Visa thăm thân Trung Quốc là loại visa được cấp cho người nước ngoài để thăm gia đình, người thân tại Trung Quốc. Bài viết này của HappyBook Travel sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về các loại visa thăm thân Trung Quốc, điều kiện xin visa, thủ tục, chi phí và thời gian xét duyệt. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về quy trình xin visa thăm thân Trung Quốc và chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác.
Đăng ký Tư vấn xin Visa
Visa thăm thân Trung Quốc là gì?
Visa thăm thân Trung Quốc là loại thị thực được cấp cho những người có mong muốn sang Trung Quốc với mục đích thăm người thân, gia đình. Đối tượng được thăm có thể là công dân Trung Quốc hoặc người nước ngoài đang cư trú hợp pháp tại quốc gia này thông qua giấy phép cư trú.
Thời gian lưu trú của người được cấp visa thăm thân có thể linh hoạt, tùy thuộc vào mục đích chuyến đi và loại visa được cấp. Thông thường, thời gian lưu trú cho các chuyến thăm ngắn ngày là dưới 30 ngày nhưng cũng có những trường hợp cho phép người thân ở lại Trung Quốc dài hạn hơn, thậm chí là tạm trú hoặc định cư vĩnh viễn.


Các loại visa thăm thân Trung Quốc
Để có cái nhìn tổng quan trước khi đi vào chi tiết, dưới đây là phần thông tin về các loại visa thăm thân Trung Quốc được trình bày trong bảng sau:
Visa | Đối tượng | Người được cấp visa | Mục đích chính | Thời gian lưu trú dự kiến |
Q1 | Công dân Trung Quốc thường trú hoặc người có thẻ cư trú lâu dài | Vợ/chồng, cha mẹ, con cái (kể cả dâu/rể), anh chị em ruột, ông bà, cháu nội/ngoại, cha mẹ của vợ/chồng; người giám hộ trẻ em được gửi nuôi | Đoàn tụ gia đình dài hạn, chuẩn bị xin cư trú lâu dài hoặc định cư | Trên 180 ngày (phải xin giấy phép cư trú sau khi nhập cảnh) |
Q2 | Công dân Trung Quốc thường trú hoặc người có thẻ cư trú lâu dài | Vợ/chồng, cha mẹ, con cái (kể cả dâu/rể), anh chị em ruột, ông bà, cháu nội/ngoại, cha mẹ của vợ/chồng | Thăm thân ngắn hạn | Dưới 180 ngày |
S1 | Người nước ngoài đang sinh sống và làm việc hoặc học tập tại Trung Quốc | Vợ/chồng, cha mẹ, con dưới 18 tuổi và cha mẹ vợ/chồng | Thăm thân dài hạn | Trên 180 ngày (phải xin giấy phép cư trú sau khi nhập cảnh) |
S2 | Người nước ngoài đang học tập/làm việc tại Trung Quốc hoặc công dân Trung Quốc | Vợ/chồng, cha mẹ, con cái (kể cả dâu/rể), anh chị em ruột, ông bà, cháu nội/ngoại, cha mẹ của vợ/chồng; hôn thê/hôn phu | Thăm thân ngắn hạn, kết hôn với công dân Trung Quốc (phải hoàn thành thủ tục trong 30 ngày) | Dưới 180 ngày |
Điều kiện xin visa thăm thân Trung Quốc
Để xin visa thăm thân Trung Quốc (Q1, Q2, S1, S2), bạn cần thỏa mãn một số yêu cầu cốt lõi sau:
- Mục đích chuyến đi minh bạch: Bạn cần chứng minh rõ ràng lý do bạn muốn đến Trung Quốc và mục đích này phải tương ứng với loại visa thăm thân mà bạn đang xin.
- Quan hệ thân nhân được xác thực: Bạn phải cung cấp đầy đủ giấy tờ để chứng minh mối quan hệ của bạn với người thân đang sinh sống hợp pháp tại Trung Quốc. Các giấy tờ này có thể bao gồm giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, sổ hộ khẩu hoặc các giấy tờ chứng nhận quan hệ khác do cơ quan có thẩm quyền cấp.
- Tính nhất quán của thông tin: Tất cả thông tin bạn cung cấp trong hồ sơ từ đơn xin visa đến các giấy tờ chứng minh, phải hoàn toàn trùng khớp và chính xác. Bất kỳ sự sai lệch nào có thể dẫn đến việc hồ sơ của bạn bị từ chối.
