Bạn đang tự hỏi “Thẻ tạm trú là gì?”? Đây là một giấy tờ quan trọng giúp người nước ngoài lưu trú tại Việt Nam trong thời gian dài mà không cần visa. Bài viết này của HappyBook Travel sẽ cung cấp những thông tin cần thiết về thẻ tạm trú, các đối tượng được cấp, thủ tục, chi phí và thời hạn của thẻ tạm trú để bạn có thể hiểu rõ hơn về quy trình xin cấp thẻ tạm trú.
Thẻ tạm trú là gì?
Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài, cho phép họ lưu trú tại Việt Nam trong một khoảng thời gian nhất định. Thẻ này có giá trị thay thế visa, giúp người nước ngoài tạm trú và làm việc hợp pháp trong khoảng thời gian được cấp.


So sánh thẻ tạm trú và thẻ thường trú
Khi so sánh thẻ tạm trú và thẻ thường trú, có nhiều yếu tố cần lưu ý. Dưới đây là những điểm khác biệt và tương đồng quan trọng giúp bạn phân biệt và hiểu rõ hơn về từng loại thẻ này:
-
Điểm giống nhau
- Cả hai loại thẻ đều do Cục Quản lý xuất nhập cảnh Việt Nam cấp cho người nước ngoài cư trú hợp pháp.
- Đều có thể thay thế visa, giúp người sở hữu xuất nhập cảnh nhiều lần trong thời gian thẻ còn hiệu lực mà không cần xin visa.
- Có thể cấp với giá trị một lần hoặc nhiều lần tùy vào quy định.
- Không được phép thay đổi mục đích sử dụng sau khi đã được cấp.
-
Điểm khác nhau
Tiêu chí | Thẻ tạm trú | Thẻ thường trú |
Đối tượng cấp |
|
|
Điều kiện cấp |
|
|
Thời hạn sử dụng |
|
|
Thời gian xử lý |
|
|
Quyền lợi |
|
|
Đối tượng được cấp thẻ tạm trú
Các nhóm đối tượng được cấp thẻ tạm trú theo quy định hiện hành bao gồm những trường hợp cụ thể như sau:
STT | Đối tượng | Ký hiệu thẻ tạm trú | Thời hạn hiệu lực |
1 | Thành viên cơ quan ngoại giao, lãnh sự, tổ chức quốc tế, tổ chức liên chính phủ tại Việt Nam và thân nhân đi theo (vợ, chồng, con dưới 18 tuổi, người giúp việc) | NG3 | Tối đa 5 năm |
2 | Người nước ngoài làm việc với các cơ quan Đảng, Chính phủ, Quốc hội và các tổ chức liên quan | LV1 | Tối đa 5 năm |
3 | Người hợp tác với các tổ chức chính trị – xã hội, tổ chức cộng đồng, và Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam | LV2 | Tối đa 5 năm |
4 | Nhà đầu tư nước ngoài và luật sư hành nghề tại Việt Nam | ĐT | Tối đa 5 năm |
5 | Người nước ngoài vào Việt Nam để thực tập hoặc học tập | DH | Tối đa 5 năm |
6 | Trưởng đại diện văn phòng, dự án của tổ chức quốc tế và tổ chức phi chính phủ tại Việt Nam | NN1 | Tối đa 3 năm |
7 | Người đứng đầu văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân hoặc tổ chức kinh tế, văn hóa nước ngoài | NN2 | Tối đa 3 năm |
8 | Các phóng viên, nhà báo làm việc lâu dài tại Việt Nam | PV1 | Tối đa 2 năm |
9 | Người lao động có giấy phép lao động tại các doanh nghiệp, văn phòng đại diện công ty nước ngoài tại Việt Nam | LĐ | Tối đa 2 năm |
10 | Thân nhân của người nước ngoài (vợ, chồng, con dưới 18 tuổi) hoặc người nước ngoài có quan hệ thân nhân với công dân Việt Nam | TT | Tối đa 3 năm |
Lưu ý:
- Thẻ tạm trú sẽ có thời gian hiệu lực ngắn hơn so với thời gian còn lại của hộ chiếu ít nhất 30 ngày.
