Hướng Dẫn Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Visa Trung Quốc Và Cách Tiền Tờ Khi Xin Visa Chi Tiết

Hướng Dẫn Chuẩn Bị Hồ Sơ Xin Visa Trung Quốc Và Cách Tiền Tờ Khi Xin Visa Chi Tiết

Việc xin visa Trung Quốc có thể phức tạp nếu bạn chưa nắm rõ các bước thực hiện. Để giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình này, bài viết dưới đây của HappyBook Travel sẽ cung cấp thông tin chi tiết về hồ sơ xin visa Trung Quốc, hướng dẫn cách điền tờ khai và những lưu ý quan trọng để tránh sai sót.

Các loại visa Trung Quốc phổ biến

Trung Quốc thu hút lượng lớn du khách, người lao động và du học sinh từ khắp nơi trên thế giới. Để đến Trung Quốc, hầu hết trường hợp đều cần có visa phù hợp với mục đích chuyến đi.Các loại visa phổ biến mà bạn cần biết như sau:

Loại visa Ký hiệu Mục đích 
Visa du lịch L Dành cho khách du lịch muốn tham quan, khám phá Trung Quốc
Visa công tác M Phục vụ hoạt động thương mại, công việc ngắn hạn
Visa thăm thân Q1, Q2, S1 Dành cho những người muốn sang Trung Quốc thăm người thân hoặc bạn bè
Visa lao động Z Dành cho người nước ngoài đến Trung Quốc làm việc lâu dài
Visa du học X Áp dụng cho sinh viên, học viên tham gia các khóa học tại Trung Quốc
Visa kết hôn S2 Cấp cho người có ý định kết hôn với công dân Trung Quốc
Các loại visa Trung Quốc phổ biến hiện nay
Các loại visa Trung Quốc phổ biến hiện nay

Hồ sơ xin visa Trung Quốc gồm những gì?

Để đảm bảo quá trình xin visa diễn ra thuận lợi, bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ theo đúng quy định. Dưới đây là danh sách hồ sơ xin visa Trung Quốc quan trọng mà bạn cần nắm rõ để tránh sai sót và tăng cơ hội đậu visa.

Hồ sơ Chi tiết
Giấy tờ cá nhân
  • Mẫu xin cấp visa Trung Quốc theo quy định của Tổng Lãnh sự quán, điền đầy đủ thông tin theo hướng dẫn.
  • Hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng tính từ ngày dự kiến nhập cảnh (bản gốc và bản sao).
  • 02 ảnh kích thước 4x6cm, nền trắng, lộ rõ ngũ quan.
  • Bản sao công chứng sổ hộ khẩu, sơ yếu lý lịch, cùng với bản photo căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân (mặt trước và mặt sau).
  • Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân, có chứng thực từ cơ quan chính quyền địa phương.
  • Bảo hiểm Y tế hoặc Bảo hiểm Xã hội, nộp cả bản chính và bản sao để đối chiếu.
Chứng minh nghề nghiệp Đối với nhân viên cơ quan/ công ty:

  • Bảng lương của ba tháng gần đây nhất có xác nhận chính thức từ công ty.
  • Cung cấp sao kê giao dịch ngân hàng trong 3 tháng gần nhất để xác minh năng lực tài chính.
  • Giấy xác nhận nghỉ phép có đóng dấu của cơ quan/doanh nghiệp, xác nhận về thời gian nghỉ và cam kết quay lại làm việc.
  • Hợp đồng lao động, thể hiện rõ thông tin về công việc hiện tại.

Đối với chủ doanh nghiệp:

  • Báo cáo nộp thuế trong 3 tháng gần đây, chứng minh hoạt động tài chính ổn định của doanh nghiệp.
  • Bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh có xác nhận công chứng.