- Tuân thủ yêu cầu bổ sung (nếu có): Trong quá trình xét duyệt, viên chức lãnh sự có thể yêu cầu bạn cung cấp thêm các giấy tờ hoặc thông tin khác. Bạn cần nhanh chóng chuẩn bị và bổ sung đầy đủ theo yêu cầu để tránh làm chậm trễ quá trình xét duyệt.
- Lý lịch tư pháp trong sạch: Bạn cần chứng minh rằng mình chưa từng vi phạm luật pháp và các quy định về xuất nhập cảnh của Trung Quốc.
- Không có tiền án, tiền sự: Bạn cần có lý lịch tư pháp tốt, không có tiền án, tiền sự tại Việt Nam cũng như chưa từng vi phạm pháp luật của Trung Quốc. Điều này đảm bảo bạn là một người tuân thủ pháp luật và không gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia của Trung Quốc.


Thời hạn visa thăm thân Trung Quốc
Nhiều người băn khoăn “Visa thăm thân Trung Quốc được bao lâu?”. Thực tế, mỗi loại visa sẽ có thời hạn nhập cảnh và lưu trú khác nhau, tùy theo mục đích và đối tượng thăm thân. Dưới đây là bảng so sánh giúp bạn dễ hiểu và lựa chọn đúng loại visa phù hợp.
Diện Visa | Thời hạn nhập cảnh (từ ngày cấp) | Thời gian lưu trú tối đa | Khả năng lưu trú dài hạn |
Q1 | 6 tháng | Tối đa 30 ngày | Có (cần chuyển đổi sang giấy phép tạm trú/định trú) |
Q2 | 3 tháng (2 lần) | Tối đa 90 ngày/lần | Không |
6 tháng (nhiều lần) | Tối đa 180 ngày/lần | Không | |
1 năm (nhiều lần) | Tối đa 180 ngày/lần | Không | |
S1 | 3 tháng | Tùy theo xét duyệt của lãnh sự | Có (cần đổi sang visa dài hạn sau khi nhập cảnh) |
S2 | 3 tháng | Tối đa 180 ngày | Không |
Cách kiểm tra thông tin về thời hạn trên visa thăm thân Trung Quốc
Khi bạn nhận được visa thăm thân Trung Quốc, các thông tin quan trọng về thời hạn và số lần nhập cảnh sẽ được ghi rõ trên tem visa. Bạn có thể tìm thấy chúng ở các mục sau:
- Thời hạn nhập cảnh: Xem mục ENTER BEFORE. Ngày tháng được ghi ở đây là ngày cuối cùng bạn được phép nhập cảnh vào Trung Quốc.
- Số lần nhập cảnh: Kiểm tra mục ENTRIES. Số lượng (ví dụ: 01, 02) hoặc chữ “M” (nhiều lần) cho biết số lần bạn được phép nhập cảnh.
- Thời gian lưu trú tối đa cho mỗi lần nhập cảnh: Tìm thông tin này tại mục DURATION OF EACH STAY.
- Số ngày cụ thể (ví dụ: 030, 090, 180) cho biết số ngày tối đa bạn được phép ở lại cho mỗi lần nhập cảnh.
- “000” có nghĩa là bạn cần thực hiện các thủ tục liên quan (thường là xin giấy phép cư trú) trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhập cảnh.


Số lần nhập cảnh của visa thăm thân Trung Quốc
Số lần bạn được phép nhập cảnh vào Trung Quốc với visa thăm thân phụ thuộc vào loại visa được cấp:
- Visa Q1 (Dài hạn): Chỉ cho phép 1 lần nhập cảnh. Sau khi nhập cảnh, bạn cần thực hiện thủ tục chuyển đổi sang giấy phép cư trú để có thể ở lại dài hạn và xuất nhập cảnh theo quy định của giấy phép đó.
- Visa Q2 (Ngắn hạn): Có thể cho phép 2 lần (với loại 3 tháng) hoặc nhiều lần (với loại 6 tháng và 1 năm) nhập cảnh trong thời hạn hiệu lực của visa. Visa sẽ ghi rõ số lần nhập cảnh mà bạn được phép thực hiện.
- Visa S1 (Dài hạn): Chỉ cho phép 1 lần nhập cảnh. Sau khi nhập cảnh và đổi sang visa dài hạn, quy định về xuất nhập cảnh sẽ theo loại visa dài hạn mới.
- Visa S2 (Ngắn hạn): Chỉ cho phép 1 lần nhập cảnh duy nhất trong thời hạn visa có hiệu lực.
