Úc là một trong những quốc gia hấp dẫn để học tập, khám phá, làm việc và sinh sống lâu dài. Tuy nhiên, để nhập cảnh hợp pháp, bạn cần hiểu rõ các loại visa Úc phù hợp với nhu cầu của mình. Bài viết dưới đây của HappyBook Travel sẽ tổng hợp các loại thị thực phổ biến, điều kiện xin visa và thời gian xét duyệt giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất.
Người Việt Nam đi Úc có cần visa không?
Câu trả lời là CÓ. Người Việt Nam muốn nhập cảnh vào Úc bắt buộc phải xin visa, vì Việt Nam không thuộc diện được miễn thị thực của Chính phủ Australia. Tùy vào mục đích chuyến đi, bạn cần chọn loại visa phù hợp, chẳng hạn như du lịch, du học, công tác hay định cư.
Việc xin visa Úc đòi hỏi bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và tuân thủ đúng quy trình xét duyệt. Việc nộp hồ sơ sớm và cung cấp thông tin rõ ràng sẽ giúp tăng khả năng đậu visa. Tại Việt Nam, bạn có thể nộp đơn tại Đại sứ quán, Lãnh sự quán Úc hoặc Trung tâm tiếp nhận thị thực VFS Global.


Các loại visa du học Úc
Úc cung cấp nhiều loại visa du học để đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên quốc tế, từ bậc tiểu học đến sau đại học. Việc lựa chọn loại visa phù hợp phụ thuộc vào chương trình đào tạo và kế hoạch học tập tại Úc. Danh sách các loại visa du học Úc phổ biến gồm:
>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel
Visa 500
Visa 500 là thị thực dành cho sinh viên quốc tế muốn theo học toàn thời gian tại các cơ sở giáo dục được công nhận tại Úc.
Điều kiện:
- Đã đăng ký và nhận được thư mời nhập học từ một cơ sở giáo dục tại Úc.
- Chứng minh năng lực tài chính đủ để chi trả học phí và các chi phí sinh hoạt trong suốt quá trình học tập.
- Đáp ứng tiêu chuẩn tiếng Anh theo yêu cầu của khóa học đã đăng ký.
- Sở hữu bảo hiểm y tế dành cho sinh viên quốc tế (OSHC) trong thời gian lưu trú.
Quyền lợi:
- Được cư trú và học tập tại Úc trong thời gian visa có hiệu lực.
- Được làm việc tối đa 48 giờ mỗi 2 tuần trong thời gian khóa học diễn ra và toàn thời gian trong kỳ nghỉ.
- Có thể di chuyển tự do ra vào nước Úc trong thời gian thị thực còn hiệu lực.
Thời hạn: Tối đa 5 năm, tùy thuộc vào độ dài khóa học đã đăng ký.


Visa 590
Visa 590 dành cho người giám hộ hợp pháp (thường là cha mẹ hoặc người thân) đi cùng để chăm sóc du học sinh dưới 18 tuổi hoặc trên 18 tuổi nhưng cần sự hỗ trợ đặc biệt khi học tập tại Úc.
Điều kiện:
- Là cha mẹ hoặc người thân trên 21 tuổi được ủy quyền giám hộ cho du học sinh.
- Chứng minh khả năng tài chính đủ để trang trải chi phí sinh hoạt cho bản thân và du học sinh.
- Không được mang theo người thân khác dưới 6 tuổi, trừ một số trường hợp đặc biệt.
Quyền lợi:
- Được cư trú tại Úc để chăm sóc du học sinh trong thời gian visa có hiệu lực.
- Có thể tham gia học tập các khóa học tiếng Anh (ELICOS) tối đa 20 giờ mỗi tuần hoặc các khóa học khác không quá 3 tháng.
Thời hạn: Phụ thuộc vào thời gian khóa học của du học sinh hoặc khi du học sinh đủ 18 tuổi, tùy theo thời điểm nào đến trước.
Visa 407
Visa 407 là thị thực tạm trú cho phép người nước ngoài đến Úc tham gia các chương trình đào tạo nghề nghiệp hoặc thực tập để nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Điều kiện:
- Được một tổ chức hoặc doanh nghiệp tại Úc bảo trợ tham gia chương trình đào tạo.
- Có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm việc toàn thời gian trong lĩnh vực liên quan trong vòng 2 năm gần nhất.
- Đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh và sức khỏe theo quy định.
Quyền lợi:
- Được tạm trú tại Úc trong thời gian tối đa 2 năm để tham gia đào tạo.
- Được làm việc và học tập trong lĩnh vực liên quan đến chương trình đào tạo.
Thời hạn: Tối đa 2 năm, tùy thuộc vào chương trình đào tạo cụ thể.