Đối với người đã nghỉ hưu:

  • Quyết định nghỉ hưu do cơ quan có thẩm quyền cấp.
  • Sổ lương hưu, có xác nhận của chính quyền địa phương để đảm bảo nguồn thu nhập hàng tháng.
Chứng minh tài chính (nếu có)
  • Sổ tiết kiệm có số dư tài khoản ~ 5.000 USD
  • Sao kê sổ tiết kiệm ngân hàng gửi tối thiểu 3 tháng và bổ sung các giấy tờ có giá trị cao như nhà đất, cổ phiếu, xe cộ,…
Lịch trình chuyến đi
  • Lập kế hoạch chuyến đi cụ thể, bao gồm lịch trình chi tiết cho từng ngày trong thời gian lưu trú tại Trung Quốc.
  • Cung cấp xác nhận đặt vé máy bay khứ hồi để chứng minh thời gian nhập cảnh và xuất cảnh rõ ràng.
  • Xác minh thông tin lưu trú, bao gồm đặt phòng khách sạn hoặc cung cấp địa chỉ, thông tin liên hệ của người thân/bạn bè bảo lãnh nơi ở tại Trung Quốc.
Giay-to-can-thiet-khi-xin-visa-Trung-Quoc
Giay-to-can-thiet-khi-xin-visa-Trung-Quoc

Tải tờ khai xin visa Trung Quốc ở đâu?

Hiện nay, form xin visa Trung Quốc được khai trực tuyến tại https://www.visaforchina.cn/globle/. Người xin visa cần điền đầy đủ thông tin, kiểm tra kỹ trước khi hoàn tất.

Sau khi khai online, bạn cần in mẫu đơn, ký tên và nộp kèm với hồ sơ xin visa, bao gồm giấy tờ cá nhân, tài chính và lịch trình chuyến đi. Đảm bảo thông tin trên đơn trùng khớp với các tài liệu khác để tránh sai sót.

Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc
Mẫu tờ khai xin visa Trung Quốc

Lưu ý trước khi điền tờ khai xin visa Trung Quốc

Khi thực hiện thủ tục xin visa Trung Quốc trực tuyến, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh sai sót và đảm bảo hồ sơ được tiếp nhận đúng quy trình.

  1. Bạn nên sử dụng Chrome (45.0+), Internet Explorer (10+), Firefox (42.0+), Safari (8.0+) hoặc Opera (40.0+) để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định.
  2. Máy tính của bạn cần có Acrobat Reader để xem trước và kiểm tra tờ khai trước khi in.
  3. Khi nhập thông tin, bạn không nên sử dụng nút tiến/lùi của trình duyệt. Thay vào đó, hãy dùng nút “Bước tiếp theo” hoặc “Bước trên” ngay trên trang web.
  4. Bạn cần hoàn thiện đầy đủ và chính xác tất cả các phần. Nếu thiếu thông tin, hệ thống sẽ không cho phép tiếp tục.
  5. Nếu chưa hoàn thành đơn, bạn có thể nhấn “Tạm lưu” để lưu lại thông tin. Tuy nhiên, dữ liệu chỉ được giữ trong 30 ngày.
  6. Hình ảnh hộ chiếu phải được tải lên ngay khi điền đơn. Nếu không đáp ứng, hồ sơ có thể không được chấp nhận. Trong trường hợp không tải ảnh thành công, bạn có thể nộp ảnh giấy khi đến trung tâm tiếp nhận hồ sơ.
  7. Nếu gặp khó khăn khi điền đơn, bạn có thể nhấp vào dấu chấm hỏi (?) bên cạnh từng mục để xem hướng dẫn chi tiết.
  8. Tài liệu khai báo gồm khoảng 9 đến 10 trang. Sau khi điền xong, bạn cần in ra, ký tên và nộp kèm hồ sơ tại Trung tâm tiếp nhận thị thực.
  9. Bạn nên kiểm tra thật kỹ thông tin trước khi nhấn “Gửi”, vì sau khi gửi đi, bạn sẽ không thể chỉnh sửa nội dung.
  10. Sau khi hoàn thành tờ khai, bạn phải đặt lịch hẹn trực tuyến (trừ một số trường hợp nhân đạo). Hệ thống sẽ gửi thư xác nhận lịch hẹn vào email, bạn cần in phiếu hẹn và mang theo khi nộp hồ sơ.
  11. Tờ khai chỉ được điền bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung, hệ thống sẽ không chấp nhận các ngôn ngữ khác.
  12. Mỗi lần đặt hẹn, bạn có thể đăng ký tối đa 5 đơn xin visa. Nếu có nhiều đơn, bạn cần điền tất cả trước khi đặt lịch.
Các điểm lưu ý quan trọng khi xin visa Trung Quốc
Các điểm lưu ý quan trọng khi xin visa Trung Quốc

