Visa Dán Là Gì? Khám Phá Chi Tiết Thông Tin Các Loại Visa Dán Phổ Biến

Visa Dán Là Gì? Khám Phá Chi Tiết Thông Tin Các Loại Visa Dán Phổ Biến

Ngoài visa điện tử hay visa rời, visa dán là một loại thị thực quen thuộc với nhiều người. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ visa dán là gì?, được cấp cho ai và gồm những loại nào. Bài viết dưới đây của HappyBook Travel sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về visa dán, từ khái niệm cho đến quy trình xin cấp cũng như giải đáp những thắc mắc thường gặp.

Đăng ký tư vấn

Visa dán là gì?

Visa dán, hay còn gọi là visa dán vào hộ chiếu, là loại thị thực truyền thống được dán hoặc đóng dấu trực tiếp vào hộ chiếu gốc của người nước ngoài. Loại visa này thể hiển thị đầy đủ thông tin như họ tên, ngày sinh, số hộ chiếu, quốc tịch, số lần nhập cảnh và thời hạn. Visa dán có thể được cấp cho một hoặc nhiều lần , với thời hạn linh hoạt từ 1 đến 12 tháng hoặc lâu hơn.

Visa dán tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, visa dán được gọi là sticker visa hoặc visa stamped in passport.  Đây là hình thức visa hợp pháp và phổ biến tại Việt Nam, đồng thời là cơ sở quan trọng để người nước ngoài thực hiện các thủ tục như xin giấy phép lao động, làm thẻ tạm trú hoặc gia hạn visa khi lưu trú tại Việt Nam.

Định nghĩa về visa dán vào hộ chiếu
Định nghĩa về visa dán vào hộ chiếu

Các loại visa dán phổ biến

Visa dán là hình thức thị thực được đóng trực tiếp lên hộ chiếu và nếu bạn đang tìm hiểu về các loại visa dán được sử dụng tại Việt Nam hiện nay, thì dưới đây là những phân loại theo mục đích nhập cảnh mà bạn nên biết

Visa du lịch

Visa du lịch  được cấp cho người nước ngoài đến Việt Nam để du lịch, nghỉ dưỡng và tìm hiểu văn hóa. Đây là loại visa dành riêng cho các chuyến đi ngắn ngày – không áp dụng cho lao động hay làm việc có lương.

Visa này có thể được cấp dưới dạng visa dán (đóng trong hộ chiếu) hoặc visa điện tử (bản rời in ra giấy). Thời hạn lưu trú thường từ 15 – 30 ngày, có thể gia hạn tùy trường hợp.

>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel

Visa công tác –  thương mại (DN1, DN2)

Đây là loại visa dành cho người nước ngoài đến Việt Nam để làm việc ngắn hạn, như gặp gỡ đối tác, ký kết hợp đồng hoặc khảo sát thị trường.

  • DN1: Dành cho những người làm việc với doanh nghiệp/tổ chức Việt Nam có tư cách pháp nhân.
  • DN2: Dành cho người đến thực hiện các hoạt động dịch vụ, mở văn phòng đại diện hoặc triển khai theo điều ước quốc tế.

Visa lao động (LĐ1, LĐ2)

Visa lao động dành cho những người nước ngoài đến Việt Nam với mục đích làm việc lâu dài tại doanh nghiệp, tổ chức trong nước hoặc phi chính phủ. Có hai loại chính:

  • LĐ1: Dành cho người không cần xin giấy phép lao động (do thuộc diện miễn theo quy định quốc tế).
  • LĐ2: Dành cho người phải có giấy phép lao động hợp pháp do Việt Nam cấp.
Visa dành cho mục đích làm việc tại doanh nghiệp
Visa dành cho mục đích làm việc tại doanh nghiệp

Visa đầu tư (ĐT1 – ĐT4)

Visa đầu tư là “tấm vé hợp pháp” cho các nhà đầu tư nước ngoài hoặc đại diện tổ chức góp vốn hoặc mở công ty tại Việt Nam. Tùy mức đầu tư, visa được chia thành:

  • ĐT1: Đầu tư lớn (từ 100 tỷ đồng, hoặc lĩnh vực ưu đãi đặc biệt)
  • ĐT2 – ĐT4: Các mức đầu tư nhỏ hơn.