Các loại visa Úc du lịch
Khi có kế hoạch đến Úc để tham quan, nghỉ dưỡng hay thăm thân, việc lựa chọn loại thị thực phù hợp là điều quan trọng. Các loại visa du lịch Úc mang đến những quyền lợi và yêu cầu riêng, giúp du khách dễ dàng tiếp cận và trải nghiệm đất nước này một cách hợp pháp.
Visa 462
Visa 462 là loại thị thực tạm trú dành cho công dân trẻ từ một số quốc gia do Bộ Di trú Úc quy định, cho phép kết hợp du lịch và làm việc tại Úc trong thời gian một năm.
Điều kiện:
- Công dân từ các quốc gia được Úc chỉ định, độ tuổi từ 18 – 30.
- Đã tốt nghiệp Đại học, hoàn thành ít nhất 02 năm Đại học, hoặc tốt nghiệp Cao đẳng (chương trình tối thiểu 02 năm).
- Có chứng chỉ IELTS 4.5 hoặc bằng cấp tiếng Anh tương đương
- Nếu dưới 18 tuổi, cần có người giám hộ đi kèm.
Quyền lợi:
- Được làm việc hợp pháp trong thời gian lưu trú.
- Trải nghiệm du lịch và khám phá vẻ đẹp của nước Úc.
- Có thể tham gia khóa học ngắn hạn tối đa 04 tháng (17 tuần).
- Có thể xin gia hạn nếu đáp ứng đủ điều kiện.
Thời hạn:
- Có thể ở lại Úc trong thời gian tối đa một năm.
- Có thể xin gia hạn theo quy định của chính phủ Úc.


Visa 600
Visa 600 là thị thực dành cho những người muốn du lịch, tham quan và tham gia các hoạt động giải trí tại Úc. Đây là loại visa ngắn hạn, phù hợp với những ai có nhu cầu thăm thân hoặc khám phá nước Úc.
Điều kiện:
- Dành cho người có nhu cầu du lịch, tham quan, thăm thân hoặc công tác ngắn hạn.
- Chứng minh tài chính đủ để trang trải chi phí trong thời gian ở Úc.
- Chứng minh ràng buộc tại Việt Nam để đảm bảo sẽ quay về sau chuyến đi.
Quyền lợi:
- Được du lịch, thăm thân hoặc công tác ngắn hạn tại Úc.
- Có thể nhập cảnh một lần hoặc nhiều lần, tùy theo cấp phép.
Thời hạn:
- Hiệu lực từ 3 – 12 tháng.
- Mỗi lần nhập cảnh, bạn được phép ở lại tối đa 3 tháng.
Các loại visa Úc định cư
Để trở thành thường trú nhân và tận hưởng cuộc sống ổn định tại một trong những quốc gia đáng sống nhất thế giới, bạn cần lựa chọn các loại visa định cư Úc phù hợp với điều kiện của mình. Mỗi loại visa đều có những yêu cầu cụ thể và quyền lợi khác nhau, mang đến cơ hội sinh sống và làm việc lâu dài tại Úc.
Visa 300
Visa 300 là thị thực tạm thời cho phép đương đơn đến Úc để kết hôn với người bảo lãnh là công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Sau khi kết hôn, đương đơn có thể nộp đơn xin visa vợ/chồng (subclass 820/801).
Điều kiện:
- Người nộp đơn phải đủ 18 tuổi trở lên.
- Được bảo lãnh bởi công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Cả hai phải có kế hoạch kết hôn trước khi visa hết hạn.
- Đương đơn phải ở ngoài Úc khi nộp đơn và khi visa được cấp.
- Cả hai phải đã gặp mặt trực tiếp và quen biết nhau.
- Tuân thủ các yêu cầu về sức khỏe và phẩm chất cá nhân theo quy định của chính phủ Úc.
Quyền lợi:
- Lưu trú tại Úc từ 9 đến 15 tháng kể từ thời điểm visa được cấp.
- Được học tập tại Úc (tự chi trả học phí).
- Được nhập cảnh Úc nhiều lần trong thời gian visa có hiệu lực.
Thời hạn: Visa có hiệu lực từ 9 đến 15 tháng kể từ ngày cấp.
Visa 309
Visa 309 là thị thực tạm thời dành cho vợ/chồng hoặc de facto partner của công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện, cho phép họ sống tại Úc trong khi chờ xét duyệt visa thường trú (subclass 100).
Điều kiện:
- Đương đơn phải ở ngoài Úc khi nộp đơn và khi visa được cấp.
- Có mối quan hệ hôn nhân hợp pháp hoặc de facto với người bảo lãnh.
- Mối quan hệ phải chân thật và tiếp tục.
- Đạt tiêu chuẩn về sức khỏe và phẩm chất cá nhân.