Hướng dẫn điền tờ khai xin visa Trung Quốc

Truy cập vào trang web https://www.visaforchina.cn/globle/, chọn biểu tượng lá cờ Việt Nam, sau đó chọn Trung tâm tiếp nhận hồ sơ tại Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP. Hồ Chí Minh.

Dưới đây là hướng dẫn điền tờ khai xin cấp visa Trung Quốc tại Trung tâm tiếp nhận thị thực Hà Nội:

  • Khi giao diện trang web hiển thị, nhấp vào “Tiếng Việt” để chọn ngôn ngữ.
  • Tiếp tục chọn mục “Tờ khai điện tử và đặt lịch hẹn trực tuyến”.
  • Chọn “Điền vào tờ khai” và đồng ý với các điều khoản dịch vụ.
  • Lựa chọn phương án thích hợp nhất với nhu cầu của bạn. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ chọn “Bắt đầu một tờ khai mới”.
  • Xác nhận bảo mật bằng cách trượt để xác thực, sau đó bắt đầu điền thông tin vào tờ khai.
Huong-dan-cach-dien-to-khai-xin-visa-Trung-Quoc
Huong-dan-cach-dien-to-khai-xin-visa-Trung-Quoc

PHẦN 1 – THÔNG TIN CÁ NHÂN

1.1 Họ tên

1.1A Họ: Nhập họ của bạn theo đúng thông tin trên hộ chiếu.

1.1C Tên: Điền tên và tên đệm của bạn, khai theo hộ chiếu

1.1D Tên khác hoặc tên từng sử dụng –  Nếu bạn có tên khác, hãy điền vào mục này. Trường hợp không có, bạn có thể để trống.

1.1E Họ tên theo ngôn ngữ mình

1.1F Tải ảnh của bạn lên

Lưu ý: Ảnh cần được chụp mới nhất, thể hiện rõ khuôn mặt theo hướng chính diện, có màu với nền sáng. Người chụp không được đội mũ. Kích thước tối thiểu yêu cầu là 354×472 pixel, định dạng hình ảnh phải là JPEG.

1.2 Ngày sinh ( Năm – tháng – ngày)

1.2A Ngày sinh ( Năm – tháng – ngày): Bạn điền ngày sinh ghi trên hộ chiếu sử dụng để xin visa Trung Quốc

1.3 Giới tính

1.3A Giới tính: Chọn Female (Nữ) hoặc Male (Nam).

1.4 Nơi sinh: Bạn nhập thông tin về tỉnh/thành phố và quốc gia nơi bạn sinh ra.

1.4A Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ

1.4B Tỉnh

1.4C Thành phố

1.5 Tình trạng hôn nhân

1.5A Tình trạng hôn nhân: Chọn vào tình trạng hôn nhân hiện tại của bạn:

  • Married (kết hôn)
  • Divorced (ly hôn)
  • Single (độc thân)
  • Widowed (góa phụ)
  • Other (khác)

1.6 Quốc tịch và lưu trú dài hạn

1.6A Quốc tịch hiện tại: Bạn hãy nhập quốc tịch của hộ chiếu mà bạn dùng để xin visa Trung Quốc.

1.6B Số CMND/CCCD: Vui lòng nhập số CMND hoặc CCCD của bạn vào ô này.

Bạn còn đồng thời có quốc tịch nào khác không? Nếu CÓ bạn cần điền đầy đủ theo hướng dẫn.

Bạn đồng thời có tư cách lưu trú dài hạn ở quốc gia khác không? Nếu CÓ bạn hãy hoàn tất thông tin theo yêu cầu.

Bạn đã từng có quốc tịch nào khác chưa? Nếu đã từng CÓ, hãy ghi rõ quốc tịch bạn sở hữu.

