Bật Mí Kinh Nghiệm Và Chi Phí Làm Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Vào Việt Nam

Bật Mí Kinh Nghiệm Và Chi Phí Làm Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Vào Việt Nam

Nếu bạn là người nước ngoài tại Việt Nam, việc làm thẻ tạm trú giúp bạn ổn định cuộc sống lâu dài. Phí làm thẻ tạm trú phụ thuộc vào thời gian lưu trú và các yêu cầu pháp lý. Bài viết này của HappyBook Travel sẽ cung cấp thông tin về chi phí, quy trình làm thẻ và các lưu ý quan trọng để bạn dễ dàng hoàn tất thủ tục.

Chi phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Chi phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài có thể thay đổi tùy vào thời hạn thẻ và từng trường hợp cụ thể. Bảng giá tham khảo dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng chuẩn bị trước khi thực hiện thủ tục:

STT Nội dung Chi phí tham khảo 
1 Thẻ tạm trú từ 1 – 2 năm 145 USD/ thẻ
2 Thẻ tạm trú từ 2 – 5 năm 155 USD/ thẻ
3 Gia hạn thẻ tạm trú 10 USD/ lần
4 Cấp mới hoặc gia hạn thẻ thường trú: 100 USD/ thẻ

Lưu ý: Mức phí này có thể khác nhau tùy theo quy định và dịch vụ hỗ trợ đi kèm. Vì vậy, để biết chi tiết về phí cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài cũng như các thủ tục liên quan, bạn nên tham khảo trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền hoặc đơn vị dịch vụ uy tín.

Mức phí để có thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Mức phí để có thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thời gian hoàn thành thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Thời gian cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam thường kéo dài khoảng 5 ngày làm việc kể từ khi cơ quan chức năng nhận được đầy đủ hồ sơ hợp lệ.

Trong quá trình xét duyệt, cơ quan chức năng sẽ kiểm tra giấy tờ và thông tin của người nộp hồ sơ. Nếu có sai sót hoặc thiếu giấy tờ, bạn sẽ được thông báo để bổ sung. Khi hồ sơ đã đầy đủ, quá trình xét duyệt sẽ tiếp tục như bình thường.

Thời gian xử lý cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài
Thời gian xử lý cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Lợi ích của người nước ngoài khi có thẻ tạm trú

Thẻ tạm trú mang lại nhiều quyền lợi cho người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam. Dưới đây là những lợi ích đáng chú ý khi sở hữu thẻ tạm trú:

Bài viết liên quan:

Thẻ Tạm Trú Là Gì? Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Xin Thẻ Tạm Trú Cho Người Nước Ngoài Vào Việt Nam

Miễn Thị Thực Là Gì? Hướng Dẫn Thủ Tục Xin Miễn Thị Thực Cho Công Dân Nước Ngoài Vào Việt Nam

  • Miễn visa khi xuất nhập cảnh: Người nước ngoài chỉ cần xuất trình thẻ tạm trú còn hiệu lực mà không cần xin visa mỗi lần ra vào Việt Nam.
  • Lưu trú dài hạn hợp pháp: Trong suốt thời gian thẻ tạm trú có hiệu lực, người nước ngoài có thể ở lại Việt Nam mà không cần gia hạn visa hoặc rời khỏi nước.
  • Tiện lợi trong thủ tục hành chính: Thẻ tạm trú giúp đơn giản hóa các thủ tục liên quan đến đầu tư, kinh doanh, làm việc, kết hôn và các vấn đề pháp lý khác.
  • Tiết kiệm chi phí và thời gian: Người sở hữu thẻ không cần xin visa nhiều lần, giảm bớt chi phí đi lại và lệ phí gia hạn visa.
  • Cơ hội mua bất động sản: Người nước ngoài có thẻ tạm trú được phép mua căn hộ tại Việt Nam và trong tương lai có thể được mua nhà theo đề xuất chính sách của Bộ Xây dựng.
Ưu điểm khi người nước ngoài sở hữu thẻ tạm trú
Ưu điểm khi người nước ngoài sở hữu thẻ tạm trú

Đối tượng nộp thẻ đăng ký tạm trú cho người nước ngoài

Để đăng ký tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, các đối tượng phải đáp ứng đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú theo quy định. Các đối tượng sau đây có thể nộp thẻ đăng ký tạm trú cho người nước ngoài

