Bạn đang quan tâm đến việc xin visa định cư Úc? Năm 2024 – 2025, chính sách định cư Úc có nhiều thay đổi quan trọng, ảnh hưởng đến các diện visa từ tay nghề, đầu tư đến hôn nhân và bảo lãnh thân nhân. Trong bài viết này, HappyBook Travel sẽ giúp bạn cập nhật thông tin chi tiết về các loại visa định cư Úc, điều kiện xét duyệt, hồ sơ cần chuẩn bị và chi phí cụ thể.
Các chính sách visa định cư Úc 2024 – 2025
Vào ngày 14/5/2024, Chính phủ Úc đã công bố Ngân sách Liên bang 2024–2025 với những thay đổi đáng kể trong Chương trình Di cư Dài hạn. Tổng số lượng visa được phân bổ cho năm tài chính này là 185.000, được chia thành ba diện chính:
- Diện Kỹ năng (Skill Stream): 132.200 visa
- Diện Gia đình (Family Stream): 52.500 visa
- Diện Điều kiện đặc biệt (Special Eligibility Stream): 300 visa


Các loại visa như visa du học và visa làm việc đã có những thay đổi đáng kể như sau:
Loại visa | Trước khi thay đổi
(trước 2024) |
Sau khi thay đổi
(sau 2024 – 2025) |
Tổng chỉ tiêu visa | 190.000 suất | 185.000 suất |
Visa Kỹ năng (Skill Stream) | 137.100 suất | 132.200 suất |
Visa Gia đình (Family Stream) | 52.500 suất | 52.500 suất (không đổi) |
Visa Điều kiện đặc biệt (Special Eligibility Stream) | 400 suất | 300 suất |
Visa Tay nghề Chủ bảo lãnh (Employer Sponsored Visa) | 36.825 suất | Tăng lên 44.000 suất |
Visa Tay nghề Độc lập (Skilled Independent Visa) | 30.375 suất | Giảm xuống 16.900 suất |
Visa Tài năng Toàn cầu (Global Talent Visa) | 5.000 suất | Giảm xuống 4.000 suất, sẽ bị thay thế bằng Visa Sáng tạo Quốc gia |
Visa Đầu tư và Đổi mới Kinh doanh (BIIP – Business Innovation and Investment Program) | 1.900 suất | Bị hủy bỏ, thay thế bằng Visa Sáng tạo Quốc gia (National Innovation Visa) |
Chương trình Bảo lãnh Cha mẹ (Parent Visa) | 8.500 suất | 6.100 suất (giảm mạnh) |
Visa Tốt nghiệp Tạm thời (485 – Temporary Graduate Visa) | Độ tuổi tối đa 50 tuổi | Giảm xuống 35 tuổi |
Visa Du học (Subclass 500) | Không giới hạn số lượng trường xử lý visa nhanh | Hướng dẫn Bộ trưởng số 111 (MD111) áp dụng giới hạn 80% chỉ tiêu visa sinh viên cho mỗi cơ sở giáo dục |
Những thay đổi này phản ánh chiến lược của chính phủ Úc trong việc ưu tiên lao động có tay nghề cao và giảm bớt dòng nhập cư theo diện đầu tư và đoàn tụ gia đình. Việc cập nhật thông tin kịp thời sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho kế hoạch định cư tại Úc.
>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel
Quyền lợi định cư tại Úc
Định cư tại Úc không chỉ mang lại cơ hội sinh sống lâu dài mà còn giúp bạn tận hưởng nhiều quyền lợi hấp dẫn. Từ chăm sóc y tế, giáo dục, đến phúc lợi xã hội, Úc luôn tạo điều kiện tốt nhất cho thường trú nhân và công dân của mình. Theo đó:
- Quyền cư trú lâu dài: Khi sở hữu visa thường trú (PR) tại Úc, bạn có quyền sinh sống và làm việc tại quốc gia này vô thời hạn. Ngoài ra, khi sở hữu hộ chiếu Úc, bạn hoàn toàn có thể di chuyển đến 174 quốc gia mà không cần xin visa.