1.7 Thông tin hộ chiếu

1.7A Loại hộ chiếu / Giấy thông hành: Chọn dấu √ vào ô phù hợp (ngoại giao, phổ thông, công vụ hoặc loại khác – vui lòng ghi rõ). Đối với công dân Việt Nam, đa số sử dụng hộ chiếu Phổ thông.

1.7B Số hộ chiếu / Giấy thông hành: Bạn điền đúng số hộ chiếu dùng để xin visa Trung Quốc

1.7C Quốc gia/ Vùng lãnh thổ cấp

1.7D Nơi cấp: điền tỉnh/thành phố cấp

1.7E Cơ quan cấp: Phòng Quản lý Xuất nhập cảnh

1.7F Ngày cấp (Năm/ Tháng/ Ngày): Xác định ngày cấp trên hộ chiếu của bạn và điền thông tin vào mục này.

1.7G Ngày hết hạn (Năm/ Tháng/ Ngày): Tìm và nhập ngày cấp được ghi trên hộ chiếu vào mục này.

1.8 Hộ chiếu hay giấy thông hành đã từng làm mất hay bị lấy cắp

1.8A Hộ chiếu/ Giấy thông hành đã từng làm mất hay bị lấy cắp không? Nếu CÓ thông tin hãy cập nhật thêm.

  • 1.8B Số Hộ chiếu/ Giấy thông hành
  • 1.8C Quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cấp
  • 1.8C Cơ quan cấp
  • 1.8D Nơi làm mất hoặc bị lấy cắp?
  • 1.8E Thời gian làm mất hoặc bị lấy cắp?

PHẦN 2: THÔNG TIN TỜ KHAI

2.1 Loại thị thực muốn xin và mục đích chính đến Trung Quốc

2.1A Loại thị thực muốn xin và mục đích chính đến Trung Quốc:Chọn loại thị thực bạn muốn xin:

  • (L) Du lịch
  • (M) Thương mại
  • (Q1) Thăm thân dài ngày
  • (Q2) Thăm thân ngắn ngày
  • (Z) Làm việc,…

Mỗi loại thị thực có phân loại chi tiết hơn, ví dụ  visa du lịch (L) sẽ có:

  • Du lịch cá nhân
  • Du lịch theo nhóm

2.2 Thông tin xin thị thực

2.2A Thời hạn của thị thực (Tháng): Vui lòng nhập thời hạn visa mà bạn muốn xin cấp.

2.2B Thời gian lưu trú tối đa muốn xin (Ngày)

Vui lòng điền khoảng thời gian dài nhất mà bạn dự định ở lại Trung Quốc. Nếu nhập cảnh từ hai lần trở lên, hãy nhập số ngày lưu trú tối đa.

2.2C Số lần

  • Single (nhập cảnh 1 lần)
  • Double (nhập cảnh 2 lần)
  • Multiple (nhập cảnh nhiều này)

Kết quả cuối cùng về số lần nhập cảnh/ Thời hạn hiệu lực / Thời gian lưu trú của thị thực được cấp sẽ do Đại sứ quán/Tổng lãnh sự quán Trung Quốc quyết định , điều này có thể không tương đồng với tờ khai của bạn.

2.3 Dịch vụ

2.3A Dịch vụ: Chọn dịch vụ “Thể hiện” hoặc “Bình thường” tùy nhu cầu của bạn.

PHẦN 3 – THÔNG TIN VỀ CÔNG VIỆC

3.1 Nghề nghiệp hiện tại

3.1A Nghề nghiệp hiện tại: Danh sách nghề nghiệp có sẵn để bạn lựa chọn và bạn có thể đánh dấu √ vào nhiều mục. Nếu không có nghề phù hợp, hãy ghi cụ thể vào ô “Các ngành khác”. Khi nộp hồ sơ chứng minh công việc, đảm bảo nghề nghiệp đã chọn trùng khớp với thông tin trong hồ sơ.

3.2 Thu nhập hàng năm

3.2A Thu nhập hàng năm: Bạn sẽ chọn loại tiền tệ là:

  • USD
  • EURO
  • Nhân dân tệ

Hãy quy đổi mức lương từ VNĐ sang một trong ba loại tiền tệ dưới đây và nhập số vào ô tương ứng.