Quyền lợi:
- Sinh sống, làm việc và học tập tại Úc trong thời gian chờ xét duyệt visa thường trú.
- Được tham gia vào hệ thống chăm sóc y tế của Úc (Medicare).
Thời hạn: Thời gian lưu trú tạm thời cho đến khi visa thường trú (subclass 100) được xét duyệt.


Visa 143
Visa 143 là thị thực thường trú cho phép cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện, đến Úc sinh sống vĩnh viễn.
Điều kiện:
- Được bảo lãnh bởi con cái là công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Đáp ứng bài kiểm tra về cân bằng gia đình (ít nhất một nửa số con cái đang sinh sống hợp pháp tại Úc).
- Tuân thủ các yêu cầu liên quan đến y tế và đạo đức.
- Có cam kết hỗ trợ tài chính từ người bảo lãnh.
Quyền lợi:
- Sinh sống vĩnh viễn tại Úc.
- Làm việc và học tập tại Úc.
- Được tham gia vào hệ thống chăm sóc y tế của Úc (Medicare).
- Có thể bảo lãnh các thành viên gia đình đủ điều kiện đến Úc.
- Có thể nộp đơn xin quốc tịch Úc khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định.
Thời hạn: Thị thực thường trú không giới hạn thời gian lưu trú.
Visa 173
Visa 173 là thị thực tạm thời cho phép cha mẹ của công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện, đến Úc sinh sống trong tối đa 2 năm. Đây là bước đầu tiên trước khi nộp đơn xin visa thường trú (subclass 143).
Điều kiện:
- Được bảo lãnh bởi con cái là công dân hoặc thường trú nhân Úc, hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Hoàn thành bài đánh giá về sự cân bằng giữa công việc và gia đình.
- Có cam kết hỗ trợ tài chính từ người bảo lãnh.
Quyền lợi:
- Sinh sống, làm việc và học tập tại Úc trong thời gian 2 năm.
- Được tham gia vào hệ thống chăm sóc y tế của Úc (Medicare).
- Có thể nộp đơn xin visa thường trú (subclass 143) trước khi visa 173 hết hạn.
Thời hạn: Lưu trú tối đa 2 năm tại Úc.
Các loại visa lao động Úc
Nếu muốn làm việc tại Úc, bạn cần tìm hiểu các loại visa đi Úc theo diện lao động để chọn thị thực phù hợp. Tùy vào tay nghề, trình độ hoặc bảo lãnh từ doanh nghiệp, bạn có thể xin visa làm việc hợp pháp và có cơ hội định cư lâu dài.
Visa 485
Visa 485 là thị thực tạm thời dành cho sinh viên quốc tế đã hoàn thành một khóa học tại Úc và mong muốn tiếp tục ở lại để làm việc, tích lũy kinh nghiệm hoặc tìm kiếm cơ hội định cư.
Điều kiện
- Đã hoàn thành khóa học tối thiểu 2 năm tại một cơ sở giáo dục Úc.
- Đáp ứng yêu cầu về tiếng Anh (IELTS, PTE, TOEFL…).
- Cung cấp bảo hiểm sức khỏe trong suốt thời gian lưu trú.
- Có bằng cấp, bảng điểm của khóa học đã hoàn thành.
- Cung cấp lý lịch tư pháp từ Úc và quốc gia cư trú.
- Nếu thuộc diện Graduate Work Stream, cần có Skill Assessment phù hợp với ngành nghề trong danh sách định cư trung và dài hạn.
Các diện visa 485:
Visa 485 được chia thành hai diện, tùy vào điều kiện của người nộp đơn:
- Graduate Work Stream: Dành cho sinh viên tốt nghiệp có ngành nghề thuộc Danh sách định cư trung và dài hạn. Thời gian hiệu lực là 18 tháng tính từ ngày được cấp.
- Post-Study Work Stream: Dành cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp từ một trường đủ điều kiện tại Úc, không giới hạn ngành học. Thời hạn: 2 – 4 năm tùy theo bậc học: Cử nhân & Thạc sĩ (coursework): 2 năm, Thạc sĩ (nghiên cứu): 3 năm, Tiến sĩ: 4 năm
Quyền lợi:
- Được phép làm việc toàn thời gian trong thời gian lưu trú tại Úc.
- Tự do xuất nhập cảnh nhiều lần khi visa còn hiệu lực.
- Được tích lũy kinh nghiệm làm việc, giúp nâng cao cơ hội xin thường trú nhân (PR).
- Nếu thuộc diện Graduate Work Stream, có thể sử dụng Skill Assessment để nộp đơn xin visa lao động khác hoặc PR.
Thời hạn:
- Graduate Work Stream: có thời hạn 18 tháng.
- Post-Study Work Stream: 2 – 4 năm tùy theo bậc học.