>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel
Thời gian xét duyệt visa thăm thân Trung Quốc
Khi làm visa Trung Quốc cho diện thăm thân, một trong những điều bạn cần quan tâm là thời gian xét duyệt hồ sơ. Khoảng thời gian chờ kết quả sẽ phụ thuộc vào loại dịch vụ bạn chọn tại cơ quan lãnh sự Trung Quốc.
- Xét duyệt thông thường: Thường mất khoảng 4 ngày làm việc nếu bạn không quá gấp.
- Xét duyệt nhanh: Rút ngắn còn 2 – 3 ngày làm việc, phù hợp khi bạn cần có visa sớm hơn.
- Xét duyệt khẩn: Chỉ mất 1 ngày làm việc nhưng thường áp dụng cho các trường hợp đặc biệt, nhân đạo hoặc cần thiết cấp bách.


Hồ sơ xin visa thăm thân Trung Quốc
Để xin visa thăm thân Trung Quốc, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là rất quan trọng. Hồ sơ xin visa Trung Quốc của bạn cần phải đáp ứng các yêu cầu cụ thể mà Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự quán đề ra. Dưới đây là danh sách các giấy tờ cần thiết để đảm bảo quá trình xin visa diễn ra suôn sẻ và nhanh chóng.
Hồ sơ chung
STT | Giấy tờ | Ghi chú |
1 | Hộ chiếu gốc | Còn hiệu lực ít nhất 6 tháng, có 3 trang trắng liền nhau |
2 | Bản sao hộ chiếu | Trang thông tin cá nhân có ảnh |
3 | Bản sao của visa Trung Quốc đã cấp trước đó | Nếu đã từng được cấp |
4 | Sổ hộ khẩu gốc hoặc Giấy xác nhận cư trú theo mẫu CT07 | Bắt buộc với người chưa từng xuất cảnh hoặc hộ chiếu Việt Nam cấp sau 1/7/2022 không có nơi sinh |
5 | Đơn xin visa Trung Quốc | Điền online tại https://www.visaforchina.cn/ , in ra và ký tên |
6 | Ảnh visa Trung Quốc | Kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp gần đây, chính diện, không đội mũ |
7 | Phiếu đặt lịch hẹn online | In từ trang web làm visa Trung Quốc |
8 | Giấy tờ chứng minh bạn đang cư trú hợp pháp tại Việt Nam | Với người nước ngoài đang sinh sống tại Việt Nam |
9 | Hộ chiếu/visa Trung Quốc trước đây | Dành cho những người trước đây có quốc tịch Trung Quốc |
10 | Hộ chiếu Trung Quốc và giấy nhập tịch | Nếu là lần đầu xin visa sau khi chuyển quốc tịch |
Hồ sơ bổ sung theo các diện
Visa Q1 – Thăm thân dài hạn
- Thư mời: Nêu rõ thông tin người mời và người được mời, mục đích, thời gian lưu trú, mối quan hệ, chi phí chuyến đi… Để đảm bảo thư mời của bạn đúng chuẩn, hãy tham khảo mẫu thư mời visa thăm thân Trung Quốc để viết một cách chính xác và hợp lệ.
- Giấy tờ cư trú của người mời tại Trung Quốc: CCCD Trung Quốc, thẻ cư trú, hộ chiếu, v.v.
- Giấy tờ chứng minh quan hệ thân nhân: Giấy khai sinh, đăng ký kết hôn, giấy chứng nhận quan hệ do cơ quan chức năng cấp
Ngoài ra, trường hợp gửi con nhờ nuôi cần có các giấy tờ như:
- Giấy ủy quyền có công chứng
- Hộ chiếu bố mẹ và giấy tờ chứng minh quan hệ với trẻ
- Giấy xác nhận chấp nhận giám hộ
- Nếu bố/mẹ là người Trung Quốc, cung cấp xác nhận định cư nước ngoài
Visa Q2 – Thăm thân ngắn hạn
- Thư mời tương tự Q1
- Giấy tờ cư trú của người mời tại Trung Quốc
Visa S1, S2 – Thăm thân người nước ngoài tại Trung Quốc
- Thư mời từ người nước ngoài đang sinh sống tại Trung Quốc
- Giấy chứng minh quan hệ gia đình: Giấy khai sinh, giấy đăng ký kết hôn, xét nghiệm ADN (nếu cần)
- Hộ chiếu và visa/giấy phép cư trú Trung Quốc của người mời
Đối với trẻ vị thành niên dưới 18 tuổi
- Nếu không đi cùng bố mẹ: Cần giấy ủy quyền hợp pháp
- Giấy tờ xác nhận người giám hộ hợp pháp, bao gồm bản gốc và bản sao
- Giấy khai sinh có thông tin đầy đủ của bố mẹ
- Nếu trẻ sinh ra ở nước ngoài và lần đầu xin visa Trung Quốc: bổ sung thêm hộ chiếu Trung Quốc cũ (nếu có), giấy khai sinh, hộ chiếu cũ và giấy nhập tịch của bố mẹ
Lưu ý:
- Đại sứ quán Trung Quốc có thể yêu cầu bổ sung giấy tờ hoặc phỏng vấn theo từng trường hợp cụ thể.