3.3 Kinh nghiệm làm việc (liệt kê theo trình tự thời gian đảo ngược)

3.3A Từ ngày, Đến ngày

3.3B Tên của chủ lao động hiện tại và trước đây của bạn

3.3C Chức vụ

3.4D Nhiệm vụ/Vị trí

3.3E Tên và điện thoại của người giám sát

Nếu bạn có thêm kinh nghiệm làm việc, hãy nhấp vào “Thêm kinh nghiệm làm việc”.

PHẦN 4 – QUÁ TRÌNH HỌC TẬP

4.1 Kỹ năng ngôn ngữ (Mức đàm thoại trở lên): Bạn có thể nhập thông tin bằng nhiều ngôn ngữ.

4.2 Trình độ đại học (Học từ cấp 3): Hãy cung cấp đầy đủ thông tin về các cơ sở giáo dục bạn đã theo học từ bậc trung học phổ thông trở lên.

4.2A Từ ngày, Đến ngày

4.2B Tên và địa chỉ của tổ chức

4.2C Văn bằng / bằng cấp

4.2D Chuyên ngành

Nhấn vào “Thêm kinh nghiệm giáo dục” nếu bạn có nhiều văn bằng.

PHẦN 5 – THÔNG TIN VỀ GIA ĐÌNH

5.1 Địa chỉ cư trú hiện tại: Nhập địa chỉ nơi bạn đang sinh sống, có thể là địa chỉ thường trú hoặc tạm trú.

5.1A Quốc gia/Khu vực: Chọn quốc gia nơi bạn đang cư trú.

5.1B Tỉnh / Bang

5.1C TP

5.1E Mã bưu điện: Nếu không có, bạn có thể để trống mục này.

5.1F Số / Đường / Đại lộ

5.2 Số điện thoại: Điền số điện thoại cố định

5.3 Điện thoại di động: Điền số điện thoại di động của bạn

5.4 Địa chỉ thư điện tử: Điền địa chỉ email bạn đang sử dụng

5.5 Thành viên gia đình

5.5A Vợ/chồng: Mục này trình bày các thông tin bao gồm:

  • Tên
  • Quốc tịch
  • Nghề nghiệp
  • Ngày sinh
  • Quốc gia nơi sinh
  • Thành phố nơi sinh
  • Quận nơi sinh
  • Địa chỉ

Nhấp vào nếu địa chỉ của bạn trùng khớp với ứng viên.

5.5B Bố

5.5C Mẹ

Điền đầy đủ thông tin về bố, mẹ, con cái (nếu có hoặc còn sống) vào các trường yêu cầu.

Bố/mẹ bạn có đang sinh sống tại Trung Quốc không? Nếu có, hãy chọn tình trạng cư trú phù hợp.

  • Công dân
  • Thường trú nhân
  • Tạm trú dài hạn
  • Tạm trú ngắn hạn

5.5D Con cái: điền tương tự các thông tin như trên

5.5E Có người thân trực hệ nào khác ở Trung Quốc không? Nếu CÓ, bạn cần bổ sung thêm thông tin,

  • Họ tên
  • Quan hệ với bạn
  • Tình trạng ở Trung Quốc

PHẦN 6 – LỊCH TRÌNH DI CHUYỂN

6.1 Lịch trình

6.1A Ngày đến – (yyyy-MM-dd): Điền ngày dự kiến nhập cảnh Trung Quốc.