Visa 491
Visa 491 là thị thực diện tay nghề vùng miền dành cho lao động có kỹ năng và gia đình họ sinh sống, làm việc tại các khu vực được chỉ định của Úc. Đây là visa tạm trú nhưng có lộ trình rõ ràng để xin thường trú nhân (PR) thông qua visa 191 sau 3 năm nếu đáp ứng đủ điều kiện.
Điều kiện:
- Được đề cử bởi chính phủ tiểu bang/vùng lãnh thổ hoặc được bảo lãnh bởi người thân đang là công dân hoặc thường trú nhân Úc.
- Đáp ứng yêu cầu về tay nghề và trình độ theo danh sách ngành nghề được Úc quy định.
- Ứng viên phải dưới 45 tuổi để đủ điều kiện xét duyệt.
- Cần đạt số điểm tối thiểu theo quy định của hệ thống tính điểm di trú Úc.
- Có trình độ tiếng Anh đạt yêu cầu.
- Cam kết sinh sống và làm việc tại khu vực được chỉ định trong thời gian visa có hiệu lực.
Các diện visa 491:
- Diện Tay Nghề (General Stream): Dành cho người lao động có kỹ năng, được đề cử bởi tiểu bang/vùng lãnh thổ hoặc bảo lãnh bởi người thân. Yêu cầu có ngành nghề nằm trong danh sách định cư.
- Diện chủ cơ sở kinh doanh nhỏ: Dành riêng cho du học sinh tốt nghiệp tại tiểu bang Queensland. Yêu cầu mua hoặc vận hành một doanh nghiệp nhỏ tại Queensland trong thời gian nhất định trước khi nộp đơn.
Quyền lợi:
- Sinh sống, làm việc và học tập tại khu vực chỉ định trong 5 năm.
- Bảo lãnh gia đình cùng sang Úc.
- Được phép ra vào Úc nhiều lần trong thời gian hiệu lực của visa.
- Nếu giữ visa 491 được 3 năm và đáp ứng yêu cầu thu nhập tối thiểu, có thể nộp đơn xin visa 191 để trở thành thường trú nhân (PR).
Thời hạn:
- Thời hạn visa: 5 năm.
- Sau 3 năm, nếu đáp ứng điều kiện, có thể xin visa 191 để định cư Úc vĩnh viễn.
Visa 189
Visa 189 là thị thực thường trú dành cho những người lao động có kỹ năng cao muốn sinh sống và làm việc tại Úc mà không cần sự bảo lãnh từ tiểu bang, vùng lãnh thổ hoặc người thân. Đây là một trong những con đường phổ biến để định cư tại Úc cho những ai đáp ứng đủ điều kiện về tay nghề và điểm di trú.
Điều kiện:
- Độ tuổi: Dưới 45 tuổi tại thời điểm nhận thư mời nộp hồ sơ.
- Ứng viên cần đạt ít nhất 65 điểm theo hệ thống tính điểm di trú của Úc.
Nghề nghiệp: Nghề nghiệp phải thuộc danh sách ngành nghề ưu tiên trung và dài hạn (MLTSSL). - Thẩm định tay nghề: Vượt qua đánh giá tay nghề từ cơ quan thẩm định liên quan đến ngành nghề của bạn.
Trình độ tiếng Anh: Đạt yêu cầu tối thiểu, IELTS ít nhất 6.0 cho mỗi kỹ năng, PTE Academic mỗi kỹ năng đạt ít nhất 50 điểm hoặc các chứng chỉ tương đương khác. - Sức khỏe và lý lịch tư pháp: Đáp ứng các yêu cầu về sức khỏe và không có tiền án tiền sự.
- Thư bày tỏ nguyện vọng (EOI): Gửi EOI qua hệ thống SkillSelect và nhận được thư mời nộp hồ sơ từ Bộ Di trú Úc.


Quyền lợi:
- Cả gia đình, bao gồm vợ/chồng và con cái, sẽ nhận được quyền thường trú ngay khi visa được cấp.
- Có thể sinh sống, học tập và làm việc tại bất kỳ bang hoặc vùng lãnh thổ nào của Úc mà không bị giới hạn.
- Tham gia vào hệ thống y tế công cộng Medicare của Úc.
- Cho phép bảo lãnh người thân đủ tiêu chuẩn đến sinh sống tại Úc.
- Sau khi đáp ứng các điều kiện về thời gian cư trú và các yêu cầu khác, có thể xin nhập quốc tịch Úc.
Thời hạn:
- Thường trú vĩnh viễn: Visa 189 là thị thực thường trú, cho phép bạn ở lại Úc vô thời hạn.
- Du lịch: Tự do xuất nhập cảnh Úc trong vòng 5 năm đầu tiên; sau đó, nếu muốn tiếp tục du lịch quốc tế và quay lại Úc, cần xin Resident Return Visa (RRV).
