Bạn đang có kế hoạch sang Trung Quốc để công tác, gặp gỡ đối tác hay tham gia hội chợ thương mại? Để nhập cảnh hợp pháp, bạn cần xin visa thương mại Trung Quốc theo quy định. Trong bài viết này, HappyBook Travel sẽ cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện, hồ sơ và những lưu ý quan trọng để giúp bạn hoàn thành thủ tục nhanh chóng, dễ dàng.
Visa thương mại Trung Quốc là gì?
Visa thương mại trung quốc là gì? Đây là thị thực dành cho người nước ngoài nhập cảnh với mục đích kinh doanh, gặp gỡ đối tác, tham dự hội nghị, hội chợ hoặc ký kết hợp đồng. Loại visa này không được phép làm việc có lương.
Thời hạn visa từ 3 tháng đến 10 năm, số lần nhập cảnh có thể là 1, 2 hoặc nhiều lần. Mỗi lần nhập cảnh với thời gian lưu trú từ 30 – 120 ngày và có thể gia hạn.


Đối tượng xin visa thương mại Trung Quốc
Visa công tác Trung Quốc áp dụng cho công dân Việt Nam có nhu cầu nhập cảnh với mục đích kinh doanh, thương mại. Tuy nhiên, những trường hợp sau được miễn visa:
- Cá nhân sở hữu hộ chiếu công vụ hoặc ngoại giao.
- Người sở hữu giấy phép cư trú hoặc thường trú hợp pháp tại Trung Quốc.
- Người có thẻ doanh nhân APEC hợp lệ với mặt sau thẻ có Trung Quốc.
>>> Dịch vụ làm visa trọn gói tại HappyBook Travel
Điều kiện xin visa thương mại Trung Quốc
Để xin visa thương mại Trung Quốc, bạn cần đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo quy định. Việc đảm bảo các điều kiện bên dưới sẽ giúp quá trình thủ tục xin visa thương mại Trung Quốc diễn ra thuận lợi.
- Xác định rõ mục đích chuyến đi và phù hợp với loại visa xin cấp.
- Cung cấp thông tin chính xác, trung thực và có thể xác minh.
- Không có tiền án, tiền sự hoặc lịch sử vi phạm pháp luật tại Trung Quốc.
- Tuân thủ các quy định về xuất nhập cảnh của Trung Quốc.
- Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định của cơ quan lãnh sự.


Các loại visa thương mại Trung Quốc
Visa công tác Trung Quốc gồm hai loại chính:
- Visa M – Thị thực thương mại
- Visa F – Thị thực dành cho hoạt động giao lưu, trao đổi văn hóa
Loại visa | Mục đích | Thư mời cấp bởi | Các loại phổ biến |
Visa M | Kinh doanh, thương mại, đàm phán hợp đồng, hội chợ, triển lãm. | Đối tác liên kết doanh nghiệp tại Trung Quốc. | – Nhập cảnh 1 lần (Từ 3 tháng)
– Nhập cảnh 2 lần (Từ 3 – 6 tháng) – Nhập cảnh nhiều lần (Từ 6 tháng – 1 năm) |
Visa F | Nghiên cứu, giảng dạy, giao lưu văn hóa, hội nghị phi thương mại. | Cá nhân hoặc đơn vị có liên quan tại Trung Quốc. | Cấp theo thời gian sự kiện hoặc chương trình, không chia theo số lần nhập cảnh. |
Thời gian xử lý visa thương mại Trung Quốc
Thời gian xét duyệt visa thương mại Trung Quốc thông thường kéo dài khoảng 4 ngày làm việc kể từ khi Đại sứ quán nhận đủ hồ sơ. Tuy nhiên, thời gian có thể kéo dài hơn tùy vào một số trường hợp đặc biệt.
Lưu ý:
- Bạn cần hoàn tất việc đặt lịch hẹn trực tuyến trước khi nộp hồ sơ.Thời gian có lịch hẹn trống tùy thuộc vào số lượng người đăng ký.
- Để tránh rủi ro, bạn nên nộp hồ sơ trước ít nhất 18 ngày làm việc so với ngày khởi hành.
- Hiện nay, Đại sứ quán Trung Quốc không hỗ trợ dịch vụ làm visa nhanh, visa khẩn.