- Hãy chuẩn bị hồ sơ thật đầy đủ để tránh kéo dài thời gian xét duyệt.
Bài viết liên quan:
-
Dịch Vụ Xin Làm Visa Kết Hôn Trung Quốc Nhanh Chóng – Uy Tín
-
Những Điều Cần Lưu Ý Khi Xin Visa Trung Quốc Online Bạn Nên Biết
Thủ tục xin visa thăm thân Trung Quốc
Nếu bạn đang có kế hoạch thăm người thân tại Trung Quốc, việc hiểu rõ thủ tục xin visa đi Trung Quốc theo diện thăm thân là rất quan trọng để tránh gặp phải các rắc rối trong quá trình xin visa. Dưới đây là các bước chi tiết mà bạn cần thực hiện để hoàn tất thủ tục xin visa một cách nhanh chóng và chính xác.
Bước 1: Xác định visa phù hợp
Đầu tiên, bạn cần xác định rõ loại visa phù hợp với mục đích chuyến đi của mình. Bạn sẽ chọn visa Q1 nếu có ý định thăm thân dài hạn hoặc visa Q2 nếu thăm thân ngắn hạn tại Trung Quốc.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ
Sau khi đã chọn loại visa, bạn cần chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ yêu cầu như hộ chiếu, thư mời từ người thân tại Trung Quốc và giấy tờ chứng minh mối quan hệ giữa bạn và người mời. Ngoài ra, bạn cũng cần chuẩn bị các giấy tờ khác như ảnh thẻ, giấy xác nhận cư trú và đơn xin visa.
Bước 3: Điền đơn xin visa online
Bạn cần truy cập vào trang web chính thức của Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc tại https://www.visaforchina.cn/globle/ để điền tờ khai xin visa trực tuyến. Sau khi điền đầy đủ thông tin, bạn sẽ nhận được mã hồ sơ và có thể đặt lịch hẹn với Trung tâm dịch vụ visa.


Bước 4: Nộp hồ sơ
Bạn cần mang hồ sơ đã chuẩn bị đến đúng địa điểm nộp hồ sơ theo khu vực được phân vùng. Tại đây, bạn sẽ nộp các giấy tờ yêu cầu và chờ xác nhận từ Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc.
Bước 5: Thanh toán phí dịch vụ
Bạn sẽ phải thanh toán phí dịch vụ cho Trung tâm dịch vụ visa Trung Quốc để hoàn tất quá trình nộp hồ sơ. Phí này có thể thay đổi tùy vào loại visa mà bạn xin, vì vậy hãy kiểm tra kỹ trước khi thanh toán.
Bước 6: Nhận kết quả visa
Sau khi hồ sơ của bạn được xử lý, bạn sẽ nhận lại hộ chiếu kèm visa nếu được cấp. Nếu visa được cấp, bạn sẽ phải thanh toán thêm một khoản phí tại Đại sứ quán, nếu không bạn sẽ không cần nộp phí này.
.>>> Xem thêm: Những Điều Cần Lưu Ý Khi Xin Visa Trung Quốc Online Bạn Nên Biết
Chi phí xin visa thăm thân Trung Quốc
Visa thăm thân Trung Quốc bao nhiêu tiền? Đây là câu hỏi nhiều người đặt ra khi chuẩn bị hồ sơ. Chi phí sẽ tùy vào số lần nhập cảnh và loại dịch vụ bạn chọn (thường hay VIP). Dưới đây là các khoản chi phí chi tiết mà bạn cần lưu ý khi chuẩn bị.
- Phí thị thực (nộp cho Đại sứ quán/Tổng Lãnh sự): Tính bằng USD, thay đổi tùy số lần nhập cảnh. Bạn chỉ nộp khoản này khi visa được cấp.