Visa 190
Visa 190 là thị thực thường trú dành cho những người lao động có kỹ năng cao muốn sinh sống và làm việc tại Úc. Để xin được loại visa này, đương đơn phải được chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ tại Úc đề cử và nghề nghiệp của họ phải nằm trong danh sách nghề nghiệp được chỉ định.
Điều kiện:
- Phải được một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc bảo lãnh.
- Nghề nghiệp phải nằm trong danh sách ngành nghề ưu tiên của Úc.
- Đạt ít nhất 65 điểm di trú, tính theo thang điểm của Bộ Di trú Úc.
- Ứng viên phải dưới 45 tuổi khi gửi hồ sơ.
- Phải được cơ quan có thẩm quyền đánh giá tay nghề đạt yêu cầu.
- Trình độ tiếng Anh, đạt tối thiểu IELTS 6.0 (hoặc tương đương) ở mỗi kỹ năng.
- Gửi thư bày tỏ nguyện vọng (EOI), nộp EOI và chờ thư mời nộp visa.
- Cam kết sống và làm việc tại tiểu bang bảo lãnh it nhất 2 năm sau khi được cấp visa.
Quyền lợi:
- Có quyền cư trú, làm việc và theo học tại Úc mà không bị giới hạn về thời gian.
- Làm việc và học tập tự do không giới hạn ngành nghề, hưởng học phí ưu đãi.
- Được tham gia Medicare và tiếp cận các trợ cấp xã hội.
- Tự do xuất nhập cảnh, ra vào Úc nhiều lần trong 5 năm đầu.
- Bảo lãnh người thân, đưa vợ/chồng, con cái sang Úc sinh sống.
- Cộng 5 điểm di trú làm tăng cơ hội đạt điểm nhập cư.
Thời hạn:
- Thường trú vĩnh viễn: Visa 190 là thị thực thường trú, cho phép bạn ở lại Úc vô thời hạn.
- Du lịch: Tự do xuất nhập cảnh Úc trong vòng 5 năm đầu tiên; sau đó, nếu muốn tiếp tục du lịch quốc tế và quay lại Úc, cần xin Resident Return Visa (RRV).
Visa 482
Visa 482 là thị thực tay nghề tạm thời dành cho người lao động nước ngoài được doanh nghiệp Úc bảo lãnh để làm việc trong các ngành nghề thiếu hụt nhân lực. Visa này chính thức thay thế visa 457 đã bị bãi bỏ từ ngày 18/03/2018.
Điều kiện:
- Có doanh nghiệp tại Úc bảo lãnh hợp lệ.
- Ngành nghề nằm trong danh mục tay nghề được công nhận tại Úc.
- Có kinh nghiệm làm việc ít nhất 2 năm trong ngành liên quan.
- Đạt yêu cầu tiếng Anh (IELTS tối thiểu 5.0 hoặc tương đương).
- Thỏa mãn yêu cầu về tình trạng sức khỏe và đạo đức.
Các diện Visa 482
- Short-Term Stream (Ngắn hạn):Dành cho ngành nghề thuộc danh sách ngắn hạn và không có lộ trình xin thường trú nhân.
- Medium-Term Stream (Trung hạn): Dành cho ngành nghề trong danh sách trung & dài hạn. Diện này có cơ hội xin thường trú nhân (Visa 186 hoặc 187) sau 3 năm.
- Labour Agreement Stream (Thỏa thuận lao động): Dành cho doanh nghiệp có thỏa thuận đặc biệt với Chính phủ Úc.
Quyền lợi:
- Lao động tại Úc theo thời hạn được cấp trên visa.
- Bảo lãnh gia đình đi cùng.
- Xuất nhập cảnh Úc không giới hạn trong thời gian visa còn hiệu lực.
- Với Medium-Term Stream, có thể nộp đơn xin thường trú nhân sau 3 năm.
Thời hạn:
- Short-Term Stream: Thời gian lưu trú tối đa là 2 năm, nhưng có thể lên đến 4 năm nếu làm việc cho đối tác thương mại tại Úc.
- Medium-Term Stream: Cho phép ở lại Úc tối đa 4 năm.
- Labour Agreement Stream: Theo thỏa thuận giữa doanh nghiệp và Chính phủ Úc.
Các loại visa Úc diện đoàn tụ gia đình
Để sum họp cùng người thân tại Úc, bạn có thể xin các loại visa Úc diện đoàn tụ gia đình. Tùy vào mối quan hệ với người bảo lãnh và điều kiện cụ thể, bạn có thể lựa chọn visa phù hợp để sinh sống cùng gia đình tại Úc lâu dài.
Visa 300
Visa 300 là thị thực tạm trú cho phép hôn phu/hôn thê của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện đến Úc để kết hôn.