- Quyền hưởng hệ thống chăm sóc sức khỏe Medicare: Úc có một hệ thống chăm sóc sức khỏe công cộng chất lượng cao, với Medicare cung cấp dịch vụ y tế miễn phí hoặc hỗ trợ 75 – 100% chi phí ý tế tại các bệnh viện và phòng khám công lập. Các dịch vụ này bao gồm cấp cứu, phẫu thuật, chăm sóc sức khỏe phụ nữ và trẻ em.
- Quyền sở hữu và mua bán bán động sản: Thường trú nhân có quyền mua bất động sản tại Úc mà không bị giới hạn và được sở hữu vĩnh viễn. Bên cạnh đó, Chính phủ Úc cũng cung cấp các hỗ trợ tài chính khi mua bất động sản.
- Chính sách giảm học phí: Đối với người định cư tại Úc, chính phủ có các chương trình hỗ trợ giáo dục, giúp giảm khoảng 60% chi phí học tập cho con cái của họ.


- Không bị giới hạn về số giờ làm việc: Một trong những quyền lợi lớn khi trở thành thường trú nhân tại Úc là không bị giới hạn về số giờ làm việc. Bạn có thể làm việc toàn thời gian, bán thời gian hoặc làm việc tự do mà không gặp phải các rào cản pháp lý khi định cư Úc visa 457.
- Lợi thế trong chính sách định cư tại Úc khi nhập tịch Úc: Khi bạn đã định cư tại Úc trong một thời gian dài và đủ điều kiện, bạn có thể nộp đơn xin nhập quốc tịch. Điều này mang lại nhiều lợi ích và quyền lợi vượt trội, bao gồm quyền bầu cử, quyền tham gia vào chính trị và quyền hưởng các phúc lợi công dân.
Các loại visa định cư Úc
Úc là một trong những điểm đến lý tưởng để định cư nhờ chính sách nhập cư linh hoạt và nhiều quyền lợi hấp dẫn. Chính phủ Úc cung cấp nhiều loại visa định cư phù hợp với các đối tượng khác nhau, từ diện hôn nhân, thân nhân đến tay nghề, du học và đầu tư.
Bài viết liên quan:
- Đi Hàn Quốc Có Cần Visa Không? Thời Gian Xét Duyệt Visa Hàn Quốc
- Hướng Dẫn Cách Chuẩn Bị Hồ Sơ Và Thủ Tục Xin Visa Thương Mại Slovakia Mới Nhất
Định cư Úc theo diện hôn nhân
Visa diện hôn nhân cho phép vợ/chồng hoặc đối tác thực sự của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện được sinh sống và làm việc tại Úc. Đây là một trong những con đường phổ biến giúp người nước ngoài có cơ hội định cư lâu dài tại Úc.
Các loại visa diện hôn nhân
- Visa tạm thời (Subclass 820 – Onshore / 309 – Offshore): Cho phép đương đơn lưu trú tại Úc trong thời gian chờ xét duyệt visa thường trú.
- Visa thường trú (Subclass 801 – Onshore / 100 – Offshore): Được cấp sau khi đương đơn giữ visa tạm thời một khoảng thời gian nhất định và chứng minh mối quan hệ bền vững.
- Visa hôn phu/hôn thê (Subclass 300): Dành cho người có kế hoạch kết hôn với công dân/thường trú nhân Úc trong vòng 9 tháng sau khi được cấp visa.
Định cư Úc theo diện thân nhân
Visa diện thân nhân cho phép công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện bảo lãnh người thân sang Úc sinh sống lâu dài. Đây là một trong những con đường giúp các gia đình đoàn tụ và tận hưởng cuộc sống ổn định tại Úc.