6.1B Số hiệu chuyến bay/tàu/xe đến: Điền số hiệu phương tiện bạn sử dụng để đến Trung Quốc

6.1C Thành phố đến: Điền tên thành phố bạn dự định nhập cảnh

Thông tin lưu trú

6.1J Thành phố lưu trú

6.1K Quận huyện lưu trú

6.1M Địa chỉ

6.1L Ngày đến

6.1N Ngày đi

6.1E Ngày xuất cảnh – (yyyy-MM-dd)

6.1F Số hiệu chuyến bay / tàu / xe xuất cảnh

6.1G Thành phố xuất cảnh

6.2 Người mời/Người liên hệ hoặc tổ chức mời bên Trung Quốc

Nếu CÓ, điền đầy đủ thông tin:

6.2A Họ tên hoặc tên đơn vị

6.2B Quan hệ với bạn

6.2C Số điện thoại

6.2D Hòm thư điện tử

6.2E Tỉnh/Khu tự trị

6.2F Thành phố

6.2H Mã số bưu chính

Nếu KHÔNG, chọn “Không áp dụng”

6.3 Người liên hệ khẩn cấp: Điền đầy đủ các thông tin dưới đây:

6.3A Họ của người liên hệ khẩn cấp

6.3C Tên của người liên hệ khẩn cấp

6.3D Quan hệ với người xin thị thực

6.3E Số điện thoại

6.3F Hòm thư điện tử

6.3G Quốc gia/Vùng lãnh thổ

6.H Tỉnh/Khu tự trị

6.3I Thành phố

6.3K Mã số bưu chính

6.4 Ai là người chi trả cho chuyến đi này: Xác định và điền thông tin về người chịu trách nhiệm chi trả cho chuyến đi.

  • Bản thân
  • Tổ chức
  • Khác,…

6.5 Người bảo lãnh trong nước/nước ngoài: Nếu CÓ, vui lòng cung cấp đầy đủ tất cả thông tin.

6.5A Loại hình người bảo lãnh

  • Organization (tổ chức)
  • Individual (cá nhân)

6.5B Họ tên

6.5D Số điện thoại

6.5E Hòm thư điện tử

6.5F Quốc gia/Vùng lãnh thổ

6.5G Tỉnh/Khu tự trị

6.5H Thành phố

6.5J Mã số bưu chính

Nếu KHÔNG chọn “Không áp dụng”

6.6 Người đi cùng

6.6A Có người đi cùng hay không?. Nếu chọn CÓ hãy điền đầy đủ thông tin:

6.6B Họ tên người đi cùng

6.6C Giới tính

6.6D Ngày sinh

6.6E Người đi cùng có phải là người đi kèm sử dụng chung hộ chiếu hay không?

Bài viết liên quan:

PHẦN 7 – THÔNG TIN VỀ LỊCH TRÌNH ĐÃ ĐI

7.1 Lịch sử đến Trung Quốc trong 3 năm gần nhất

7.1A Bạn có đến Trung Quốc trong vòng 3 năm qua không? Nếu CÓ, hãy tiếp tục điền vào các mục tiếp theo.

7.1B Thành phố đã đến

7.1C Quận huyện đã đến

7.1D Ngày đến

7.1E Ngày xuất cảnh

7.2 Thông tin về thị thực Trung Quốc trước đây

7.2A Bạn đã từng được cấp thị thực Trung Quốc chưa? (Nếu có, vui lòng cung cấp thông tin mới nhất về visa Trung Quốc).

7.2B Loại thị thực

7.2C Số thị thực

7.2D Nơi cấp thị thực

7.2E Ngày cấp thị thực

7.2F Bạn đã từng được lấy vân tay cho lần xin thị thực trước chưa? Chọn Có và điền:

7.2I Ngày lấy vân tay

7.2J Địa điểm lấy vân tay

7.2G Bạn đã từng được cấp giấy phép cư trú tại Trung Quốc chưa?

7.2H Bạn đã từng làm mất hoặc bị lấy cắp thị thực Trung Quốc chưa? Nếu RỒI, vui lòng nhập các thông tin liên quan:

  • Địa điểm làm mất hoặc bị lấy cắp
  • Thời gian làm mất hoặc bị lấy cắp
  • Số thị thực làm mất hoặc bị lấy cắp

7.3 Thị thực còn hạn của quốc gia khác

7.3A Bạn có thị thực còn hạn của quốc gia khác không? Nếu có, vui lòng cho biết quốc gia mà bạn đã được cấp thị thực

7.4 Các quốc gia đã ghé thăm trong 5 năm qua

7.4A Trong 5 năm qua bạn đã từng đi thăm quốc gia nào khác không? Nếu có, vui lòng ghi cụ thể tên quốc gia bạn đã từng đến.