Thời hạn visa thương mại Trung Quốc
Visa công tác Trung Quốc (M) có thời hạn và số lần nhập cảnh khác nhau, tùy thuộc vào loại visa:
Loại visa | Số lần nhập cảnh | Thời hạn visa | Thời gian lưu trú tối đa cho từng lần nhập cảnh |
Visa M1 – 3 | 1 lần | 90 ngày | 15, 30, 60, 90 ngày |
Visa M2 – 3 | 2 lần | 90 ngày | 15, 30 ngày |
Visa M2 – 6 | 2 lần | 180 ngày | 15, 30 ngày |
Visa M6 – 30 | Nhiều lần | 180 ngày | 30 ngày/ lần |
Visa M2 – 30 | Nhiều lần | 365 ngày | 30 ngày/ lần |
Visa F | 30 ngày |
Lưu ý:
- Hộ chiếu phải còn hạn ít nhất 6 tháng nếu xin visa M2 – 6.
- Để được cấp visa M nhập cảnh nhiều lần, bạn cần đáp ứng các yêu cầu sau:
- Ít nhất 2 visa M nhập cảnh 1 lần trước đó.
- Hoặc ít nhất 1 visa M nhập cảnh nhiều lần trước đó.
Bài viết liên quan:
- Hướng Dẫn Chi Tiết Thủ Tục Xin Visa Trung Quốc Cho Người Việt Nam
- Tất Tần Tật Thông Tin Về Visa Quá Cảnh Trung Quốc Được Cập Nhật Mới Nhất
Chi phí xin visa thương mại Trung Quốc
Khi xin visa thương mại Trung Quốc, bạn cần thanh toán các khoản phí sau:
- Phí thị thực bắt buộc nộp cho Đại sứ quán Trung Quốc thông qua Trung tâm dịch vụ visa và chỉ đóng khi visa được cấp (chỉ thanh toán bằng USD).
- Phí dịch vụ sẽ nộp cho Trung tâm dịch vụ visa ngay khi nộp hồ sơ và không được hoàn lại dù đậu hay trượt visa (thanh toán bằng VND).
- Phí phát sinh khác bao gồm phí vận chuyển giấy tờ hoặc phí dịch vụ nếu bạn nhờ bên thứ ba hỗ trợ thủ tục.
Loại visa | Phí thị thực (USD) | Phí trung tâm diện thường (phải đặt lịch hẹn online) | Phí trung tâm diện VIP (không cần đặt lịch hẹn) |
3 tháng 1 lần nhập cảnh | 45 USD ~ 1.092.000 VND |
690.000 VND | 1.380.000 VND |
3 tháng 2 lần nhập cảnh | 90 USD ~ 2.120.000 VND |
690.00 USD | 1.380.000 VND |
6 tháng nhiều lần nhập cảnh | 120 USD ~ 2.827.000 VND |
690.00 USD | 1.380.000 VND |
1 năm nhiều lần nhập cảnh | 180 USD ~ 4.241.000 VND |
690.00 USD | 1.380.000 VND |
Tùy vào loại visa và dịch vụ sử dụng, tổng chi phí để xin visa công tác Trung Quốc dao động từ 3.000.000 – 5.000.000 VND.