Điều kiện:
- Đương đơn phải trên 18 tuổi.
- Được bảo lãnh bởi hôn phu/hôn thê là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
- Cả hai đã gặp mặt trực tiếp, có mối quan hệ thực sự và nghiêm túc ít nhất 6 tháng.
- Cam kết kết hôn trong thời hạn visa còn hiệu lực.
- Được xác nhận đủ điều kiện về y tế và hồ sơ pháp lý.
Quyền lợi:
- Được sinh sống tại Úc trong thời gian visa còn hiệu lực để chuẩn bị kết hôn.
- Làm việc và học tập tại Úc (không được hỗ trợ tài chính từ Chính phủ)
- Tự do đi lại trong và ngoài nước Úc trong thời gian thị thực còn hiệu lực
- Nếu đáp ứng đủ điều kiện, bạn có thể bảo lãnh người thân.
- Sau khi kết hôn, có thể nộp đơn xin Visa 820/801 để định cư lâu dài tại Úc.
Thời hạn: Visa 300 có thời hạn từ 9 tháng kể từ ngày được cấp.


Visa 820
Visa 820 là thị thực tạm trú diện kết hôn, dành cho người nước ngoài có vợ/chồng hoặc quan hệ de facto với công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Đây là bước đầu tiên để xin visa 801 (thường trú), giúp đương đơn có cơ hội định cư lâu dài tại Úc.
Điều kiện:
Đối tượng | Điều kiện cụ thể |
Người bảo lãnh | Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. |
Người được bảo lãnh | – Đủ 18 tuổi trở lên.
– Đang cư trú tại Úc vào thời điểm nộp hồ sơ. |
Cả hai | – Hôn nhân hợp pháp (nếu đã kết hôn) hoặc quan hệ de facto ít nhất 12 tháng (nếu chưa đăng ký kết hôn).
– Sống cùng nhau và tiếp tục duy trì mối quan hệ. – Đáp ứng yêu cầu lý lịch tư pháp và sức khỏe của Chính phủ Úc. |
Quyền lợi:
- Cư trú hợp pháp tại Úc trong khi chờ xét duyệt visa 801.
- Có quyền xuất nhập cảnh Úc mà không bị hạn chế.
- Được làm việc tại Úc mà không bị giới hạn ngành nghề.
- Học tập tại Úc, nhưng không được hưởng trợ cấp cho sinh viên quốc tế.
- Được tiếp cận một số quyền lợi an sinh xã hội (nếu đủ điều kiện).
- Có thể bảo lãnh người thân nếu đáp ứng các yêu cầu.
- Sau 2 năm, nếu vẫn duy trì quan hệ hợp pháp, có thể xin Visa 801 (thường trú nhân Úc).
Thời hạn:
- Visa 820 có thời hạn tạm trú cho đến khi có quyết định về Visa 801 (thường là khoảng 2 năm).
- Nếu đáp ứng điều kiện đặc biệt (ví dụ: có con chung hoặc đã ở bên nhau lâu dài), bạn có thể được xét duyệt Visa 801 sớm hơn.
Visa 143
Visa 143 là thị thực bảo lãnh cha mẹ định cư Úc theo diện đóng phí cao, dành cho cha mẹ của công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện. Đây là visa thường trú, cho phép đương đơn sinh sống tại Úc lâu dài và có thể xin nhập quốc tịch Úc khi đủ điều kiện.
Điều kiện:
Đối tượng | Điều kiện cụ thể |
Người bảo lãnh | – Là công dân Úc, thường trú nhân Úc hoặc công dân New Zealand đủ điều kiện.
– Đủ 18 tuổi trở lên. |
Người được bảo lãnh | – Là bố mẹ sinh học hoặc bố mẹ kế của người bảo lãnh.
– Đạt bài kiểm tra cân bằng số con (Balance of Family Test – có ít nhất 50% số con đang sống ở Úc). |
Tài chính | – Đóng khoản phí lớn (hiện tại trên $40.000 AUD/người).
– Có người bảo trợ tài chính nếu cần. |
Quyền lợi:
- Cư trú vĩnh viễn tại Úc với tư cách thường trú nhân.
- Làm việc và học tập tại Úc mà không bị giới hạn.
- Hưởng bảo hiểm y tế Medicare, hệ thống chăm sóc sức khỏe công của Úc.
- Bảo lãnh người thân khi đủ điều kiện.
- Tự do xuất nhập cảnh Úc trong 5 năm đầu mà không cần xin thị thực mới. Sau thời gian này, nếu muốn tiếp tục xuất cảnh và quay lại Úc, cần xin Resident Return Visa (RRV).
Cơ hội nhập quốc tịch Úc sau khi đáp ứng đủ điều kiện về thời gian cư trú.
