Bạn đang tìm hiểu Tokutei là gì và cách xin visa này để làm việc tại Nhật Bản? Đây là loại visa mở ra cơ hội cho lao động có tay nghề với chế độ đãi ngộ tốt và thời gian lưu trú dài hạn. Bài viết này của HappyBook Travel sẽ giúp bạn nắm rõ điều kiện, quyền lợi, hồ sơ, quy trình và chi phí xin visa Tokutei một cách chi tiết nhất!
Visa Tokutei là gì?
Visa Tokutei là gì? Đây là loại visa kỹ năng đặc định (tiếng Nhật: Tokutei Ginou) dành cho lao động nước ngoài muốn làm việc tại Nhật Bản với thời hạn tối đa 5 năm. Chương trình này được chính phủ Nhật Bản triển khai nhằm thu hút nguồn nhân lực có tay nghề trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
So với chương trình thực tập sinh kỹ năng, visa Tokutei mang lại mức thu nhập cao hơn cùng chế độ đãi ngộ tốt hơn. Tuy nhiên, để đủ điều kiện xin visa này, người lao động cần đáp ứng yêu cầu cao hơn về trình độ tiếng Nhật cũng như chuyên môn trong lĩnh vực đăng ký.


Điều kiện xin visa Tokutei
Nhiều người thắc mắc Tokutei cần điều kiện gì để có thể làm việc tại Nhật Bản. Tùy vào từng loại visa, ứng viên phải đáp ứng các tiêu chí như độ tuổi, trình độ chuyên môn, tay nghề và năng lực tiếng Nhật. Dưới đây là bảng điều kiện chi tiết cho từng đối tượng.
Loại visa | Đối tượng | Ngành nghề áp dụng | Điều kiện |
Visa Kỹ Năng Đặc Định Loại I | Thực tập sinh hoàn thành chương trình số 2 | 14 ngành nghề: Xây dựng, Vệ sinh tòa nhà, Đóng tàu & hàng hải, Hàng không, Nông nghiệp, Ngư nghiệp, Công nghiệp vật liệu, Chế biến thực phẩm & đồ uống, Điều dưỡng – hộ lý, Dịch vụ ăn uống, Khách sạn, Bảo dưỡng & sửa chữa ô tô, Cơ khí – chế tạo máy, Điện – điện tử. | – Không vi phạm pháp luật Nhật Bản.
– Miễn thi tiếng Nhật. – Cần có chứng chỉ đỗ kỳ thi chuyển giai đoạn 3 hoặc chứng nhận hoàn thành thực tập. – Miễn thi tay nghề nếu làm cùng ngành, phải thi nếu chuyển ngành. |
Thực tập sinh hoàn thành chương trình số 3 | – Đủ điều kiện nhập cảnh theo quy định của Nhật Bản.
– Miễn thi tiếng Nhật. – Miễn thi tay nghề nếu làm cùng ngành, phải thi nếu chuyển ngành. |
||
Lao động phổ thông (chưa từng đi Nhật) | – Từ 18 tuổi trở lên.
– Đủ tiêu chuẩn sức khỏe. – Thi đỗ kỳ thi đánh giá kỹ năng tay nghề. – Thi đỗ tiếng Nhật N4 trở lên. |
||
Visa Kỹ Năng Đặc Định Loại II | 2 lĩnh vực áp dụng gồm ngành Xây dựng và ngành Đóng tàu – Hàng hải | – Có kỹ năng chuyên môn cao.
– Thi đỗ kỳ thi kỹ năng nghề do Bộ Pháp vụ Nhật Bản quy định. – Thời gian lưu trú không bị ràng buộc bởi giới hạn nhất định. – Có thể bảo lãnh vợ/chồng và con sang sinh sống tại Nhật Bản. |
Lưu ý:
- Visa loại I có thời gian tối đa 5 năm, không được bảo lãnh gia đình.
- Visa loại II có thể gia hạn không giới hạn, có quyền bảo lãnh người thân.
Bài viết liên quan:
- Tổng Hợp Kinh Nghiệm Xin Visa 491 Úc Bạn Không Thể Bỏ Lỡ
- Visa 407 Úc Là Gì? Làm Thế Nào Để Tăng Tỷ Lệ Xét Duyệt Visa 407 Úc
Quyền lợi khi sở hữu visa Tokutei
Người lao động sở hữu được nhiều lợi ích của visa Tokutei khi làm việc tại Nhật Bản, giúp họ có cơ hội phát triển bền vững. Dưới đây là những quyền lợi nổi bật:
- Thời gian làm việc lâu dài: Có thể làm việc tại Nhật tối đa 5 năm đối với Tokutei loại 1. Nếu đạt đủ điều kiện và thi đỗ kỳ thi nâng cao, có thể chuyển sang Tokutei loại 2 với thời gian lưu trú không giới hạn.
- Mức lương hấp dẫn: Nhận mức lương tương đương hoặc cao hơn lao động Nhật Bản trong cùng ngành nghề.
- Hỗ trợ sinh hoạt và ngôn ngữ: Được hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày và nâng cao trình độ tiếng Nhật.
- Được phép đổi công ty: Có thể thay đổi nơi làm việc trong cùng ngành nghề nếu có lý do chính đáng.
- Khả năng đưa gia đình sang Nhật: Tokutei loại 1 không cho phép bảo lãnh gia đình, nhưng với Tokutei loại 2, người lao động có thể đưa vợ/chồng, con cái sang sinh sống cùng.
- Cơ hội cư trú lâu dài: Nếu làm việc ổn định và đáp ứng các yêu cầu, có thể gia hạn visa hoặc xin cư trú vĩnh viễn.