Visa thăm thân

Visa thăm thân  dành cho người nước ngoài có người thân đang sinh sống hoặc làm việc tại Việt Nam, như cha mẹ, con cái, vợ/chồng của công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có thị thực. Loại visa này giúp gia đình được đoàn tụ, đồng thời là tiền đề để xin thẻ tạm trú thăm thân (lưu trú tối đa đến 3 năm).

Bài viết liên quan:

Đối tượng được cấp visa dán

Ngoài việc tìm hiểu visa dán là gì? thì việc nắm rõ những ai đủ điều kiện được cấp visa dán cũng rất cần thiết. Dưới đây là các đối tượng phổ biến thuộc diện được cấp loại visa này theo quy định hiện hành.

  1. Trường hợp đặc biệt không có khả năng chi trả

Đối với người nước ngoài đang bị xử lý vi phạm pháp luật tại Việt Nam nhưng không có đủ tài chính để chi trả và không được hỗ trợ bởi cơ quan đại diện ngoại giao, nhà chức trách có thể xem xét cấp visa dán. Đây là giải pháp nhân đạo được áp dụng trong các trường hợp không có cơ quan đại diện tại Việt Nam hoặc cơ quan đó từ chối trách nhiệm.

  1. Người thực hiện hoạt động nhân đạo

Các cá nhân đến Việt Nam để tham gia vào các chiến dịch cứu trợ khẩn cấp hoặc hoạt động nhân đạo vì cộng đồng có thể được cấp visa dán. Hình thức này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các tổ chức phi chính phủ hoặc thiện nguyện quốc tế khi phối hợp cùng phía Việt Nam.

  1. Theo điều ước quốc tế

Những người nước ngoài thuộc diện được miễn lệ phí visa theo quy định tại các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, sẽ được xét cấp visa dán phù hợp. Việc miễn phí và cấp visa dựa theo nguyên tắc có đi có lại giữa hai quốc gia hoặc tổ chức quốc tế liên quan.

  1. Nhân viên cơ quan ngoại giao và người thân

Viên chức ngoại giao, nhân viên lãnh sự và người làm việc tại các tổ chức quốc tế tại Việt Nam – cùng vợ/chồng và con dưới 18 tuổi  có thể được cấp visa dán không tính phí. Chính sách này áp dụng cho mọi loại hộ chiếu, miễn họ không mang quốc tịch Việt Nam và không cư trú tại Việt Nam.

  1. Khách mời cấp cao

Các lãnh đạo nước ngoài hoặc cá nhân được các cơ quan cấp cao của Việt Nam mời, bao gồm cả vợ/chồng và con đi cùng, sẽ được xem xét cấp visa dán đặc biệt. Đây là một phần trong chính sách đối ngoại và đón tiếp khách mời trọng thị của Nhà nước Việt Nam.

Hồ sơ xin visa dán

Để được cấp visa dán, người nước ngoài cần chuẩn bị bộ hồ sơ theo đúng quy định của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh. Hồ sơ xin visa dán thông thường bao gồm các giấy tờ sau:

  • Hộ chiếu gốc còn hạn tối thiểu 6 tháng và còn trang trống để dán visa.
  • Ảnh chân dung (kích thước theo quy định, thường là 4x6cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng gần nhất).
  • Tờ khai xin visa (mẫu NA1 hoặc mẫu tương ứng, điền đầy đủ và chính xác thông tin).
  • Giấy tờ chứng minh mục đích nhập cảnh (ví dụ: thư mời từ đối tác tại Việt Nam, quyết định cử đi công tác, lịch trình du lịch, hợp đồng lao động, giấy phép đầu tư,… tùy vào từng loại visa).
  • Công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp (đối với trường hợp xin visa tại cửa khẩu hoặc Đại sứ quán/Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài).

Lưu ý: Hồ sơ có thể thay đổi tùy vào từng trường hợp cụ thể và cơ quan tiếp nhận hồ sơ (Đại sứ quán, Lãnh sự quán hoặc tại cửa khẩu).