Thời hạn:
Visa 143 là visa thường trú, không cần gia hạn. Tuy nhiên, quyền xuất nhập cảnh tự do kéo dài 5 năm. Sau thời gian này, nếu muốn rời Úc và quay lại, đương đơn cần xin Resident Return Visa (RRV) để tiếp tục duy trì quyền lợi.
Các loại visa Úc diện doanh nhân
Visa diện doanh nhân của Úc được thiết kế nhằm thu hút các nhà đầu tư, doanh nhân có năng lực tài chính và kinh nghiệm kinh doanh đến sinh sống, làm việc và phát triển doanh nghiệp tại Úc. Những loại visa này giúp bạn có cơ hội đầu tư, sở hữu doanh nghiệp và định cư lâu dài.
Visa 188
Visa 188 là thị thực tạm trú dành cho doanh nhân và nhà đầu tư muốn kinh doanh, đầu tư vào Úc. Thị thực này bao gồm nhiều dòng khác nhau, tùy thuộc vào mục đích kinh doanh và số tiền đầu tư.
Điều kiện:
- Được sự bảo lãnh từ một tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ của Úc.
- Có kinh nghiệm trong việc điều hành doanh nghiệp hoặc đầu tư đạt thành công.
- Đáp ứng yêu cầu về tài chính tối thiểu tùy theo dòng visa.
Quyền lợi:
-
- Sinh sống, học tập và làm việc tại Úc trong thời gian visa có hiệu lực.
- Đưa người thân sang Úc theo diện bảo lãnh định cư.
- Hoạt động kinh doanh và đầu tư tại Úc.
- Nhận lợi nhuận hấp dẫn từ các quỹ đầu tư mà không phải trực tiếp tham gia vào việc quản lý.
- Các thành viên gia đình được hưởng đầy đủ phúc lợi về an sinh xã hội theo quy định.
Thời hạn: Visa tạm trú có thời hạn tối đa 5 năm.
Visa 888
Visa 888 là thị thực thường trú dành cho những người đã sở hữu visa 188 và đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh hoặc đầu tư để định cư lâu dài tại Úc.
Điều kiện:
- Đã giữ visa 188 và thực hiện đúng các cam kết kinh doanh/đầu tư.
- Được chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ tiếp tục bảo lãnh.
- Chứng minh doanh nghiệp hoặc khoản đầu tư tại Úc có hiệu quả.
- Đáp ứng các yêu cầu khác về thời gian cư trú, tài chính và đóng thuế.
Quyền lợi:
- Định cư vĩnh viễn tại Úc.
- Tự do kinh doanh, đầu tư mà không bị giới hạn.
- Hưởng đầy đủ phúc lợi về y tế, giáo dục và an sinh xã hội như công dân Úc.
- Có cơ hội xin nhập quốc tịch Úc khi đủ điều kiện.
Visa 890
Visa 890 là thị thực thường trú dành cho doanh nhân đang sở hữu và điều hành một doanh nghiệp tại Úc. Đây là bước tiếp theo sau khi người nộp đơn đã có thị thực kinh doanh tạm trú và đáp ứng các yêu cầu về hoạt động kinh doanh.
Điều kiện:
- Đã giữ một trong các loại visa kinh doanh tạm trú đủ điều kiện (Visa 160, 161, 162, 163, 164, 165).
- Đã sinh sống tại Úc ít nhất 2 năm trong thời gian giữ visa kinh doanh tạm trú.
- Sở hữu và điều hành doanh nghiệp hợp pháp tại Úc trong ít nhất 2 năm trước khi nộp đơn.
- Doanh nghiệp phải có doanh thu tối thiểu 300.000 AUD/năm trong ít nhất 12 tháng trước khi nộp đơn.
- Tổng tài sản kinh doanh và cá nhân tối thiểu 250.000 AUD.
- Đã thuê ít nhất 1 nhân viên toàn thời gian là công dân hoặc thường trú nhân Úc (không bao gồm thành viên gia đình).
Quyền lợi:
- Được phép sống và làm việc tại Úc suốt đời.
- Được mở rộng, phát triển doanh nghiệp tại Úc.
- Được hưởng bảo hiểm y tế Medicare và phúc lợi xã hội.
- Có thể xin visa bảo lãnh để đưa người thân sang Úc.
- Có thể xin quốc tịch Úc khi đáp ứng đủ điều kiện.


Visa 892
Visa 892 là thị thực thường trú dành cho doanh nhân có bảo lãnh từ tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc, đã sở hữu và điều hành doanh nghiệp tại Úc trong một khoảng thời gian nhất định.
Điều kiện:
- Đã giữ visa kinh doanh tạm trú diện bảo lãnh bang/vùng lãnh thổ (Visa 160 – 165).