Các loại visa diện thân nhân phổ biến
- Visa bảo lãnh cha mẹ (Subclass 103/143): Cho phép cha mẹ có con là công dân hoặc thường trú nhân Úc định cư lâu dài tại Úc.
- Visa bảo lãnh con cái (Subclass 101/802): Dành cho con cái phụ thuộc của công dân hoặc thường trú nhân Úc.
- Visa bảo lãnh người thân còn lại (Subclass 115/835): Dành cho những người không còn thân nhân nào khác ngoài công dân hoặc thường trú nhân Úc.
- Visa bảo lãnh người chăm sóc (Subclass 836/116): Dành cho người thân muốn sang Úc để chăm sóc một thành viên gia đình bị bệnh nặng và không thể tự chăm sóc bản thân.
Định cư Úc theo diện tay nghề
Visa diện tay nghề là một trong những con đường phổ biến để lao động có kỹ năng cao nhập cư và sinh sống lâu dài tại Úc. Chương trình này nhằm thu hút nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng nhu cầu lao động trong các ngành nghề ưu tiên của Úc.
Các loại visa định cư Úc theo diện tay nghề
- Visa tay nghề độc lập (Subclass 189): Dành cho lao động có kỹ năng không cần bảo lãnh từ chủ lao động hoặc tiểu bang.
- Visa tay nghề được đề cử (Subclass 190): Dành cho lao động được chính phủ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ bảo trợ.
- Visa tay nghề tạm trú có bảo lãnh (Subclass 482 – TSS): Bên cạnh visa 457 đi Úc, visa 482 là loại visa dành cho người lao động được doanh nghiệp Úc bảo lãnh trong một ngành nghề cụ thể.
- Visa tay nghề vùng miền (Subclass 491 & 494): Dành cho lao động có kỹ năng muốn sinh sống và làm việc tại các khu vực ưu tiên ngoài thành phố lớn.
- Visa làm việc sau tốt nghiệp (Subclass 485): Dành cho sinh viên quốc tế vừa tốt nghiệp tại Úc và muốn tiếp tục làm việc, định cư tại Úc.
Định cư Úc theo diện du học
Du học không chỉ là cơ hội tiếp cận nền giáo dục hàng đầu mà còn là bước đệm quan trọng để sinh viên quốc tế có thể định cư lâu dài tại Úc. Sau khi hoàn thành chương trình học, sinh viên có thể xin visa làm việc, tích lũy kinh nghiệm và chuyển sang diện thường trú nhân.
Lộ trình định cư Úc theo diện du học
- Du học với visa sinh viên (Subclass 500): Cho phép sinh viên quốc tế học tập toàn thời gian tại các cơ sở giáo dục được Úc công nhận.
- Xin visa làm việc sau tốt nghiệp (Subclass 485): Dành cho sinh viên mới tốt nghiệp, giúp họ có thời gian làm việc từ 2-4 năm để tích lũy kinh nghiệm.


- Xin visa tay nghề (Subclass 189/190/491): Sau khi có kinh nghiệm làm việc, sinh viên có thể xin visa tay nghề để được ở lại Úc lâu dài.
- Xin thường trú và nhập tịch: Sau một thời gian làm việc và đáp ứng đủ điều kiện, đương đơn có thể nộp đơn xin thường trú nhân (PR) và sau đó nhập quốc tịch Úc.
Định cư Úc theo diện đầu tư
Visa diện đầu tư là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, nhà đầu tư có tiềm lực tài chính muốn mở rộng kinh doanh và định cư lâu dài tại Úc. Chính phủ Úc khuyến khích những cá nhân có khả năng đóng góp vào nền kinh tế bằng cách cấp visa tạm trú và thường trú cho các nhà đầu tư đủ điều kiện.
Các loại visa đầu tư định cư Úc
- Visa Doanh nhân và Đầu tư (Subclass 188): Dành cho doanh nhân, nhà đầu tư có mong muốn kinh doanh hoặc đầu tư tại Úc. Gồm các diện:
- Diện đổi mới kinh doanh (188A): Yêu cầu doanh thu tối thiểu 750.000 AUD/năm trong 2 năm gần nhất.