Các giấy tờ bắt buộc khi xin visa dán
Các giấy tờ bắt buộc khi xin visa dán

Thủ tục xin visa dán

Để việc xin visa diễn ra thuận lợi và nhanh chóng, bạn cần nắm rõ các bước trong quy trình thực hiện. Tùy vào loại visa và nơi nộp hồ sơ, các bước có thể linh hoạt, nhưng nhìn chung sẽ bao gồm những bước cơ bản sau:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi nộp đơn xin visa dán, người làm thủ tục cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu đã đề cập bên trên. Tùy vào loại visa (du lịch, công tác, lao động…), có thể cần thêm các giấy tờ chuyên biệt liên quan đến từng trường hợp.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Tùy vào nơi cư trú và mục đích nhập cảnh, hồ sơ có thể được nộp tại một trong các địa điểm sau:

  • Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài
  • Cục Quản lý Xuất nhập cảnh tại Việt Nam
  • Cửa khẩu quốc tế (nếu đã có công văn chấp thuận nhập cảnh)

Bước 3: Nhận kết quả

Sau khoảng 3–7 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, visa sẽ được cấp và dán trực tiếp vào hộ chiếu của người xin. Thời gian và lệ phí xử lý có thể thay đổi tùy loại visa và nơi tiếp nhận hồ sơ.

Các bước thực hiện để có visa dán
Các bước thực hiện để có visa dán

Những câu hỏi thường gặp khi xin visa dán

Bên cạnh câu hỏi “Visa dán là gì?”, người xin thị thực còn có nhiều thắc mắc khác liên quan đến quá trình xin visa, thời gian xét duyệt, chi phí và hình thức cấp. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà bạn nên biết trước khi làm hồ sơ xin visa dán:

1. Visa dán có thể xin tại sân bay không?

Trong một số trường hợp đặc biệt, người nước ngoài CÓ THỂ được cấp visa tại cửa khẩu quốc tế hoặc sân bay khi đến Việt Nam. Tuy nhiên, điều kiện là họ phải có công văn chấp thuận nhập cảnh do Cục Quản lý Xuất nhập cảnh Việt Nam cấp trước đó. Loại visa này thường được gọi là visa on arrival (visa tại sân bay) và vẫn được dán trực tiếp vào hộ chiếu tại điểm nhập cảnh.

2. Visa dán và visa đoàn có khác nhau không?

CÓ. Visa dán là loại thị thực được cấp và dán trực tiếp vào hộ chiếu cá nhân. Trong khi đó, visa đoàn thường áp dụng cho nhóm người cùng đi du lịch, công tác hoặc tham gia sự kiện và được cấp chung cho cả đoàn trên một văn bản. Visa đoàn thường có thời hạn ngắn và không thể tách rời thành visa cá nhân.

3. Thời gian xét duyệt visa dán mất bao lâu?

Tùy theo từng loại visa và cơ quan xử lý, thời gian xét duyệt thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày làm việc. Tuy nhiên, trong các trường hợp cần xác minh kỹ lưỡng hoặc vào mùa cao điểm, quá trình xét duyệt có thể kéo dài đến 10 ngày hoặc hơn.

4. Phí xin visa dán là bao nhiêu?

Mức lệ phí xin visa dán không cố định mà sẽ tùy vào loại visa (ngắn hạn hay dài hạn), mục đích nhập cảnh và quy định của từng quốc gia hoặc cơ quan cấp thị thực. Với visa Việt Nam, chi phí có thể dao động từ 25 đến 135 USD.

5. Visa dán khác gì với visa điện tử?

Visa điện tử (E-visa) là loại visa được cấp dưới hình thức kỹ thuật số, thường gửi qua email dưới dạng file PDF và người xin visa có thể tự in ra để sử dụng khi nhập cảnh. Trong khi đó, visa dán là loại visa truyền thống, được đóng dấu hoặc dán nhãn trực tiếp lên hộ chiếu. Visa điện tử thường giới hạn thời hạn và mục đích còn visa dán linh hoạt hơn về loại hình và thời gian lưu trú.

Việc hiểu rõ visa dán là gì? và nắm vững quy trình xin cấp visa sẽ giúp bạn chuẩn bị hồ sơ kỹ càng, tránh mất thời gian và rắc rối không cần thiết. Tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh, mỗi loại visa sẽ có yêu cầu và thủ tục riêng, do đó bạn nên tham khảo kỹ thông tin trước khi nộp đơn. Nếu còn băn khoăn, hãy tìm đến đơn vị tư vấn uy tín để được hỗ trợ chính xác và nhanh chóng nhất.