Rất nhiều người khi tìm hiểu về định cư Hoa Kỳ thường đặt câu hỏi: “Thẻ xanh ở Mỹ là gì?”. Đây là một loại giấy tờ quan trọng cho phép người nước ngoài được sinh sống, học tập và làm việc hợp pháp tại Mỹ như một thường trú nhân. Bài viết dưới đây của HappyBook Travel sẽ giúp bạn nắm được bức tranh toàn diện về thẻ xanh Mỹ từ điều kiện, lợi ích mang lại đến quy trình và chi phí cần chuẩn bị.
Đăng ký Tư vấn xin Visa
Thẻ xanh ở Mỹ là gì?
Thẻ xanh của Mỹ là gì? Đây là một câu hỏi được rất nhiều người quan tâm khi tìm hiểu về định cư tại Hoa Kỳ. “Thẻ xanh” (tên tiếng Anh là Permanent Resident Card) là một loại giấy tờ định danh do Cơ quan Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) cấp cho công dân nước ngoài. Thẻ này cho phép người sở hữu được cư trú lâu dài và hợp pháp tại Mỹ.


Người sở hữu thẻ xanh được công nhận là thường trú nhân hợp pháp (Lawful Permanent Resident) và được phép sinh sống, học tập, làm việc không giới hạn tại bất kỳ tiểu bang nào của Hoa Kỳ. Tuy nhiên, dù có nhiều quyền lợi gần giống công dân Mỹ, họ không có quyền bầu cử hoặc ứng cử vào các chức vụ chính trị.
>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel
Một tấm thẻ xanh tiêu chuẩn sẽ có các thông tin cá nhân quan trọng, bao gồm:
- Họ và tên đầy đủ
- Ngày tháng năm sinh
- Giới tính
- Nơi sinh (quốc gia gốc)
- Ngày phát hành và ngày hết hạn thẻ
- Số A (Alien Number): Đây là mã số định danh cá nhân do USCIS cấp, có 8 hoặc 9 chữ số, giúp cơ quan quản lý theo dõi hồ sơ của người sở hữu thẻ. Đôi khi số này còn được ký hiệu là USCIS#.
- Ảnh chân dung và chữ ký của người sở hữu
Điều kiện xét duyệt thẻ xanh Mỹ
Để sinh sống và làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ trong thời gian dài, người nước ngoài cần được cấp Thẻ xanh Mỹ (Green Card). Tuy nhiên, điều kiện này không phải ai cũng có thể thỏa mãn. Tùy theo diện thị thực mà các tiêu chí sẽ có sự khác biệt. Dưới đây là các nhóm visa phổ biến mà người Việt thường lựa chọn khi muốn bắt đầu hành trình hướng tới thẻ xanh và quốc tịch Mỹ:
Loại visa | Đối tượng phù hợp | Điều kiện cơ bản |
EB-1 | – Người có năng lực phi thường trong nghệ thuật, khoa học, giáo dục, thể thao hoặc kinh doanh.
– Giáo sư, nhà nghiên cứu xuất sắc. – Quản lý cấp cao của công ty đa quốc gia. |
Cần chứng minh thành tựu vượt trội qua giải thưởng, công trình, tài liệu được công nhận quốc tế hoặc quốc gia. |
EB-2 | – Người có bằng cấp cao (Thạc sĩ hoặc Cử nhân + 5 năm kinh nghiệm).
– Người có khả năng đặc biệt. – Người góp phần tạo ra giá trị cho quốc gia. |
Có trình độ chuyên môn cao hơn đáng kể so với mức bình thường trong ngành; có thể xin miễn chứng nhận lao động nếu chứng minh lợi ích quốc gia. |
EB-3 | Bao gồm lao động chân tay, kỹ thuật viên lành nghề và các chuyên gia. | – Diện tay nghề: yêu cầu ≥ 2 năm kinh nghiệm.
– Diện phổ thông: không yêu cầu kinh nghiệm hoặc chỉ cần kinh nghiệm dưới 2 năm. – Diện chuyên gia: yêu cầu ứng viên phải có bằng Cử nhân hoặc trình độ tương đương. |
EB-5 | Các nhà đầu tư quốc tế đang tìm kiếm cơ hội định cư tại Hoa Kỳ | – Đầu tư tối thiểu 800.000 USD (vùng đặc biệt) hoặc 1.050.000 USD (thông thường).
– Doanh nghiệp phải tạo ≥ 10 việc làm toàn thời gian cho người Mỹ. |
Bảo lãnh thân nhân | Vợ/chồng, con cái, cha mẹ, anh chị em ruột của công dân/thường trú nhân Mỹ. | – Người đứng ra bảo lãnh cần có quốc tịch Mỹ hoặc đang giữ thẻ xanh hợp lệ.