- Diện đầu tư (188B): Yêu cầu đầu tư ít nhất 2,5 triệu AUD vào các quỹ đầu tư được chỉ định.
- Diện đầu tư trọng yếu (188C): Yêu cầu đầu tư tối thiểu 5 triệu AUD.
- Diện doanh nhân khởi nghiệp (188E): Dành cho những người có ý tưởng kinh doanh sáng tạo.
- Visa thường trú nhân diện đầu tư (Subclass 888): Cho phép đương đơn tiếp tục kinh doanh, đầu tư và trở thành thường trú nhân sau khi đáp ứng điều kiện.
Hồ sơ xin visa định cư Úc
Việc chuẩn bị hồ sơ xin visa định cư Úc yêu cầu sự chính xác và đầy đủ để tăng cơ hội được chấp thuận. Dưới đây là các giấy tờ cơ bản cần thiết cho hầu hết các loại visa định cư:
- Hồ sơ cá nhân
- Hộ chiếu: Bản gốc còn hiệu lực ít nhất 6 tháng kể từ ngày dự định rời khỏi Úc.
- Ảnh thẻ: Với tiêu chuẩn 4x6cm, nền trắng, hạn chụp không trên 6 tháng.
- Giấy khai sinh/Căn cước công dân/Sổ hộ khẩu: Bản sao hợp lệ công chứng.
- Giấy đăng ký kết hôn/ly hôn (nếu có): Bản sao hợp lệ công chứng.
- Hồ sơ học tập và kinh nghiệm chuyên môn
- Bằng cấp, chứng chỉ/ bảng điểm: Bản sao công chứng các bằng cấp, chứng chỉ liên quan.
- Giấy chứng nhận kinh nghiệm làm việc: Hợp đồng lao động, giấy xác nhận từ nơi làm việc, bảng lương có xác nhận của cơ quan đang làm việc.


- Hồ sơ tài chính
- Giấy tờ chứng minh tài sản: Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất, xe cộ, hợp đồng cho thuê tài sản (nếu có).
- Sao kê tài khoản ngân hàng và xác nhận số dư sổ tiết kiệm.
- Hồ sơ sức khỏe và lý lịch tư pháp
- Giấy khám sức khỏe: Theo yêu cầu của Chính phủ Úc, khám tại các cơ sở y tế được chỉ định.
- Lý lịch tư pháp: Phiếu lý lịch tư pháp số 2, được cấp bởi Sở Tư pháp nơi cư trú.
- Hồ sơ người bảo lãnh (nếu có)
- Giấy tờ chứng minh mối quan hệ: Thư từ, email, hình ảnh chung, lịch sử liên lạc.
- Giấy tờ cá nhân của người bảo lãnh: Hộ chiếu, chứng minh nhân dân, giấy chứng nhận thường trú hoặc quốc tịch Úc.
- Chứng minh tài chính của người bảo lãnh: Sao kê tài khoản ngân hàng, giấy tờ chứng minh thu nhập.
- Hồ sơ cho con cái đi kèm (nếu có)
- Giấy khai sinh: Bản sao công chứng.
- Ảnh thẻ: Tiêu chuẩn 4x6cm, nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
- Giấy tờ chứng minh quyền giám hộ hoặc nuôi dưỡng: Nếu con dưới 18 tuổi và đi cùng một phụ huynh.
- Giấy xác nhận độc thân: Nếu con trên 18 tuổi và phụ thuộc vào cha mẹ.
Lưu ý: Tùy thuộc vào loại visa và tình huống cụ thể, có thể yêu cầu bổ sung các giấy tờ khác. Việc cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ là rất quan trọng để tránh việc hồ sơ bị từ chối.
Thủ tục xin visa định cư Úc
Xin visa định cư Úc là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đúng quy định của Bộ Di trú Úc. Dưới đây là quy trình chi tiết giúp bạn chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn và theo dõi kết quả xin visa định cư Úc một cách hiệu quả.