- Khi thẻ tạm trú hết hạn, người nước ngoài sẽ được xét cấp lại thẻ mới nếu đủ điều kiện.
Điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài vào Việt Nam
Trước khi tiến hành cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam, bạn cần nắm rõ các điều kiện và thủ tục liên quan. Những yếu tố quan trọng dưới đây sẽ giúp bạn chuẩn bị đầy đủ và nhanh chóng, đồng thời đáp ứng đúng yêu cầu về điều kiện cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài.
>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel
- Hộ chiếu: Bạn cần có hiệu lực tối 13 tháng. Nếu hộ chiếu còn đúng 13 tháng, thẻ tạm trú sẽ được cấp với thời hạn tối đa là 12 tháng.
- Đăng ký tạm trú: Người nước ngoài phải hoàn tất thủ tục đăng ký tạm trú tại cơ quan công an xã, phường theo quy định hiện hành.
Ngoài ra, có một số đối tượng không đủ điều kiện cấp thẻ tạm trú tại Việt Nam, bao gồm:
- Những người đang bị điều tra, truy tố hoặc có liên quan đến các vụ án hình sự, dân sự, kinh tế hoặc lao động.
- Những người đang thực hiện nghĩa vụ thi hành bản án hình sự, dân sự hoặc các án phạt liên quan đến kinh tế.
- Những người có nghĩa vụ thực hiện quyết định xử phạt hành chính, nộp thuế hoặc thực hiện các nghĩa vụ tài chính khác theo quy định của pháp luật.
Để làm thẻ tạm trú cho người nước ngoài, bạn cần đảm bảo không thuộc các đối tượng này để quá trình cấp thẻ được diễn ra thuận lợi.


Hồ sơ cấp thẻ tạm trú
Việc cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam sẽ tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Dưới đây là các yêu cầu hồ sơ cho từng trường hợp phổ biến:
1. Hồ sơ cấp thẻ tạm trú người nước ngoài có giấy phép lao động hoặc miễn giấy phép lao động
- Bản sao công chứng của Giấy phép ĐKKD, Giấy phép đầu tư hoặc Giấy phép hoạt động của văn phòng đại diện, chi nhánh (tùy vào loại hình doanh nghiệp).
- Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu hoặc thông báo đăng tải mẫu dấu doanh nghiệp trên cổng thông tin quốc gia.
- Giấy phép lao động hoặc Giấy miễn giấy phép lao động bản sao công chứng còn hiệu lực ít nhất 12 tháng.
- Đăng ký mẫu dấu và chữ ký tại Cơ quan xuất nhập cảnh (Mẫu NA16).
- Công văn và Đơn đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6).
- Tờ khai yêu cầu cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
- Giấy giới thiệu cho nhân viên Việt Nam thực hiện thủ tục cấp thẻ tại cơ quan xuất nhập cảnh.
- Hộ chiếu còn hiệu lực tối thiểu 13 tháng (hoặc 2 năm đối với thẻ tạm trú 2 năm), visa nhập cảnh đúng mục đích công việc (ký hiệu LĐ hoặc DN).
- Giấy xác nhận tạm trú hoặc sổ đăng ký tạm trú của người nước ngoài từ công an phường, xã nơi cư trú (nếu có).
- 02 ảnh kích thước 2cm x 3cm.
2. Hồ sơ cấp thẻ tạm trú cho vợ/chồng người Việt Nam
- Bản sao công chứng Giấy chứng nhận kết hôn tại Việt Nam hoặc bản sao hợp pháp hóa lãnh sự ghi chú kết hôn nếu kết hôn ở nước ngoài.
- Đơn bảo lãnh và đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7).
- Tờ khai yêu cầu cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
- Hộ chiếu và visa bản gốc (hộ chiếu có hiệu lực ít nhất 13 tháng và visa nhập cảnh Việt Nam phù hợp với mục đích).
- 02 ảnh 2cm x 3cm.
- Bản sao công chứng Sổ hộ khẩu và CMND của vợ hoặc chồng là công dân Việt Nam.
3. Hồ sơ cấp thẻ tạm trú cho người có bố/mẹ là công dân Việt Nam
- Giấy khai sinh hoặc các giấy tờ chứng minh quan hệ với bố/mẹ là công dân Việt Nam.
