Visa định cư Mỹ là một trong những loại visa quan trọng, mở ra cơ hội sinh sống lâu dài và hưởng các quyền lợi hợp pháp tại Hoa Kỳ. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn mơ hồ về visa định cư mỹ có thời hạn bao lâu, cách phân biệt các loại visa và các bước cần thiết để duy trì tư cách thường trú. Bài viết dưới đây của HappyBook Travel sẽ giúp bạn hệ thống hóa thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất.
Đăng ký Tư vấn xin Visa
Giới thiệu chung về visa định cư Mỹ
Visa định cư Mỹ là loại giấy tờ do chính phủ Hoa Kỳ cấp cho người nước ngoài có nguyện vọng sinh sống và làm việc lâu dài tại Mỹ, thay vì chỉ lưu trú ngắn hạn như mục đích du lịch, công tác hay học tập. Khi được cấp loại visa này và hoàn tất thủ tục nhập cảnh, người sở hữu sẽ trở thành Thường trú nhân có quyền cư trú vĩnh viễn và được tự do ra vào nước Mỹ bất kỳ lúc nào.
Khi sở hữu visa định cư Mỹ, bạn sẽ được sinh sống, học tập và làm việc lâu dài tại Hoa Kỳ mà không bị giới hạn thời gian. Ngoài ra, bạn còn được hưởng các quyền lợi về phúc lợi xã hội, y tế, giáo dục và bảo hộ pháp lý như một công dân Mỹ, đồng thời có thể bảo lãnh người thân sang Mỹ đoàn tụ.


Phân loại visa định cư Mỹ
Khi nhắc đến giấc mơ định cư Mỹ, nhiều người sẽ bắt đầu bằng việc tìm hiểu kỹ các loại visa định cư Mỹ tấm vé quan trọng giúp người nước ngoài có cơ hội sinh sống, làm việc và xây dựng cuộc sống lâu dài tại Hoa Kỳ. Dựa trên mục đích nhập cư, luật di trú Mỹ phân loại visa định cư thành nhiều nhóm chính như sau:
1. Visa định cư theo diện thân nhân trực hệ (Immediate Relatives)
Đây là nhóm visa dành cho những người có mối quan hệ trực tiếp và gần gũi nhất với công dân Mỹ. Điểm nổi bật của nhóm này là không bị giới hạn số lượng hồ sơ mỗi năm, do đó thời gian xét duyệt tương đối nhanh nếu hồ sơ đầy đủ.
- IR1/CR1: Dành cho vợ/chồng hợp pháp của công dân Mỹ, với điều kiện người bảo lãnh phải đủ 18 tuổi và đang sinh sống tại Hoa Kỳ.
- IR2/CR2: Con ruột hoặc con riêng (dưới 21 tuổi, chưa kết hôn) của vợ/chồng công dân Mỹ. Trong trường hợp con riêng, mối quan hệ hôn nhân phải được xác lập trước khi người con đủ 18 tuổi.
- IR3 và IR4: Áp dụng cho con nuôi của công dân Mỹ, IR3 dành cho trẻ được nhận nuôi từ nước ngoài, còn IR4 là trẻ em được nhận nuôi khi đã đến Mỹ.
- IR5: Dành cho cha mẹ ruột hoặc cha mẹ kế của công dân Mỹ từ 21 tuổi trở lên.
- K1: Visa hôn phu/hôn thê, cho phép người được bảo lãnh nhập cảnh và kết hôn với công dân Mỹ trong vòng 90 ngày kể từ khi đến Mỹ.
- K3: Cấp cho vợ/chồng và con riêng của vợ/chồng công dân Mỹ nhằm rút ngắn thời gian chờ đoàn tụ.
>>> Đặt vé máy bay uy tín giá rẻ tại HappyBook Travel
2. Visa định cư theo diện bảo lãnh gia đình (Family Preference)
Khác với nhóm trực hệ, diện bảo lãnh gia đình có giới hạn số lượng visa mỗi năm, dẫn đến thời gian xét duyệt lâu hơn (thường kéo dài vài năm đến hàng chục năm tùy diện). Nhóm này bao gồm:
- F1: Con cái chưa kết hôn (từ 21 tuổi trở lên) của công dân Mỹ.