PHẦN 8 – CÁC THÔNG TIN KHÁC

8.1 Bạn đã từng bị từ chối cấp thị thực Trung Quốc chưa?

8.2 Bạn đã từng bị hủy thị thực Trung Quốc chưa?

8.3 Bạn đã từng nhập cảnh, lưu trú hoặc làm việc trái phép tại Trung Quốc chưa?

8.4 Bạn đã có tiền án tiền sự tại Trung Quốc hay quốc gia nào khác chưa?

8.5 Bạn có mắc bệnh rối loạn tâm thần nghiêm trọng hoặc bệnh truyền nhiễm không?

8.6 Trong 30 ngày gần đây bạn có đi qua quốc gia hoặc khu vực chịu ảnh hưởng của bệnh truyền nhiễm không?

8.7 Bạn có kỹ năng đặc biệt về súng, chất nổ, thiết bị hạt nhân, sinh học, hóa học hay từng được đào tạo đặc biệt không?

8.8 Bạn đã từng phục vụ cho quân đội chưa?

8.9 Bạn đã từng phục vụ hoặc tham gia tổ chức bán quân sự, đơn vị an ninh dân sự hoặc các nhóm nổi dậy, đội du kích?

8.10 Bạn đã từng tham gia hoặc làm việc cho tổ chức ngành nghề, tổ chức xã hội hay tổ chức từ thiện nào không?

8.11 Bạn có việc khác cần khai báo không ?

Hãy chọn Có hoặc Không. Nếu chọn Có, vui lòng cung cấp chi tiết cho từng mục.

PHẦN 9 – THÔNG TIN GỬI THƯ

Do Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin visa Trung Quốc tại Hà Nội không hỗ trợ gửi hộ chiếu qua đường bưu điện, bạn cần trực tiếp mang hộ chiếu đến nộp và nhận lại, vì vậy mục này sẽ không thể chọn.

PHẦN 10 – KÝ TÊN VÀ XÁC NHẬN

Hãy rà soát cẩn thận để đảm bảo mọi thông tin đều chính xác.

Nếu phát hiện sai sót, hãy nhấp vào “Chỉnh sửa” để điều chỉnh.

10.1A Chữ ký và cam kết

  • Bạn đang tự khai hay điền hộ người khác? Hãy chọn ô tương ứng.
  • Nhấp vào “Tôi đã đọc và chấp nhận tất cả các điều khoản trên” rồi gửi tờ khai.
  • Nhấp vào “Tôi đã đọc và ghi nhớ mã số tờ khai” để tải, in tờ khai, đặt lịch hẹn online và mang theo khi nộp hồ sơ xin visa Trung Quốc.
  • Như vậy, bạn đã hoàn tất việc điền tờ khai xin visa Trung Quốc.

Quy trình xin visa Trung Quốc

Nếu bạn đang có kế hoạch đến Trung Quốc, việc chuẩn bị hồ sơ xin visa đầy đủ và tuân thủ đúng quy trình là điều quan trọng để tăng tỷ lệ đậu. Dưới đây là hướng dẫn xin visa Trung Quốc tự túc giúp bạn thực hiện thủ tục một cách dễ dàng và tránh những sai sót không cần thiết:

Bước 1: Chọn loại visa phù hợp

Trước tiên, bạn cần tìm hiểu và lựa chọn loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi (du lịch, công tác, thăm thân,…). Đồng thời, kiểm tra điều kiện cấp visa để đảm bảo bạn đáp ứng đủ yêu cầu.

Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ

Tập hợp các giấy tờ cần thiết theo yêu cầu của từng loại visa. Để tránh bị từ chối, bạn nên kiểm tra kỹ danh sách hồ sơ và đảm bảo mọi thông tin được khai báo chính xác.

Các bước để có được visa Trung Quốc 
Các bước để có được visa Trung Quốc

Bước 3: Hoàn thành biểu mẫu xin visa trực tuyến

Truy cập vào hệ thống đăng ký visa tại https://www.visaforchina.cn/globle/, lựa chọn địa điểm nộp hồ sơ và điền thông tin cá nhân. Sau khi hoàn tất, bạn sẽ nhận được mã hồ sơ và lịch hẹn nộp đơn.