Hồ sơ xin visa Tokutei
Sau khi đã nắm rõ khái niệm visa Tokutei và điều kiện để xin loại thị thực này, bước tiếp theo là chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo yêu cầu. Dưới đây là danh sách các giấy tờ quan trọng cần chuẩn bị để đảm bảo quá trình xét duyệt diễn ra suôn sẻ.
- Hồ sơ chung
Bất kể bạn thuộc nhóm đối tượng nào, các loại giấy tờ cơ bản dưới đây đều cần có trong hồ sơ xin visa Tokutei:
- Giấy chứng nhận vượt qua kỳ thi tiếng Nhật và bài kiểm tra kỹ năng tay nghề (áp dụng cho 14 ngành nghề được cấp phép theo quy định của Chính phủ Nhật Bản).
- Sao kê chi tiết tiền lương trong vòng một năm gần nhất.
- Đơn đề nghị chuyển đổi tư cách lưu trú.
- Bản photocopy hộ chiếu còn thời hạn.
- Hợp đồng lao động (bản sao).
- Văn bản cam kết từ công ty tiếp nhận.
- Bản photo thẻ cư trú (nếu đã được cấp).
- Bản khai lý lịch cá nhân và thông tin gia đình kèm ảnh chụp.
- Giấy kiểm tra sức khỏe chứng minh khả năng làm việc.


- Giấy tờ theo đối tượng
Đối với thực tập sinh | Đối với du học sinh |
|
|
Quy trình xin visa Tokutei
Sau khi ký hợp đồng lao động với một doanh nghiệp tại Nhật Bản, người lao động sẽ được đơn vị tiếp nhận hướng dẫn thực hiện các thủ tục cần thiết. Điều này bao gồm việc kiểm tra sức khỏe, tham gia buổi định hướng về công ty và chuẩn bị hồ sơ xin visa. Tùy vào tình trạng cư trú hiện tại, quy trình xin visa kỹ năng đặc định (Tokutei Ginou) sẽ có sự khác biệt:
>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel
Trường hợp đang ở ngoài Nhật Bản:
- Doanh nghiệp Nhật Bản sẽ tiến hành xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú (COE) cho người lao động.
- Sau khi có COE, công ty sẽ gửi giấy tờ này về nước sở tại để người lao động sử dụng khi nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Nhật Bản.
Trường hợp đang cư trú tại Nhật Bản:
- Người lao động cần tự chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo yêu cầu.
- Sau đó, nộp hồ sơ trực tiếp tại Cục xuất nhập cảnh địa phương để chuyển đổi sang visa kỹ năng đặc định loại 1.


Chi phí xin visa Tokutei
Chi phí xin visa Tokutei (kỹ năng đặc định) có thể thay đổi tùy theo nhiều yếu tố như địa điểm, dịch vụ hỗ trợ và thời điểm cụ thể. Dưới đây là bảng cập nhật các khoản chi phí liên quan:
Khoản chi phí | Mức phí (ước tính) | Ghi chú |
Lệ phí visa tại Đại sứ quán Nhật Bản | 500.000 – 1.000.000 VNĐ | Visa một lần: 500.000 VNĐ; Visa nhiều lần: 1.000.000 VNĐ. |
Chứng nhận đủ điều kiện lưu trú (COE) | Miễn phí (tự làm) hoặc 100.000 – 220.000 yên | Nếu nhờ dịch vụ hỗ trợ. |
Dịch thuật, công chứng hồ sơ | 500.000 – 2.000.000 VNĐ | Tùy số lượng và loại giấy tờ cần dịch. |
Khám sức khỏe | 1.000.000 – 2.500.000 VNĐ | Tùy cơ sở y tế và yêu cầu cụ thể. |
Lệ phí thi JLPT tại Việt Nam | 450.000 – 500.000 VNĐ | N1-N3: 500.000 VNĐ; N4-N5: 450.000 VNĐ. |
Vé máy bay sang Nhật Bản | 10.000.000 – 20.000.000 VNĐ | Giá vé một chiều, tùy hãng hàng không và thời điểm đặt vé. |
Phí dịch vụ môi giới (nếu có) | 1.000 – 2.000 USD | Tùy công ty môi giới và dịch vụ đi kèm. |
Học tiếng Nhật (nếu cần) | 5.000.000 – 30.000.000 VNĐ | Tùy khóa học và trung tâm đào tạo. |
Với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn rõ ràng về Tokutei là gì và các bước cần chuẩn bị để xin visa kỹ năng đặc định. Đây là cơ hội tốt để người lao động có tay nghề làm việc lâu dài tại Nhật Bản với nhiều quyền lợi hấp dẫn. Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, đáp ứng điều kiện cần thiết và lựa chọn đơn vị hỗ trợ uy tín sẽ giúp bạn tăng tỷ lệ đậu visa.