thực) 10 USD/giấy
6 Thẻ tạm trú ≤ 2 năm 145 USD/thẻ
7 Thẻ tạm trú > 2 năm đến ≤ 5 năm 155 USD/thẻ
8 Thẻ tạm trú > 5 năm đến ≤ 10 năm 165 USD/thẻ
9 Gia hạn tạm trú 10 USD/lần
10 Cấp lại hoặc gia hạn thẻ thường trú 100 USD/thẻ
11 Giấy phép vào khu vực cấm, biên giới; hoặc công dân Lào sử dụng giấy thông hành vào tỉnh nội địa VN 5 USD/người
12 Visa quá cảnh (đường hàng không/đường biển) có tham quan, du lịch 5 USD/người
13 Cấp giấy phép xuất nhập cảnh cho người thường trú không có hộ chiếu 200.000 VNĐ/lần

Những câu hỏi thường gặp khi xin visa Việt Nam

Khi làm thủ tục xin visa vào Việt Nam, người nước ngoài thường gặp một số thắc mắc liên quan đến loại visa phù hợp với mục đích nhập cảnh, điều kiện cần chuẩn bị và thời hạn được cấp. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất giúp bạn hiểu rõ hơn và dễ dàng hoàn tất hồ sơ xin visa một cách thuận lợi.

  1. Người lao động nước ngoài được cấp loại visa nào?

Người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam sẽ được cấp:

  • LĐ1: Nếu không cần giấy phép lao động (có xác nhận từ cơ quan chức năng).
  • LĐ2: Nếu thuộc diện bắt buộc có giấy phép lao động.
  1. Nếu muốn sang Việt Nam để thăm vợ/chồng hoặc con cái, nên xin visa gì?

Người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam với mục đích đoàn tụ gia đình cần nộp đơn xin visa thăm thân (TT). Visa TT có thời hạn tối đa 12 tháng, có thể gia hạn nếu đủ điều kiện và tuân thủ theo quy định của pháp luật.

  1. Visa cho nhà đầu tư nước ngoài được cấp như thế nào?

Tùy theo mức vốn đầu tư, sẽ được cấp visa:

  • ĐT1: Trên 100 tỷ đồng – thời hạn đến 5 năm.
  • ĐT2: Từ 50 – dưới 100 tỷ đồng – thời hạn đến 5 năm.
  • ĐT3: Từ 3 –  dưới 50 tỷ đồng – thời hạn đến 3 năm.
  • ĐT4: Dưới 3 tỷ đồng – thời hạn đến 1 năm.

Việc nắm vững phân loại visa theo mục đích nhập cảnh là bước đầu tiên và cần thiết trong quá trình chuẩn bị thủ tục nhập cảnh vào Việt Nam. Dù bạn là nhà đầu tư, người lao động, du học sinh hay đến thăm người thân, lựa chọn đúng loại visa sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh các rắc rối. Đừng quên cập nhật quy định mới nhất để hồ sơ visa của bạn luôn hợp lệ.