- Được bảo lãnh bởi chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ nơi doanh nghiệp hoạt động.
- Đã sinh sống tại Úc ít nhất 1 năm trong thời gian giữ visa tạm trú.
- Doanh nghiệp phải có doanh thu tối thiểu 200.000 AUD/năm trong ít nhất 12 tháng trước khi nộp đơn.
- Tổng tài sản kinh doanh và cá nhân tối thiểu 250.000 AUD.
- Đã thuê ít nhất 1 nhân viên toàn thời gian là công dân hoặc thường trú nhân Úc.
Quyền lợi:
- Được sinh sống, làm việc và đầu tư lâu dài tại Úc.
- Xin visa bảo lãnh cho gia đình sang Úc.
- Có thể xin quốc tịch Úc khi đủ điều kiện.
- Được hưởng quyền lợi y tế và phúc lợi xã hội như công dân Úc.
Visa 893
Visa 893 là thị thực thường trú dành cho nhà đầu tư đã thực hiện khoản đầu tư tối thiểu 750.000 AUD tại Úc trong ít nhất 4 năm và được bảo lãnh bởi chính quyền tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc.
Điều kiện:
- Đã giữ visa 165 (Visa đầu tư tạm trú) trong ít nhất 4 năm.
- Thực hiện khoản đầu tư tối thiểu 750.000 AUD vào trái phiếu chính phủ hoặc quỹ đầu tư được chấp thuận.
- Được chính quyền của tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ đứng ra bảo lãnh.
- Không có tiền án tiền sự hoặc vi phạm pháp luật tại Úc.
Quyền lợi:
- Được sinh sống, làm việc và đầu tư tại Úc vĩnh viễn.
- Được di chuyển tự do trong và ngoài nước Úc.
- Được hưởng bảo hiểm y tế Medicare và phúc lợi xã hội.
- Có thể xin quốc tịch Úc nếu đáp ứng điều kiện.
Visa 894
Visa 894 là thị thực thường trú dành cho doanh nhân đã sở hữu và điều hành một doanh nghiệp tại Úc trong một khu vực cụ thể. Visa này giúp người sở hữu có cơ hội định cư lâu dài tại Úc nếu đáp ứng đủ các yêu cầu về hoạt động kinh doanh và tài chính.
Bài viết liên quan:
- Danh Sách Các Loại Visa Úc Phổ Biến Nhất Hiện Nay
- Hướng Dẫn Chi Tiết Thông Tin Kiểm Tra Tình Trạng Visa Mỹ Mới Nhất
Điều kiện:
- Đã giữ visa 164 (Doanh nhân khu vực tạm trú) trong ít nhất 4 năm.
- Doanh nghiệp phải hoạt động tại khu vực chỉ định theo quy định của chính quyền tiểu bang.
- Chứng minh có tài sản kinh doanh hợp pháp và lợi nhuận ổn định.
- Đáp ứng điều kiện về thời gian sinh sống tại Úc.
Quyền lợi:
- Được sinh sống, làm việc và điều hành doanh nghiệp tại Úc vĩnh viễn.
- Bạn có thể bảo lãnh người thân sang Úc.
- Bạn sẽ được tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục và các phúc lợi xã hội.
- Nếu đáp ứng đủ các yêu cầu, bạn có thể xin quốc tịch Úc.
Thời gian xét duyệt visa Úc
Thời gian xét duyệt các loại visa đi Úc không cố định, tùy thuộc vào mục đích nhập cảnh, loại thị thực và tình trạng hồ sơ. Thông thường, visa ngắn hạn được xử lý nhanh hơn so với visa dài hạn hoặc visa định cư.
- Visa ngắn hạn
Các thị thực ngắn hạn như visa du lịch (Visa 600), visa thăm thân hoặc visa công tác thường có thời gian xét duyệt từ 2 đến 4 tuần. Tuy nhiên, thời gian xử lý có thể thay đổi tùy vào số lượng hồ sơ nộp vào thời điểm đó, mức độ đầy đủ của hồ sơ cũng như yêu cầu bổ sung từ Bộ Nội vụ Úc.
- Visa tạm trú và thường trú
Đối với các loại thị thực tạm trú hoặc thường trú như visa lao động, du học hay visa định cư diện tay nghề, doanh nhân, đầu tư, thời gian xét duyệt có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm.
Việc lựa chọn đúng loại thị thực là bước quan trọng khi lên kế hoạch đến Úc. Dù bạn muốn du học, du lịch, làm việc hay định cư lâu dài, hiểu rõ các loại visa Úc sẽ giúp bạn nắm bắt cơ hội và chuẩn bị hồ sơ tốt nhất. Hãy kiểm tra kỹ điều kiện từng loại visa để tăng khả năng được cấp thị thực và có hành trình thuận lợi tại Úc.