- F2A: Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi, còn độc thân của Thường trú nhân (người có thẻ xanh).
- F2B: Con chưa kết hôn, từ 21 tuổi trở lên của Thường trú nhân.
- F3: Con cái đã lập gia đình của công dân Mỹ.
- F4: Anh, chị, em ruột của công dân Mỹ từ 21 tuổi trở lên.
- V Visa: Cho phép thành viên diện F2A tạm thời nhập cảnh vào Mỹ trong thời gian chờ hoàn tất hồ sơ.


3. Visa định cư theo diện việc làm (Employment-Based – EB)
Visa việc làm được cấp dựa trên trình độ chuyên môn, tay nghề và đóng góp tiềm năng của người lao động cho nước Mỹ. Đây là nhóm visa có yêu cầu chặt chẽ về kỹ năng, bằng cấp hoặc đầu tư, gồm các loại sau:
- EB1 (E1): Dành cho những cá nhân có thành tích đặc biệt xuất sắc trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao; giáo sư, nhà nghiên cứu ưu tú và quản lý cấp cao của các công ty đa quốc gia.
- EB2 (E2): Áp dụng cho người có bằng cấp cao hoặc sở hữu kỹ năng đặc biệt. Một số trường hợp có thể nộp hồ sơ theo diện miễn trừ vì lợi ích quốc gia (NIW).
- EB3 (E3): Nhóm lao động lành nghề, chuyên viên hoặc lao động phổ thông. Yêu cầu cần có chứng nhận lao động từ Bộ Lao động Mỹ.
- EB4: Dành cho các đối tượng đặc biệt như tu sĩ, nhân viên ngoại giao, biên phiên dịch viên ở Iraq/Afghanistan và một số nhóm lao động đặc biệt khác.
- EB5: Visa đầu tư, yêu cầu người nộp phải đầu tư từ 500.000 USD trở lên vào các dự án tại Mỹ tạo ra tối thiểu 10 việc làm toàn thời gian cho người lao động bản xứ.
4. Định cư tại Mỹ theo diện rover
Bên cạnh những diện định cư truyền thống, vẫn có một nhóm người định cư tại Mỹ theo diện đặc thù thường được gọi không chính thức là định cư tại Mỹ theo diện rover. Đây là các trường hợp linh hoạt, áp dụng cho những người làm việc trong cơ quan quốc tế, có đóng góp đặc biệt hoặc được xét theo diện nhân đạo, tị nạn, chương trình hỗ trợ đặc biệt của chính phủ Mỹ.
Không giống với những diện visa cố định, diện rover thường mang tính tạm thời nhưng có thể dẫn đến thường trú nếu đủ điều kiện. Ví dụ như nhân viên Liên Hợp Quốc, cựu nhân viên hỗ trợ quân đội Mỹ tại vùng chiến sự hoặc người có hoàn cảnh cần bảo vệ khẩn cấp.
Bài viết liên quan:
- Tổng hợp các loại visa New Zealand mới nhất: Điều kiện và cách đăng ký
- Fast Track là gì? Những điều cần biết trước khi lựa chọn dịch vụ
Visa định cư Mỹ có thời hạn bao lâu?
Khi tìm hiểu về các loại hình nhập cư, nhiều người đặt ra câu hỏi: visa định cư ở Mỹ có thời hạn bao lâu và có được gia hạn không? Thực tế, phần lớn các loại visa định cư đều đi kèm Thẻ xanh 10 năm, áp dụng cho diện bảo lãnh người thân hoặc lao động. Sau mỗi 10 năm, người định cư có thể nộp đơn xin gia hạn nếu vẫn cư trú hợp pháp tại Hoa Kỳ.
Riêng diện đầu tư EB-5, thẻ xanh ban đầu có hiệu lực 2 năm (có điều kiện). Nếu đáp ứng đủ yêu cầu, người đầu tư sẽ được chuyển sang thẻ xanh dài hạn 10 năm, tương tự các diện khác. Như vậy, dù thuộc diện nào, người định cư đều có cơ hội lưu trú lâu dài và có thể xin nhập quốc tịch Mỹ sau 3 – 5 năm nếu đủ điều kiện.