– Quan hệ huyết thống trực hệ. – Các mối quan hệ họ hàng xa không đủ điều kiện. |
Các loại thẻ xanh Mỹ
Sau khi đã hiểu: “thẻ xanh ở Mỹ là gì?” – tức là giấy tờ chứng nhận quyền thường trú hợp pháp cho người nước ngoài tại Hoa Kỳ – thì bước tiếp theo là tìm hiểu các loại thẻ xanh hiện có. Tùy vào diện định cư và điều kiện cụ thể, người nhập cư có thể được cấp loại thẻ xanh khác nhau về thời hạn và quyền lợi. Dưới đây là hai loại phổ biến nhất:
Thẻ xanh Mỹ 2 năm
Loại thẻ này thường được cấp cho những trường hợp định cư theo diện đầu tư EB-5 hoặc diện bảo lãnh vợ/chồng. Đây là loại thẻ tạm thời có điều kiện, chỉ có hiệu lực trong 2 năm. Trong thời gian này, người giữ thẻ phải duy trì mối quan hệ hôn nhân hợp pháp (nếu theo diện hôn nhân) với công dân Mỹ và không được rời khỏi Hoa Kỳ quá 6 tháng mỗi năm.
Khi thẻ sắp hết hạn, nếu đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về mối quan hệ và cư trú, cá nhân có thể nộp đơn xin chuyển sang thẻ xanh dài hạn. Trường hợp phải ra khỏi Mỹ trên 1 năm (nhưng dưới 2 năm), cần xin re-entry permit để bảo vệ quyền thường trú.
Bài viết liên quan:
- Visa Du Lịch Mỹ Được Ở Lại Bao Lâu? Cách Xin Visa Du Lịch Mỹ Mới Nhất
- Có Visa Mỹ Được Miễn Visa Nước Nào? Quyền Lợi Khi Sở Hữu Visa Mỹ
Thẻ xanh Mỹ 10 năm
Còn gọi là thẻ xanh vĩnh viễn, loại thẻ này được cấp sau khi người sở hữu hoàn tất giai đoạn 2 năm có điều kiện và đủ tiêu chuẩn để tiếp tục cư trú. Thẻ có thời hạn 10 năm và có thể gia hạn nếu người sở hữu chưa nhập quốc tịch. Tuy nhiên, trong thời gian giữ thẻ xanh, người sở hữu vẫn phải đảm bảo không rời khỏi Mỹ quá 6 tháng mỗi năm để tránh ảnh hưởng đến tình trạng cư trú.


Lợi ích khi sở hữu thẻ xanh Mỹ
Nhiều người băn khoăn: “Thẻ xanh Mỹ có quyền lợi gì?”. Trên thực tế, đây không chỉ là giấy tờ cư trú, mà còn là chiếc chìa khóa mở ra cơ hội định cư lâu dài và hưởng nhiều quyền lợi hấp dẫn tại Hoa Kỳ. Dưới đây là những lợi ích nổi bật khi sở hữu thẻ xanh Mỹ:
- Được làm việc và kinh doanh tự do: Không cần bảo lãnh, không giới hạn ngành nghề hay thời gian. Cũng có thể mở công ty hoặc hoạt động trong lĩnh vực bất động sản, bảo hiểm.
- Học phí ưu đãi và hỗ trợ tài chính: Thường trú nhân được hưởng học phí thấp tại các trường công và có thể xin hỗ trợ giáo dục, tài chính từ Chính phủ.
- Dễ dàng mua nhà, vay vốn: Có thể vay ngân hàng với lãi suất thấp, mua xe, tài sản hợp pháp như công dân Mỹ.
- Tự do sinh sống và đi lại: Được định cư ở bất cứ bang nào tại Mỹ và ra vào nước Mỹ mà không gặp rắc rối (miễn không rời quá 6 tháng/năm).
- An sinh xã hội khi về hưu: Sau tối thiểu 10 năm làm việc, bạn được nhận các quyền lợi hưu trí từ chính phủ.
- Cơ hội xin quốc tịch: Sau 5 năm, nếu đủ điều kiện, bạn có thể nhập tịch Mỹ mà vẫn giữ quốc tịch cũ (nếu luật quốc gia bạn cho phép).
- Bảo lãnh người thân: Có thể bảo lãnh vợ/chồng và con dưới 21 tuổi độc thân sang Mỹ.