Hồ sơ xin visa thương mại Trung Quốc
Để tăng tỷ lệ đậu visa, việc chuẩn bị hồ sơ xin làm visa Trung Quốc thương mại đầy đủ và chính xác là rất quan trọng. Danh sách các giấy tờ quan trọng như sau:
1. Hồ sơ cơ bản
- Hộ chiếu bản gốc còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng tính từ ngày nộp đơn, có tối thiểu 3 trang trống liền kề.
- Bản photo mặt hộ chiếu (trang có thông tin cá nhân và ảnh).
- Bản photocopy visa Trung Quốc trước đây (nếu đã từng được cấp).
- Sổ hộ khẩu bản gốc hoặc Giấy xác nhận thông tin cư trú CT07 (áp dụng cho người chưa từng xuất ngoại hoặc hộ chiếu cấp từ 01/07/2022 không có ghi chú nơi sinh).
- Hoàn thành tờ khai xin visa trực tuyến, sau đó in ra và ký xác nhận.
- Ảnh thẻ 4x6cm, nền nhạt, lộ rõ ngũ quan, được chụp gần đây.
- Đặt lịch hẹn trực tuyến và in phiếu xác nhận.
- Giấy tờ chứng minh lưu trú hợp pháp tại Việt Nam (đối với người nước ngoài).
- Giấy tờ chứng minh từng có quốc tịch Trung Quốc (nếu trước đây có quốc tịch Trung Quốc nhưng đã đổi sang quốc tịch khác).
2. Hồ sơ bổ sung
- Thư mời từ công ty Trung Quốc, bao gồm:
- Thông tin cá nhân của người nhận lời mời.
- Mục đích, thời gian, địa điểm chuyến đi.
- Thông tin về công ty mời: tên, địa chỉ, số điện thoại, con dấu, chữ ký đại diện.
- Quyết định cử đi công tác (đối với nhân viên) hoặc Giấy đăng ký kinh doanh (đối với chủ doanh nghiệp).
- Giấy phép đăng ký hoạt động của doanh nghiệp Trung Quốc.
- Giấy chứng minh đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Bản sao visa thương mại Trung Quốc trước đây (áp dụng cho trường hợp xin visa nhiều lần).
Lưu ý:
- Thư mời nên viết bằng tiếng Trung hoặc song ngữ Anh – Trung để tránh sai sót dịch thuật.
- Quyết định cử đi công tác có thể viết bằng tiếng Anh, tiếng Việt hoặc song ngữ, nhưng không được ghi “Thư gửi lãnh sự quán”.
- Ngày tháng trong Quyết định công tác và Thư mời phải trùng khớp.
Những lý do khiến bạn trượt visa thương mại Trung Quốc
Việc xin visa thương mại Trung Quốc có thể gặp nhiều rủi ro nếu hồ sơ không đạt yêu cầu. Dưới đây là một số lý do thường khiến hồ sơ bị từ chối:
- Thiếu các giấy tờ bắt buộc hoặc thông tin trong hồ sơ không chính xác.
- Điền sai các thông tin quan trọng trên đơn xin visa như loại visa, thông tin cá nhân, mục đích chuyến đi,…
- Sử dụng giấy tờ giả hoặc tài liệu không hợp lệ.
- Thông tin trong các giấy tờ không thống nhất, ví dụ như thời gian trong thư mời và quyết định công tác không trùng khớp.
- Thư mời từ phía Trung Quốc không hợp lệ, thiếu thông tin quan trọng hoặc không phù hợp với lịch trình công tác.
- Mục đích chuyến đi không đủ thuyết phục hoặc không phù hợp với loại visa xin cấp.
- Đã từng vi phạm luật xuất nhập cảnh của Trung Quốc hoặc có tiền án, tiền sự.
- Không có giấy tờ chứng minh công việc ổn định, tình trạng cư trú, tài chính hoặc quan hệ gia đình tại Việt Nam, khiến Đại sứ quán nghi ngờ khả năng quay về sau chuyến đi.
Lưu ý: Đại sứ quán Trung Quốc thường không thông báo lý do cụ thể khi từ chối visa. Vì vậy, để tăng tỷ lệ đậu, bạn cần chuẩn bị hồ sơ thật kỹ lưỡng và đảm bảo tính chính xác.


Câu hỏi thường gặp khi xin visa thương mại Trung Quốc
Dưới đây là những câu hỏi phổ biến khi xin visa thương mại Trung Quốc và câu trả lời chi tiết để bạn tham khảo:
1. Sự khác biệt giữa visa M và visa F là gì?
- Visa M: Dành cho những người nhập cảnh Trung Quốc với mục đích thương mại, kinh doanh hoặc các hoạt động liên quan đến giao dịch thương mại.
- Visa F: Dành cho người tham gia các chương trình trao đổi, giao lưu văn hóa, nghiên cứu khoa học hoặc hội thảo quốc tế.
2. Visa công tác có cho phép làm việc tại Trung Quốc không?
KHÔNG. Visa công tác (M) chỉ cho phép thực hiện các hoạt động thương mại, không cấp quyền làm việc tại Trung Quốc. Nếu muốn làm việc hợp pháp tại Trung Quốc, bạn cần xin Visa Z (thị thực lao động).
3. Mất bao lâu để xin visa công tác Trung Quốc?
Thời gian xét duyệt thông thường khoảng 4 ngày làm việc kể từ khi hồ sơ được tiếp nhận.Tuy nhiên, do yêu cầu đặt lịch hẹn trước khi nộp hồ sơ, bạn nên chủ động chuẩn bị và đặt lịch tối thiểu 18 ngày trước ngày dự định khởi hành để tránh chậm trễ.
Visa thương mại Trung Quốc là giấy thông hành quan trọng dành cho những ai có nhu cầu công tác, ký kết hợp đồng hoặc tham dự sự kiện thương mại tại Trung Quốc. Để tăng tỷ lệ đậu visa, bạn cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác và tuân thủ đúng quy trình nộp hồ sơ.