STT Đối tượng Ký hiệu thẻ tạm trú Thời hạn hiệu lực
1 Thành viên cơ quan ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế, tổ chức liên chính phủ tại Việt Nam và thân nhân đi theo (vợ, chồng, con dưới 18 tuổi, người giúp việc) NG3 Tối đa 5 năm
2 Người nước ngoài làm việc với các cơ quan Đảng, Chính phủ, Quốc hội và các tổ chức liên quan LV1 Tối đa 5 năm
3 Người hợp tác với các tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức cộng đồng và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam LV2 Tối đa 5 năm
4 Nhà đầu tư nước ngoài và luật sư hành nghề tại Việt Nam ĐT Tối đa 5 năm
5 Người nước ngoài vào Việt Nam để thực tập hoặc học tập DH Tối đa 5 năm
6 Trưởng đại diện văn phòng, dự án của tổ chức quốc tế và tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam NN1 Tối đa 3 năm
7 Người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân hoặc tổ chức kinh tế, văn hóa nước ngoài NN2 Tối đa 3 năm
8 Các phóng viên, nhà báo làm việc lâu dài tại Việt Nam PV1 Tối đa 2 năm
9 Người lao động có giấy phép lao động tại các doanh nghiệp, văn phòng đại diện công ty nước ngoài tại Việt Nam Tối đa 2 năm
10 Thân nhân của người nước ngoài (vợ, chồng, con dưới 18 tuổi) hoặc người nước ngoài có quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam TT Tối đa 3 năm
Các đối tượng đủ điều kiện để xin cấp thẻ tạm trú
Các đối tượng đủ điều kiện để xin cấp thẻ tạm trú

Lưu ý khi đăng ký thẻ tạm trú cho người nước ngoài

Để đăng ký tạm trú tại Việt Nam, người nước ngoài cần chú ý các bước sau đây:

>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel 

  • Thay đổi nơi lưu trú: Nếu người nước ngoài chuyển đến địa chỉ tạm trú mới khác với thông tin trong thẻ tạm trú, họ cần thực hiện thủ tục đăng ký lại tạm trú.
  • Quy trình thực hiện: Đăng ký tạm trú phải được thực hiện qua người quản lý của cơ sở lưu trú nơi người nước ngoài đang ở.
  • Địa điểm khai báo: Thủ tục khai báo tạm trú sẽ được thực hiện tại các cơ quan Công an xã, phường, thị trấn, hoặc đồn, trạm Công an gần nhất nơi có cơ sở lưu trú.
  • Yêu cầu về kết nối Internet: Các cơ sở lưu trú du lịch như khách sạn phải có hệ thống Internet để gửi thông tin khai báo tạm trú. Các cơ sở khác có thể gửi qua email công khai của cơ quan xuất nhập cảnh.
  • Trách nhiệm của cơ sở lưu trú: Người phụ trách cơ sở lưu trú phải đảm bảo việc ghi thông tin chính xác vào phiếu khai báo tạm trú của người nước ngoài.
Các điểm cần chú ý khi đăng ký thẻ tạm trú
Các điểm cần chú ý khi đăng ký thẻ tạm trú

Câu hỏi thường gặp về lệ phí xin cấp thẻ tạm trú

Khi xin cấp thẻ tạm trú, sẽ có nhiều câu hỏi liên quan đến lệ phí thẻ tạm trú cho người nước ngoài mà người làm thủ tục cần biết. Một số câu hỏi dưới đây sẽ  giúp bạn chuẩn bị tốt hơn trước khi bắt đầu quá trình xin cấp thẻ:

Thời gian nào thích hợp nộp lệ phí làm thẻ tạm trú?

Khi nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú tại Cơ quan Xuất nhập cảnh, người làm thủ tục cần thanh toán lệ phí thẻ tạm trú ngay khi nộp hồ sơ.

Phí làm thẻ tạm trú có được trả lại khi không được cấp hay không?

KHÔNG, sau khi nộp hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú, nếu Cơ quan Xuất nhập cảnh quyết định không cấp thẻ, hồ sơ sẽ được trả lại cho người nộp. Tuy nhiên, phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài đã thanh toán sẽ không được hoàn lại theo quy định.

Chi phí làm thẻ tạm trú có bị tính thuế không?

Biên lai thu tiền lệ phí cấp thẻ tạm trú sẽ được cấp theo quy định của Bộ Tài chính và hoàn lại cho người nộp hồ sơ. Người nộp có thể sử dụng biên lai này để thực hiện các thủ tục khấu trừ thuế theo quy định pháp luật hiện hành.

Phí làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài là một yếu tố quan trọng cần được xem xét kỹ lưỡng trong quá trình xin cấp thẻ. Để đảm bảo rằng bạn hoàn thành thủ tục một cách hiệu quả, hãy tìm hiểu về thời gian, các đối tượng nộp hồ sơ và các câu hỏi thường gặp liên quan đến lệ phí. Đảm bảo chuẩn bị đầy đủ thông tin và hồ sơ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí khi làm thẻ tạm trú.