- Đơn bảo lãnh và đề nghị cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA7).
- Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
- Hộ chiếu và visa gốc (hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 13 tháng và visa nhập cảnh đúng mục đích).
- 02 ảnh 2cm x 3cm.
- Bản sao công chứng sổ hộ khẩu và CMND của bố/mẹ là công dân Việt Nam.


4. Hồ sơ yêu cầu cấp thẻ tạm trú cho nhà đầu tư nước ngoài
- Bản sao công chứng Giấy ĐKKD, Giấy phép đầu tư thể hiện phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài.
- Giấy chứng nhận đăng ký mẫu dấu hoặc thông báo đăng tải thông tin về mẫu dấu trên cổng thông tin quốc gia.
- Đăng ký mẫu dấu và chữ ký lần đầu tại Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh (theo Mẫu NA16).
- Công văn và đơn xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA6).
- Tờ khai xin cấp thẻ tạm trú (Mẫu NA8).
- Giấy giới thiệu cho nhân viên Việt Nam thực hiện thủ tục cấp thẻ tại cơ quan xuất nhập cảnh.
- Hộ chiếu và visa gốc (hộ chiếu còn hiệu lực ít nhất 13 tháng và visa nhập cảnh đúng mục đích).
- Giấy xác nhận tạm trú từ công an phường, xã nơi cư trú.
- 02 ảnh 2cm x 3cm.
Bài viết liên quan:
- Miễn Thị Thực Là Gì? Hướng Dẫn Thủ Tục Xin Miễn Thị Thực Cho Công Dân Nước Ngoài Vào Việt Nam
- Hướng Dẫn Quy Trình Xin Visa Du Lịch Mỹ 10 Năm Cho Người Mới
Thủ tục cấp thẻ tạm trú
Thủ tục cấp thẻ tạm trú bao gồm 3 bước chính, giúp bạn hoàn thành quy trình một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các bước này sẽ hướng dẫn bạn từ việc chuẩn bị hồ sơ đến khi nhận được thẻ tạm trú.
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Đầu tiên, bạn cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo đúng yêu cầu. Điều quan trọng là đảm bảo các giấy tờ có thời hạn hợp lệ. Nếu hồ sơ không đáp ứng điều kiện này, bạn sẽ không thể được cấp thẻ tạm trú.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Sau khi đã chuẩn bị xong hồ sơ, bạn mang đến Cục Quản lý xuất nhập cảnh Bộ Công an hoặc phòng quản lý xuất nhập cảnh tại tỉnh/thành phố nơi người nước ngoài đang cư trú. Các văn phòng chính của Cục Quản lý xuất nhập cảnh bao gồm:
- Hà Nội: Tại số 44-46 Trần Phú, Ba Đình
- TP. Hồ Chí Minh: Tại số 254 Nguyễn Trãi, Quận 1
- Đà Nẵng: 7 Trần Quý Cáp
Khi nộp hồ sơ, bạn sẽ nhận được Giấy biên nhận (Mẫu NB7). Nếu hồ sơ cần bổ sung, cán bộ sẽ hướng dẫn bạn bổ sung đầy đủ.
Bước 3: Nhận kết quả
Vào ngày hẹn ghi trên Giấy biên nhận, bạn cần mang theo giấy tờ tùy thân như căn cước công dân hoặc hộ chiếu để cán bộ đối chiếu thông tin. Nếu hồ sơ hợp lệ và thẻ tạm trú được cấp, bạn sẽ nộp lệ phí và nhận kết quả. Thời gian nhận kết quả diễn ra từ thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần (trừ ngày lễ, cuối tuần).
Bạn cần nắm rõ các lưu ý sau để quá trình diễn ra suôn sẻ:
- Nắm rõ các quy định liên quan đến thẻ tạm trú.
- Chuẩn bị tất cả các tài liệu cần thiết.
- Đảm bảo hồ sơ đúng yêu cầu và có thời gian hiệu lực.
- Chọn văn phòng tiếp nhận hồ sơ gần nhất với nơi cư trú.