- Phí dịch vụ Trung tâm visa Trung Quốc: Thu bằng VND, khác nhau giữa dịch vụ thường và VIP. Dịch vụ VIP giúp bạn nộp hồ sơ không cần hẹn trước.
Số lần nhập cảnh | Phí thị thực (USD) | Ước tính phí thị thực (VND) | Phí Trung tâm dịch vụ (VND) |
Một lần | 45 USD | ~1.092.000 VND | 690.000 VND |
Hai lần | 90 USD | ~2.184.000 VND | 690.000 VND |
Nhiều lần (6 tháng) | 120 USD | ~2.912.000 VND | 690.000 VND |
Nhiều lần (1 năm) | 180 USD | ~4.368.000 VND | 690.000 VND |
Lưu ý:
- Dịch vụ VIP có chi phí cao hơn nhưng linh hoạt thời gian nộp hồ sơ.
- Phí dịch vụ không hoàn lại dù visa có được cấp hay không.
- Có thể phát sinh thêm phí dịch thuật, vận chuyển hoặc phí bên thứ ba nếu bạn không tự làm hồ sơ.
TỔNG CHI PHÍ xin visa thăm thân Trung Quốc tự túc thường dao động khoảng 2.500.000 – 4.500.000 VND/người. Nếu sử dụng dịch vụ trọn gói, chi phí có thể cao hơn.
Những câu hỏi thường gặp khi xin visa thăm thân Trung Quốc
Dưới đây là những câu hỏi thường gặp khi xin visa thăm thân Trung Quốc giúp bạn dễ dàng hiểu rõ quy trình và chuẩn bị hồ sơ một cách chính xác:
- Thời điểm nào là lý tưởng để nộp đơn xin visa thăm thân?
Do các loại visa thăm thân Trung Quốc Q1, Q2, S1, S2 thường có thời hạn hiệu lực không quá dài, thường từ 3 đến 6 tháng, bạn nên cân nhắc nộp hồ sơ khoảng 3 tuần (20 ngày) trước ngày dự kiến khởi hành.
- Visa thăm thân Trung Quốc có thể được kéo dài thời gian lưu trú không?
Việc gia hạn thời gian lưu trú tại Trung Quốc có thể thực hiện được đối với các diện visa thăm thân dài hạn, cụ thể là visa Q1 và S1. Đối với visa S2, nếu bạn đã hoàn tất thủ tục kết hôn với công dân Trung Quốc, bạn có thể được xem xét gia hạn thời gian lưu trú thông qua vợ/chồng của mình.
- Điểm khác biệt cơ bản giữa visa Q1 và visa Q2 là gì?
Cả visa Q1 và Q2 đều được cấp cho những người có quan hệ vợ/chồng, cha/mẹ, con cái với công dân Trung Quốc. Lựa chọn visa Q1 nếu có ý định ở lại Trung Quốc trong một khoảng thời gian dài. Sau khi nhập cảnh, bạn có thể làm thủ tục xin chuyển sang loại visa cho phép lưu trú dài hạn. Ngược lại, visa Q2 được cấp cho mục đích thăm thân ngắn ngày và không cho phép gia hạn.
- Sau khi nộp hồ sơ xin visa thăm thân, mất bao lâu để tôi được lấy dấu vân tay?
Sau khi đặt lịch hẹn thành công và chuẩn bị đủ hồ sơ, thời gian lấy dấu vân tay sẽ tùy vào dịch vụ bạn chọn:
- Dịch vụ VIP: thường được lấy dấu vân tay sau 2–3 ngày.
- Dịch vụ thường: có thể lâu hơn, tùy vào lịch trống của Trung tâm visa Trung Quốc.
- Khi xin visa thăm thân Trung Quốc, có cần chứng minh tài chính không?
Việc chứng minh khả năng tài chính không phải là một yêu cầu bắt buộc khi xin visa thăm thân Trung Quốc. Tuy nhiên, việc cung cấp các giấy tờ chứng minh tài chính có thể giúp hồ sơ của bạn trở nên mạnh mẽ hơn và có khả năng được chấp thuận cao hơn. Đây được xem là một điểm cộng cho hồ sơ của bạn.
Visa thăm thân Trung Quốc là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn thăm gia đình và người thân tại đất nước này. Để hồ sơ xin visa được xét duyệt nhanh chóng, bạn cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ cần thiết, hiểu rõ các điều kiện, thời gian xét duyệt, chi phí và thủ tục. Bài viết này cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho việc xin visa thăm thân Trung Quốc.