Thời hạn của Thẻ Xanh sau khi định cư
Sau khi được cấp visa định cư và nhập cảnh Hoa Kỳ, người nước ngoài sẽ nhận Thẻ Xanh (Green Card), xác nhận quyền thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ. Tuy nhiên, thời hạn của Thẻ Xanh không giống nhau với mọi trường hợp. Nó phụ thuộc vào diện định cư và tình trạng pháp lý tại thời điểm được cấp thẻ.
Thẻ Xanh có điều kiện – Hiệu lực 2 năm
Áp dụng cho:
- Người định cư theo diện đầu tư EB-5 (chưa chứng minh đủ điều kiện đầu tư)
- Người kết hôn với công dân Mỹ nhưng hôn nhân dưới 2 năm vào thời điểm cấp thẻ
Đặc điểm:
- Thẻ chỉ có giá trị 2 năm
- Trước khi hết hạn 90 ngày, người sở hữu phải nộp đơn để gỡ bỏ điều kiện cư trú:
- Form I‑751 (đối với diện hôn nhân)
- Form I‑829 (đối với diện đầu tư EB-5)
Trong thời gian chờ xét duyệt, USCIS sẽ cấp biên nhận I‑797 cho phép gia hạn tình trạng thường trú thêm 48 tháng. Người nộp đơn vẫn có thể sinh sống, làm việc và xuất nhập cảnh hợp pháp tại Mỹ trong thời gian này.
Thẻ Xanh không điều kiện – Hiệu lực 10 năm
Áp dụng cho:
- Người được cấp thẻ sau khi đã gỡ bỏ điều kiện cư trú
- Người định cư theo các diện bảo lãnh thân nhân (IR, F1–F4) hoặc lao động (EB-1, EB-2, EB-3, EB-4)
Đặc điểm:
- Thẻ có hiệu lực 10 năm
- Trước khi thẻ hết hạn, người sở hữu cần nộp Form I‑90 để gia hạn
Trong khi chờ gia hạn, USCIS sẽ cấp biên nhận I‑797 giúp tự động gia hạn thêm 36 tháng kể từ ngày hết hạn thẻ, đảm bảo không gián đoạn quyền cư trú.


Các mốc thời gian quan trọng liên quan đến visa định cư Mỹ
Quy trình xin visa định cư Mỹ gồm nhiều bước, với thời gian xử lý khác nhau tùy diện bảo lãnh. Việc nắm rõ từng mốc giúp bạn chủ động chuẩn bị hồ sơ, tài chính và kế hoạch di trú.
- Diện trực hệ – Xử lý trong vòng 1 – 2 năm
Áp dụng cho các mối quan hệ thân thiết với công dân Mỹ, không bị giới hạn số lượng visa hằng năm nên hồ sơ thường được xét nhanh.
| Loại visa | Thời gian xử lý trung bình |
| IR5 | 1.5 – 2 năm |
| IR1 / CR1 | 1.5 – 2 năm |
| IR2 / CR2 | 1.5 – 2 năm |
| K1 | 8 – 12 tháng |
- Diện ưu tiên gia đình – Thời gian chờ từ 3 đến hơn 15 năm
Đây là những diện có giới hạn visa mỗi năm, dẫn đến thời gian chờ đợi rất dài, nhất là diện F3 và F4.
| Loại visa | Thời gian chờ trung bình |
| F2A | 3.5 – 4 năm |
| F2B | 8 – 9 năm |
| F1 | 8 – 9 năm |
| F3 | 14 – 15 năm |
| F4 | 14 – 16 năm |
- Các mốc thời gian cụ thể trong quy trình
| Giai đoạn | Thời gian chờ trung bình |
| USCIS xử lý hồ sơ bảo lãnh ban đầu | 6 – 15 tháng (tùy loại visa) |
| NVC nhận & kiểm tra hồ sơ | 30 – 45 ngày sau khi USCIS phê duyệt |
| Hoàn tất hồ sơ tại NVC | 1 – 3 tháng nếu đủ giấy tờ |
| Chờ lịch phỏng vấn từ NVC/Lãnh sự quán | Khoảng 1 tháng sau khi NVC hoàn tất |
| Nhận visa sau phỏng vấn | 1 – 2 tuần nếu không bị yêu cầu bổ sung |
Những điều cần lưu ý để không mất quyền định cư
Được cấp visa định cư Mỹ không đồng nghĩa với việc bạn đã an toàn tuyệt đối. Nhiều trường hợp bị từ chối visa, hủy hồ sơ hoặc mất quyền định cư chỉ vì một vài thiếu sót nhỏ nhưng nghiêm trọng. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp bạn giữ vững quyền định cư hợp pháp tại Mỹ:
- Không rời khỏi Mỹ quá lâu, nếu ở ngoài Mỹ quá 6 tháng, bạn có thể bị nghi ngờ từ bỏ thường trú. Trên 12 tháng mà không có Giấy phép tái nhập cảnh (Re-entry Permit) thì nguy cơ mất Thẻ Xanh là rất cao.