Nếu bạn gặp phải bất kỳ khó khăn nào trong quá trình làm thủ tục, bạn có thể liên hệ với các đơn vị cung cấp dịch vụ làm thẻ tạm trú để được hỗ trợ. Các đơn vị này sẽ giúp bạn giải quyết nhanh chóng mọi vấn đề liên quan đến thủ tục và giấy tờ, đảm bảo bạn có thể hoàn tất việc làm thẻ tạm trú một cách thuận lợi.


Chi phí cấp thẻ tạm trú
Chi phí cấp thẻ tạm trú có thể thay đổi tùy theo từng trường hợp và loại thẻ. Dưới đây là mức chi phí tham khảo để bạn có thể chuẩn bị trước khi tiến hành thủ tục cấp thẻ.
STT | Nội dung | Chi phí tham khảo |
1 | Thẻ tạm trú có hiệu lực từ 01 đến 02 năm | 145 USD/ thẻ |
2 | Thẻ tạm trú có hiệu lực từ 02 đến 05 năm | 155 USD/ thẻ |
3 | Dịch vụ gia hạn thẻ tạm trú | 10 USD/ lần |
4 | Cấp mới hoặc gia hạn thẻ thường trú | 100 USD/ thẻ |
Hình 5: Chi phí xin cấp thẻ tạm trú
Thời hạn thẻ tạm trú
Thời gian hiệu lực của thẻ tạm trú cho người nước ngoài tại Việt Nam được quy định cụ thể như sau:
- Thẻ tạm trú ĐT1 có thể có thời hạn tối đa lên đến 10 năm.
- Thẻ tạm trú NG3, LV1, LV2, LS, ĐT2, DH có thời gian hiệu lực tối đa là 5 năm.
- Thẻ tạm trú NN1, NN2, ĐT3, TT sẽ có thời gian tối đa là 3 năm.
- Thẻ tạm trú LĐ1, LĐ2, PV1 có thể có thời gian hiệu lực tối đa là 2 năm.
Lưu ý:
- Thời hạn của thẻ tạm trú: Thẻ tạm trú phải có thời gian hiệu lực ngắn hơn ít nhất 30 ngày so với thời gian còn lại của hộ chiếu.
- Thời gian cấp lại thẻ: Khi thẻ tạm trú hết hạn, người nước ngoài có thể được xem xét cấp thẻ mới, nếu đủ điều kiện.


Câu hỏi thường gặp khi xin thẻ tạm trú
Xin cấp thẻ tạm trú có thể đi kèm với nhiều câu hỏi thường gặp về thủ tục, yêu cầu và thời gian xử lý. Những câu hỏi này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và giải đáp các thắc mắc trước khi bắt đầu quá trình xin thẻ
- Thẻ thường trú dành cho người nước ngoài là gì?
Thẻ thường trú là một loại giấy phép cư trú vĩnh viễn do cơ quan quản lý xuất nhập cảnh của Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài sinh sống tại Việt Nam mà không có giới hạn thời gian và có giá trị thay cho visa.
- Thời gian làm thủ tục cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài là bao lâu?
Thông thường, quá trình cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài cần khoảng 5 ngày làm việc.
- Nơi nào nhận hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cho người nước ngoài?
Các hồ sơ xin cấp thẻ tạm trú cần được nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh của Bộ Công an hoặc tại phòng quản lý xuất nhập cảnh công an các tỉnh, thành phố nơi người nước ngoài cư trú.
- Có thẻ tạm trú có cần xin visa không?
Có, thẻ tạm trú thực tế có thể thay thế visa dài hạn. Người nước ngoài sở hữu thẻ tạm trú không cần xin visa mỗi lần nhập cảnh vào Việt Nam, vì thẻ tạm trú cho phép họ nhập cảnh và lưu trú trong suốt thời gian thẻ còn hiệu lực.
Thẻ tạm trú là một loại giấy tờ quan trọng giúp người nước ngoài lưu trú dài hạn tại Việt Nam mà không cần visa. Việc hiểu rõ “Thẻ tạm trú là gì” cùng với các thông tin liên quan về đối tượng, điều kiện, thủ tục và chi phí cấp thẻ tạm trú sẽ giúp bạn hoàn thành quy trình xin cấp thẻ một cách chính xác và thuận lợi.