- Ổn định lâu dài: Tình trạng thường trú không bị ảnh hưởng bởi thay đổi luật di trú.
- Tham gia xã hội: Dù không có quyền bầu cử, bạn vẫn có thể tham gia các hoạt động chính trị, vận động cộng đồng.
- Dễ mua bảo hiểm y tế: Có thể mua các gói bảo hiểm sức khỏe phù hợp mà người không có thẻ xanh không được tiếp cận.


Trường hợp được xét duyệt khi sở hữu thẻ xanh Mỹ
Mặc dù chính sách nhập cư ngày càng được siết chặt, nhưng mỗi năm vẫn có hàng chục nghìn hồ sơ được xét duyệt cấp thẻ xanh tại Mỹ. Hai con đường phổ biến hiện nay bao gồm:
Định cư diện đầu tư EB5
Chương trình EB5 được triển khai từ năm 1990 bởi Chính phủ Mỹ, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế tại các khu vực khó khăn. Nhà đầu tư khi rót vốn vào các dự án đủ điều kiện sẽ có cơ hội được cấp thẻ xanh nhanh chóng. Mỗi năm có khoảng 10.000 visa được phân bổ. Nếu chọn đầu tư ủy thác, bạn còn có thể nhận lãi suất hằng năm bằng tiền mặt hoặc cổ phiếu.
Định cư diện di trú
Nếu bạn đang phân vân “Thẻ xanh Mỹ có bảo lãnh được không?” thì câu trả lời là CÓ. Người sở hữu thẻ xanh có thể bảo lãnh vợ/chồng hoặc con chưa kết hôn dưới 21 tuổi. Ngoài ra, bạn cũng có thể xin thẻ xanh thông qua mối quan hệ gia đình, thư mời làm việc hoặc hợp đồng lao động chính thức. Tuy nhiên, dạng này thường có giới hạn về số lượng dẫn đến cạnh tranh khá cao.
Hồ sơ xin thẻ xanh Mỹ
Quy trình làm thẻ xanh Mỹ yêu cầu người nộp đơn chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ theo đúng quy định. Tùy theo diện định cư (đầu tư, bảo lãnh, việc làm…), các loại giấy tờ có thể thay đổi đôi chút. Tuy nhiên, nhìn chung, bạn cần chuẩn bị những tài liệu sau:
- Đơn thỉnh nguyện phù hợp với diện đăng ký (ví dụ: I-130 cho bảo lãnh thân nhân, I-140 cho việc làm, I-526 cho diện đầu tư EB-5…).
- Hộ chiếu còn hiệu lực.
- Giấy khai sinh (kèm bản dịch tiếng Anh nếu cần).
- Giấy chứng nhận kết hôn hoặc giấy tờ ly hôn (nếu có).
- Chứng từ chứng minh mối quan hệ (áp dụng cho diện bảo lãnh người thân).
- Lý lịch tư pháp hoặc các tài liệu liên quan đến tiền án (nếu có).
- Giấy tờ tài chính chứng minh khả năng bảo trợ của người bảo lãnh hoặc đương đơn.
- Ảnh thẻ đúng theo quy chuẩn của USCIS.
- Giấy chứng nhận sức khỏe từ đơn vị y tế đủ điều kiện theo quy định.
- Biên lai xác nhận đã đóng các khoản phí liên quan đến hồ sơ.


Thủ tục xin thẻ xanh Mỹ
Tùy theo bạn đang ở Mỹ hay nước ngoài, quy trình xin thẻ xanh sẽ khác nhau. Tuy nhiên, về cơ bản gồm các bước sau:
Bước 1: Xác định điều kiện
Trước tiên, bạn cần kiểm tra xem mình có đủ điều kiện xin thẻ xanh theo diện phù hợp như bảo lãnh gia đình, việc làm hay đầu tư. Việc xác định đúng diện sẽ giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót hồ sơ.
Bước 2: Nộp hồ sơ bảo lãnh
Tùy vào diện định cư, người bảo lãnh hoặc bạn sẽ phải nộp các loại đơn như I-130 (gia đình) hoặc I-140 (việc làm). Đây là bước bắt buộc để bắt đầu quy trình xét duyệt.
Bước 3: Chờ kết quả xét duyệt
Sau khi nộp đơn, USCIS sẽ kiểm tra và quyết định chấp thuận hoặc từ chối. Thời gian chờ có thể kéo dài vài tháng đến hơn 1 năm, tùy từng loại hồ sơ.