Bước 1: Lựa chọn loại visa cho phù hợp
Trước tiên, bạn cần xác định loại visa định cư phù hợp với hoàn cảnh và mục tiêu của mình. Các loại visa phổ biến bao gồm: visa diện tay nghề, visa diện gia đình, visa diện đầu tư và kinh doanh. Mỗi loại visa có yêu cầu và điều kiện riêng, vì vậy việc lựa chọn đúng loại visa là bước quan trọng đầu tiên.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Sau khi chọn loại visa phù hợp, bạn cần kiểm tra các điều kiện xin visa định cư Úc cụ thể và chuẩn bị hồ sơ tương ứng. Mặc dù yêu cầu hồ sơ có thể khác nhau tùy theo loại visa, nhưng thường bao gồm: hồ sơ cá nhân, hồ sơ học vấn và kinh nghiệm làm việc, hồ sơ tài chính, hồ sơ sức khỏe và lý lịch tư pháp.
Bước 3: Đặt lịch hẹn và nộp hồ sơ
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, bạn cần đặt lịch hẹn tại Trung tâm tiếp nhận Thị thực Úc (AVAC) để nộp hồ sơ và lấy sinh trắc học. Sau đó, bạn sẽ được yêu cầu tham gia phỏng vấn.
Bước 4: Cập nhật tình hình và nhận kết quả
Sau khi nộp hồ sơ, bạn cần theo dõi tình trạng hồ sơ thông qua tài khoản ImmiAccount hoặc liên hệ với cơ quan tiếp nhận hồ sơ. Thời gian xét duyệt visa định cư Úc visa có thể kéo dài từ 10 ngày đến 2 tháng, tùy thuộc vào loại visa và tình trạng hồ sơ.


Chi phí xin visa định cư Úc
Việc xin visa định cư Úc đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về tài chính, do chi phí có thể khác nhau tùy thuộc vào loại visa và các yêu cầu liên quan. Dưới đây là một số thông tin về chi phí cho các loại visa phổ biến:
Loại visa | Lệ phí chính (AUD) | Chi phí phát sinh |
Visa 189 (Skilled Independent) | 4.765 | Phí thẩm định tay nghề, khám sức khỏe, dịch thuật |
Visa 190 (Skilled Nominated) | Tương tự visa 189 | Phí đề cử từ tiểu bang |
Visa 491 (Skilled Work Regional) | 4.640 | Phí thẩm định tay nghề, khám sức khỏe, dịch thuật |
Visa 143 (Parent Visa) | 47.955 | Khám sức khỏe, dịch thuật, công chứng hồ sơ |
Visa 820/801 (Partner Visa) | 9.095 | |
Visa diện đầu tư và kinh doanh | 6.085 – 9.450 | Phí đầu tư, dịch thuật, công chứng hồ sơ |
Phí thẩm định tay nghề | 300 – 3.000 | Tùy ngành nghề |
Phí IELTS/PTE | 180 | Phí thi chứng chỉ tiếng Anh |
Khám sức khỏe | 200 – 450 | Phí khám sức khỏe cho mỗi người |
Dịch thuật và công chứng hồ sơ | 2.000 – 5.000 | Tùy vào số lượng tài liệu cần dịch thuật và công chứng |
Các loại visa định cư Úc mang đến nhiều cơ hội cho những ai muốn sinh sống và làm việc tại quốc gia đáng sống này. Dù bạn đi theo diện tay nghề, đầu tư, hôn nhân hay bảo lãnh thân nhân, việc hiểu rõ điều kiện, thủ tục và chi phí xin visa sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi hơn. Nếu bạn cần hỗ trợ trong quá trình xin visa định cư Úc, liên hệ ngay HappyBook Travel để được tư vấn nhanh chóng, chính xác và tiết kiệm thời gian nhất!