- Luôn cập nhật địa chỉ với USCIS trong vòng 10 ngày kể từ khi chuyển nơi ở, tránh bị lỡ thư thông báo quan trọng.
- Tuân thủ pháp luật Mỹ, vi phạm hình sự, nhập cư trái phép hoặc giúp người khác vi phạm luật nhập cư đều có thể là lý do bị trục xuất hoặc mất quyền cư trú.
- Không phụ thuộc vào phúc lợi công không hợp lệ. Nếu bị đánh giá là gánh nặng xã hội (public charge), bạn có thể bị từ chối gia hạn hoặc không được cấp Thẻ Xanh chính thức.
- Nộp đơn duy trì tình trạng đúng hạn. Đối với Thẻ Xanh 2 năm (có điều kiện), phải nộp I‑751/I‑829 trong vòng 90 ngày trước khi hết hạn. Đối với Thẻ Xanh 10 năm, phải nộp I‑90 khi gần đến hạn sử dụng


Câu hỏi thường gặp về thời hạn visa định cư
Khi tìm hiểu và chuẩn bị cho quá trình định cư tại Mỹ, rất nhiều người có chung những thắc mắc liên quan đến thời hạn visa định cư, quyền lợi đi kèm Thẻ Xanh và các điều kiện duy trì tình trạng thường trú. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp mà bạn nên nắm rõ để không gặp trở ngại trong quá trình định cư:
- Làm sao biết mình đậu visa Mỹ?
Sau khi phỏng vấn tại Lãnh sự quán, nếu hồ sơ được chấp thuận, bạn sẽ được thông báo “visa approved” và nhận lại hộ chiếu có dán visa sau vài ngày. Đồng thời, bạn sẽ nhận thêm hồ sơ định cư (sealed envelope) nếu cần, để nộp cho CBP tại cửa khẩu nhập cảnh Mỹ.
- Có được rời khỏi Mỹ bao lâu khi đã có Thẻ Xanh?
Nếu rời khỏi Mỹ trên 6 tháng, bạn có thể bị chất vấn về việc có còn giữ tình trạng thường trú. Nếu vắng mặt trên 12 tháng, bạn bắt buộc phải có Re-entry Permit để giữ quyền định cư. Nếu không có, bạn có nguy cơ bị xem là đã tự nguyện từ bỏ Thẻ Xanh.
- Nếu Thẻ Xanh hết hạn thì có bị mất quyền định cư không?
KHÔNG. Hết hạn Thẻ Xanh không làm mất tình trạng thường trú nhân. Tuy nhiên, bạn nên gia hạn đúng hạn (nộp mẫu I-90), vì thẻ hết hạn sẽ ảnh hưởng đến việc làm, xin giấy phép, du lịch và các quyền lợi hợp pháp khác.
Việc nắm rõ visa định cư Mỹ có thời hạn bao lâu không chỉ giúp bạn chuẩn bị đúng tiến trình nhập cảnh mà còn hạn chế rủi ro bị mất quyền cư trú. Bên cạnh đó, hiểu rõ về thời gian chờ đợi và các điều kiện duy trì định cư sẽ giúp bạn chủ động hơn trong kế hoạch tương lai. Hãy luôn cập nhật thông tin từ USCIS và theo dõi tiến trình hồ sơ để đảm bảo quyền lợi của mình.