Bước 4: Theo dõi số visa
Khi đơn được chấp thuận, bạn cần theo dõi lịch cấp visa theo diện mình đang xin. Một số diện bị giới hạn số lượng visa hàng năm nên có thể cần chờ đến lượt.
Bước 5: Tham gia phỏng vấn
Bạn sẽ được mời đến buổi phỏng vấn tại Lãnh sự quán Mỹ (nếu ở nước ngoài) hoặc tại văn phòng USCIS (nếu đang ở Mỹ). Đây là bước quan trọng để xác nhận thông tin và mục đích định cư.
Bước 6: Thanh toán phí nhập cư
Trước khi được cấp thẻ xanh, bạn cần hoàn tất việc nộp phí nhập cư cho USCIS. Khoản phí này được thanh toán online và là điều kiện bắt buộc.
Bước 7: Nhận thẻ xanh
Nếu vượt qua vòng phỏng vấn và hoàn tất thủ tục, bạn sẽ được cấp thẻ xanh gửi qua đường bưu điện. Lúc này, bạn chính thức trở thành thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ.


Chi phí xin thẻ xanh Mỹ
Trong nhiều bài viết đã đề cập đến “thẻ xanh ở Mỹ là gì?”, nhưng lại ít khi đi sâu vào yếu tố quan trọng không kém: chi phí để sở hữu thẻ xanh. Trên thực tế, mức phí để có được quyền thường trú hợp pháp tại Hoa Kỳ sẽ thay đổi tùy theo hình thức định cư mà bạn lựa chọn. Dưới đây là tổng quan các khoản chi phí tương ứng với từng diện:
Thẻ xanh theo diện EB-5
Nếu xin thẻ xanh thông qua chương trình EB-5, bạn cần chuẩn bị ngân sách lớn vì bao gồm nhiều khoản khác nhau:
Khoản phí | Chi phí (USD) |
Số tiền đầu tư | 800.000 – 1.050.000 |
Lệ phí nộp đơn I-526 | 11.160 |
Phí xử lý đơn I-829 | 9.525 |
Quản lý qua Trung tâm Vùng | 50.000 – 70.000 |
Lệ phí thẻ xanh | 235 |
Phí xử lý khi nộp đơn xin visa hoặc cập nhật tình trạng cư trú. | 1.570 |
Chi phí phát sinh khác | 15.000 – 17.500 |
Tổng dự kiến tối thiểu | 887.490 – 1.159.990 |
Thẻ xanh diện bảo lãnh thân nhân
Mức phí sẽ khác nhau tùy theo việc bạn nộp đơn từ Mỹ hay từ nước ngoài như Việt Nam:
Khoản phí | Nộp tại Mỹ (USD) | Nộp tại Việt Nam (USD) |
Đơn I-130 (bảo lãnh) | 625 (online) / 675 (giấy) | 625 (online) / 675 (giấy) |
Đơn I-485 (điều chỉnh tình trạng) | 1.440 | Không áp dụng |
I-864 (hỗ trợ tài chính) | 0 | 0 |
Phí sinh trắc học | 85 | 0 |
Phí xử lý lãnh sự | Không yêu cầu | 325 |
Phí cấp thẻ xanh | 235 | 235 |
Tổng chi phí tối thiểu | 2.385 USD | 1.185 USD |
Thẻ xanh diện lao động
Người lao động xin thẻ xanh theo diện việc làm sẽ chịu mức phí khác nhau tùy vào vị trí đang cư trú:
Khoản phí | Tại Mỹ (USD) | Chưa qua Mỹ (USD) |
Phí luật sư cho đương đơn chính | 2.500 | 4.000 |
Phí luật sư cho mỗi thành viên gia đình | 1.500 | 1.500 |
Phí cấp thẻ xanh | 235 | 235 |
Phí điều chỉnh tình trạng (AOS) | Không áp dụng | 120 |
Phí xử lý lãnh sự mỗi thành viên | Không áp dụng | 325 |
Phí phát hành thẻ thường trú | Không áp dụng | 220 |
Tổng chi phí tối thiểu | 4.235 USD | 6.400 USD |
Sau khi tìm hiểu về thẻ xanh ở Mỹ là gì, bạn có thể thấy đây không chỉ là một tấm thẻ mà còn là cơ hội lớn để xây dựng cuộc sống ổn định tại Mỹ. Việc nắm rõ các diện xét duyệt, hồ sơ cần thiết và quy trình thủ tục sẽ giúp bạn chủ động hơn trong hành trình định cư. Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ Mỹ, hãy bắt đầu từ việc tìm hiểu thật kỹ và chuẩn bị hồ sơ thật chỉn chu ngay từ bây giờ.