Bước 4: Gửi hồ sơ và tiến hành các thủ tục liên quan đến sinh trắc học

Đến trung tâm tiếp nhận hồ sơ visa theo lịch hẹn để nộp giấy tờ và thực hiện lấy dấu vân tay (nếu có). Một số trường hợp được miễn sinh trắc học, chẳng hạn:

  • Người xin visa thăm thân (Q, S) – loại nhập cảnh một lần
  • Người xin visa du lịch (L)
  • Cá nhân dưới 14 tuổi hoặc từ 70 tuổi trở lên
  • Người bị mất hoàn toàn khả năng lấy dấu vân tay
  • Người mang hộ chiếu ngoại giao hoặc đủ điều kiện xin visa công vụ
  • Người từng lấy dấu vân tay trong 5 năm qua với cùng hộ chiếu

Ngược lại, một số loại visa vẫn yêu cầu lấy dấu vân tay bắt buộc, bao gồm:

  • Visa thương mại (M) – nếu là loại nhập cảnh nhiều lần
  • Visa thăm thân dài hạn (S1, S2, Q1, Q2) – nhập cảnh nhiều lần

Bước 5: Thanh toán phí xét duyệt visa

Sau khi hoàn tất việc nộp hồ sơ, bạn cần thanh toán lệ phí theo quy định. Mức phí có thể thay đổi tùy vào loại visa đăng ký và thời điểm nộp đơn.

Bước 6: Đợi kết quả xét duyệt và nhận visa

Thời gian xét duyệt hồ sơ thường mất khoảng 4 – 7 ngày làm việc. Khi có kết quả, bạn có thể đến lấy trực tiếp tại cơ quan lãnh sự hoặc yêu cầu gửi qua dịch vụ chuyển phát nếu có hỗ trợ.

Những điều cần biết khi xin visa Trung Quốc

Để quá trình xin làm visa Trung Quốc diễn ra thuận lợi và nâng cao khả năng đậu, bạn cần lưu ý các yếu tố quan trọng sau:

  • Thời gian lý tưởng để nộp hồ sơ xin visa du lịch Trung Quốc là trước 15 – 20 ngày so với ngày khởi hành. Tránh nộp quá sớm (trước 3 tháng) vì visa du lịch Trung Quốc chỉ có hiệu lực 3 tháng kể từ ngày cấp.
  • Nếu thời gian lưu trú không quá 15 ngày, bạn cần xin visa L – loại visa du lịch phổ biến nhất. Visa này có thời hạn 3 tháng nhưng chỉ được nhập cảnh 1 lần, với thời gian lưu trú tối đa 15 ngày.
  • Nếu đi theo đoàn từ 10 người trở lên với lịch trình nhập cảnh & xuất cảnh giống nhau, bạn có thể xin visa dễ dàng hơn thông qua các công ty lữ hành tổ chức tour.
  • Nếu hộ chiếu của bạn đã từng có dấu nhập cảnh ít nhất 1 quốc gia khác trước đó (kể cả Trung Quốc), bạn sẽ có lợi thế lớn khi xét duyệt visa. Điều này giúp cơ quan cấp visa đánh giá bạn là người có lịch sử du lịch rõ ràng và đáng tin cậy.
  • Hồng Kông và Macau có chính sách visa riêng biệt, khác với Trung Quốc đại lục. Vì vậy, nếu bạn có kế hoạch đến hai khu vực này, hãy tìm hiểu quy trình xin visa riêng để tránh nhầm lẫn.

Chuẩn bị hồ sơ xin visa Trung Quốc cẩn thận sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tăng khả năng được cấp visa. Hãy kiểm tra kỹ thông tin, đảm bảo các giấy tờ hợp lệ và tuân thủ quy trình nộp hồ sơ. Nếu còn thắc mắc, bạn có thể tham khảo thêm các dịch vụ tư vấn visa để được hỗ trợ tốt nhất.